Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Ngôn ngữ:
Tiếng Belarus
[Беларуская]
Trở lại Tiếng Belarus
19.654 từ đã phát âm.
phát âm Беларусь
Беларусь
phát âm 1
1
phát âm сука
сука
phát âm 100
100
phát âm 11
11
phát âm 2
2
phát âm я
я
phát âm мама
мама
phát âm a
a
phát âm Belarus
Belarus
phát âm секс
секс
phát âm @
@
phát âm Albert Einstein
Albert Einstein
phát âm ы
ы
phát âm кошка
кошка
phát âm гусь
гусь
phát âm ў
ў
phát âm мы
мы
phát âm час
час
phát âm дзякуй
дзякуй
phát âm Minsk
Minsk
phát âm вітаю
вітаю
phát âm 13
13
phát âm JavaScript
JavaScript
phát âm да
да
phát âm ь
ь
phát âm язык
язык
phát âm снег
снег
phát âm 4
4
phát âm 6
6
phát âm не
не
phát âm ты
ты
phát âm яйцо
яйцо
phát âm X
X
phát âm Прывітанне
Прывітанне
phát âm 8
8
phát âm 3
3
phát âm 5
5
phát âm ё
ё
phát âm 1984
1984
phát âm водка
водка
phát âm i
i
phát âm месяц
месяц
phát âm добры дзень!
добры дзень!
phát âm 007
007
phát âm Alexander Hleb
Alexander Hleb
phát âm у
у
phát âm Praha
Praha
phát âm так
так
phát âm зебра
зебра
phát âm Ф
Ф
phát âm стол
стол
phát âm л
л
phát âm дом
дом
phát âm 7
7
phát âm для
для
phát âm там
там
phát âm Alexander Lukashenko
Alexander Lukashenko
phát âm Азербайджан
Азербайджан
phát âm г
г
phát âm школа
школа
phát âm конь
конь
phát âm ц
ц
phát âm беларуская мова
беларуская мова
phát âm Р
Р
phát âm бог
бог
phát âm HTML
HTML
phát âm вы
вы
phát âm фермер
фермер
phát âm тысяча
тысяча
phát âm слон
слон
phát âm асфальт
асфальт
phát âm ж
ж
phát âm й
й
phát âm без
без
phát âm воля
воля
phát âm год
год
phát âm як
як
phát âm супермаркет
супермаркет
phát âm метро
метро
phát âm ага
ага
phát âm ёлка
ёлка
phát âm адзінаццаць
адзінаццаць
phát âm чай
чай
phát âm Гомель
Гомель
phát âm хуйло
хуйло
phát âm герб
герб
phát âm мне
мне
phát âm а
а
phát âm ласка
ласка