Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Ngôn ngữ:
Tiếng Guaraní
[Avañe'ẽ (Guarani)]
Trở lại Tiếng Guaraní
920 từ đã phát âm.
phát âm Paraguay
Paraguay
phát âm hola
hola
phát âm y
y
phát âm Chile
Chile
phát âm Papa
Papa
phát âm ha
ha
phát âm mba'éichapa
mba'éichapa
phát âm para
para
phát âm ava
ava
phát âm jasy
jasy
phát âm vale
vale
phát âm che
che
phát âm inga
inga
phát âm nero
nero
phát âm vera
vera
phát âm Jake
Jake
phát âm sy
sy
phát âm oñemohatãvo
oñemohatãvo
phát âm aguyje
aguyje
phát âm chipa
chipa
phát âm guarani
guarani
phát âm are
are
phát âm rohayhu
rohayhu
phát âm Tata
Tata
phát âm Mba'éichapa reiko?
Mba'éichapa reiko?
phát âm tape
tape
phát âm sa
sa
phát âm Jehová
Jehová
phát âm po
po
phát âm avañe'ẽ
avañe'ẽ
phát âm ty
ty
phát âm ani
ani
phát âm ku
ku
phát âm PE
PE
phát âm mbyja
mbyja
phát âm ko
ko
phát âm mano
mano
phát âm Mesa
Mesa
phát âm mbeju
mbeju
phát âm mbarakaja
mbarakaja
phát âm mbaipy
mbaipy
phát âm kuña
kuña
phát âm pira
pira
phát âm kuimba'e
kuimba'e
phát âm arapoty
arapoty
phát âm Ay
Ay
phát âm pytãngy
pytãngy
phát âm kuarahy
kuarahy
phát âm sopa
sopa
phát âm Asuka
Asuka
phát âm mainumby
mainumby
phát âm pytã
pytã
phát âm ore
ore
phát âm kyra
kyra
phát âm kunu'u
kunu'u
phát âm Kure
Kure
phát âm sa'yju
sa'yju
phát âm opa
opa
phát âm Jopara
Jopara
phát âm Toñembojeroviákena
Toñembojeroviákena
phát âm ro
ro
phát âm toba
toba
phát âm hague
hague
phát âm hũ
hũ
phát âm Tuva
Tuva
phát âm karai
karai
phát âm vai
vai
phát âm hovy
hovy
phát âm popo
popo
phát âm pyhare
pyhare
phát âm morongy
morongy
phát âm hũngy
hũngy
phát âm kuva
kuva
phát âm ru
ru
phát âm maitei
maitei
phát âm kirikiri
kirikiri
phát âm Oke
Oke
phát âm pyta
pyta
phát âm Jaha jake
Jaha jake
phát âm irundy
irundy
phát âm sua
sua
phát âm kuñakarai
kuñakarai
phát âm jarýi
jarýi
phát âm morotĩ
morotĩ
phát âm hū
hū
phát âm apay
apay
phát âm rohaihu
rohaihu
phát âm joko
joko
phát âm Mba'e rejapo?
Mba'e rejapo?
phát âm Paraguái
Paraguái