Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Ngôn ngữ:
Tiếng Kabardino
[Адыгэбзэ]
Trở lại Tiếng Kabardino
18.056 từ đã phát âm.
phát âm хэз
хэз
phát âm сыр
сыр
phát âm без
без
phát âm адыгэ
адыгэ
phát âm мы
мы
phát âm щхьэхуитыныгъэ
щхьэхуитыныгъэ
phát âm балигъ
балигъ
phát âm ажал
ажал
phát âm ку
ку
phát âm тын
тын
phát âm ин
ин
phát âm сэхуран
сэхуран
phát âm чей
чей
phát âm урок
урок
phát âm шум
шум
phát âm е
е
phát âm що
що
phát âm них
них
phát âm Батыр
Батыр
phát âm къадзыгъуэбанэ
къадзыгъуэбанэ
phát âm дин
дин
phát âm мыӏэрысэ
мыӏэрысэ
phát âm из
из
phát âm гуащэщӏыӏу
гуащэщӏыӏу
phát âm къэп
къэп
phát âm сын
сын
phát âm кхъуейхьэбазэ
кхъуейхьэбазэ
phát âm бел
бел
phát âm сабын
сабын
phát âm кхъуэныжьудз
кхъуэныжьудз
phát âm пыл
пыл
phát âm мин
мин
phát âm къажьыкъ
къажьыкъ
phát âm гуащэщхьэпыщӏэ
гуащэщхьэпыщӏэ
phát âm хы
хы
phát âm плъыжь
плъыжь
phát âm тырэхъум и гын
тырэхъум и гын
phát âm ар
ар
phát âm ша
ша
phát âm гуэр
гуэр
phát âm дырыхъум и гын
дырыхъум и гын
phát âm кӏэртӏоффо
кӏэртӏоффо
phát âm анэш
анэш
phát âm губгъуэбалыджэ
губгъуэбалыджэ
phát âm бэкъуэн
бэкъуэн
phát âm кхъуейхьэл
кхъуейхьэл
phát âm кӏэпхъщэху
кӏэпхъщэху
phát âm ӏэнэ
ӏэнэ
phát âm секунд
секунд
phát âm кхъуэныжьыбз
кхъуэныжьыбз
phát âm куардэ
куардэ
phát âm кӏэпхъ
кӏэпхъ
phát âm кхъуейхьэбыкъуэ
кхъуейхьэбыкъуэ
phát âm бэзэрхэкӏ
бэзэрхэкӏ
phát âm кхъуейудз
кхъуейудз
phát âm абы
абы
phát âm хуета
хуета
phát âm кхъужьӏэрысей
кхъужьӏэрысей
phát âm кхъуейматэхьэл
кхъуейматэхьэл
phát âm бэн
бэн
phát âm кхъужьӏэрысэ
кхъужьӏэрысэ
phát âm гие
гие
phát âm гуэт
гуэт
phát âm кӏэрынэ
кӏэрынэ
phát âm ахъшэ
ахъшэ
phát âm кхъуэныжь
кхъуэныжь
phát âm кӏэнаф
кӏэнаф
phát âm адыгэншагъэ
адыгэншагъэ
phát âm кӏэнэф
кӏэнэф
phát âm гуэрэ
гуэрэ
phát âm лъэгу
лъэгу
phát âm гиен
гиен
phát âm купкъ
купкъ
phát âm кхъужьей
кхъужьей
phát âm кхъуэщӏыдэ
кхъуэщӏыдэ
phát âm купсэ
купсэ
phát âm гуащэпхъапхъэ
гуащэпхъапхъэ
phát âm кхъуэмаму
кхъуэмаму
phát âm кӏэфий
кӏэфий
phát âm кӏэщей
кӏэщей
phát âm кхъуэудз
кхъуэудз
phát âm кӏэпхъпащӏэ
кӏэпхъпащӏэ
phát âm гуащэӏупэ
гуащэӏупэ
phát âm купрауз
купрауз
phát âm гуащэӏэпэ
гуащэӏэпэ
phát âm бэнакӏуэ
бэнакӏуэ
phát âm кхъуакӏэ
кхъуакӏэ
phát âm куандэ
куандэ
phát âm курхьэжыг
курхьэжыг
phát âm бэмпӏэгъуэ
бэмпӏэгъуэ