Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Ngôn ngữ:
Tiếng Nhật
[日本語]
Trở lại Tiếng Nhật
234.839 từ đã phát âm.
phát âm 日本
日本
phát âm こんにちは
こんにちは
phát âm 中国
中国
phát âm anime
anime
phát âm 先生
先生
phát âm おはようございます
おはようございます
phát âm Pikachu
Pikachu
phát âm konnichiwa
konnichiwa
phát âm 学生
学生
phát âm ohayo gozaimasu
ohayo gozaimasu
phát âm 水
水
phát âm Google
Google
phát âm Uniqlo
Uniqlo
phát âm すみません
すみません
phát âm 人
人
phát âm Tokyo
Tokyo
phát âm hajimemashite
hajimemashite
phát âm 一
一
phát âm Arigatou (ありがとう)
Arigatou (ありがとう)
phát âm 大学
大学
phát âm 1999
1999
phát âm 学校
学校
phát âm arigato gozaimasu (ありがとうございます)
arigato gozaimasu (ありがとうございます)
phát âm sayonara
sayonara
phát âm Kawaii
Kawaii
phát âm 時間
時間
phát âm 犬
犬
phát âm 旅行
旅行
phát âm baka
baka
phát âm karaoke
karaoke
phát âm Toyota
Toyota
phát âm Onegaishimasu
Onegaishimasu
phát âm 私
私
phát âm さようなら
さようなら
phát âm 家
家
phát âm 本
本
phát âm 食べる
食べる
phát âm おやすみなさい
おやすみなさい
phát âm Irasshaimase
Irasshaimase
phát âm Douzo Yoroshiku Onegaishimasu
Douzo Yoroshiku Onegaishimasu
phát âm 北京
北京
phát âm Lexus
Lexus
phát âm sensei
sensei
phát âm アメリカ
アメリカ
phát âm 山
山
phát âm YouTube
YouTube
phát âm yaoi
yaoi
phát âm 花
花
phát âm 日本語
日本語
phát âm 月
月
phát âm doraemon
doraemon
phát âm こんばんは
こんばんは
phát âm 新しい
新しい
phát âm Mercedes-Benz
Mercedes-Benz
phát âm Onii Chan
Onii Chan
phát âm 千
千
phát âm 秋
秋
phát âm 十
十
phát âm 日
日
phát âm wagyu
wagyu
phát âm 世界
世界
phát âm 明日
明日
phát âm 猫
猫
phát âm aishiteru
aishiteru
phát âm 四
四
phát âm Mazda
Mazda
phát âm 雪
雪
phát âm konbanwa
konbanwa
phát âm 赤い
赤い
phát âm 車
車
phát âm 国
国
phát âm 百
百
phát âm 青
青
phát âm 今日
今日
phát âm Starbucks
Starbucks
phát âm 4,500,000円
4,500,000円
phát âm 英語
英語
phát âm Anata ga suki desu
Anata ga suki desu
phát âm 電話
電話
phát âm 三
三
phát âm 午後
午後
phát âm イギリス
イギリス
phát âm 雨
雨
phát âm 大阪
大阪
phát âm 我
我
phát âm 大きい
大きい
phát âm shitsurei shimasu
shitsurei shimasu
phát âm sushi
sushi
phát âm a
a
phát âm ありがとう
ありがとう
Phát âm được tra cứu nhiều nhất tuần này:
phát âm 教室 きょうしつ
教室 きょうしつ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp