Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Ngôn ngữ:
Tiếng Nga
[Русский]
Trở lại Tiếng Nga
440.925 từ đã phát âm.
phát âm привет
привет
phát âm спасибо
спасибо
phát âm пока
пока
phát âm пожалуйста
пожалуйста
phát âm здравствуйте
здравствуйте
phát âm извините
извините
phát âm увидимся
увидимся
phát âm простите
простите
phát âm молоко
молоко
phát âm вода
вода
phát âm мотор
мотор
phát âm один
один
phát âm адвокат
адвокат
phát âm машина
машина
phát âm я
я
phát âm живот
живот
phát âm понедельник
понедельник
phát âm Доброе утро
Доброе утро
phát âm до свидания
до свидания
phát âm январь
январь
phát âm дождь
дождь
phát âm Добрый день
Добрый день
phát âm аэропорт
аэропорт
phát âm Р
Р
phát âm свитер
свитер
phát âm два
два
phát âm красный
красный
phát âm велосипед
велосипед
phát âm актёр
актёр
phát âm солнце
солнце
phát âm воскресенье
воскресенье
phát âm пиво
пиво
phát âm весна
весна
phát âm язык
язык
phát âm февраль
февраль
phát âm люблю
люблю
phát âm голова
голова
phát âm четыре
четыре
phát âm вторник
вторник
phát âm приглашать
приглашать
phát âm жёлтый
жёлтый
phát âm сентябрь
сентябрь
phát âm жизнь
жизнь
phát âm первый
первый
phát âm три
три
phát âm март
март
phát âm коричневый
коричневый
phát âm радио
радио
phát âm Доброй ночи
Доброй ночи
phát âm пятница
пятница
phát âm четверг
четверг
phát âm август
август
phát âm текст
текст
phát âm белый
белый
phát âm май
май
phát âm октябрь
октябрь
phát âm автобус
автобус
phát âm апрель
апрель
phát âm ноябрь
ноябрь
phát âm июнь
июнь
phát âm фермер
фермер
phát âm суббота
суббота
phát âm осень
осень
phát âm учитель
учитель
phát âm оранжевый
оранжевый
phát âm бассейн
бассейн
phát âm 11
11
phát âm 4
4
phát âm среда
среда
phát âm лимонад
лимонад
phát âm кофе
кофе
phát âm лето
лето
phát âm поезд
поезд
phát âm зелёный
зелёный
phát âm лицо
лицо
phát âm 3
3
phát âm площадь
площадь
phát âm глаз
глаз
phát âm пах
пах
phát âm чёрный
чёрный
phát âm июль
июль
phát âm рука
рука
phát âm счастье
счастье
phát âm 8
8
phát âm хороший
хороший
phát âm 1
1
phát âm Где мы встретимся?
Где мы встретимся?
phát âm пальто
пальто
phát âm директор
директор
phát âm как дела?
как дела?
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp