Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Ngôn ngữ:
Tiếng Ukraina
[Українська]
Trở lại Tiếng Ukraina
91.823 từ đã phát âm.
phát âm привіт
привіт
phát âm Дякую
Дякую
phát âm 4
4
phát âm вибачте
вибачте
phát âm Р
Р
phát âm бувай
бувай
phát âm Kiev
Kiev
phát âm один
один
phát âm 1000
1000
phát âm молоко
молоко
phát âm й
й
phát âm художник
художник
phát âm Добрий день
Добрий день
phát âm До побачення
До побачення
phát âm Побачимось
Побачимось
phát âm Як справи?
Як справи?
phát âm на добраніч
на добраніч
phát âm Пробачте
Пробачте
phát âm модель
модель
phát âm голова
голова
phát âm Добрий вечір
Добрий вечір
phát âm мотор
мотор
phát âm два
два
phát âm 250
250
phát âm Щиро дякую
Щиро дякую
phát âm адвокат
адвокат
phát âm @
@
phát âm 31
31
phát âm три
три
phát âm 120
120
phát âm аеропорт
аеропорт
phát âm 1200
1200
phát âm у
у
phát âm Дуже дякую
Дуже дякую
phát âm рот
рот
phát âm и
и
phát âm як ся маєте?
як ся маєте?
phát âm велосипед
велосипед
phát âm на жаль
на жаль
phát âm туалет
туалет
phát âm 1500
1500
phát âm не
не
phát âm сука
сука
phát âm Київ
Київ
phát âm пюре
пюре
phát âm поліцейський
поліцейський
phát âm машина
машина
phát âm Америка
Америка
phát âm взяла
взяла
phát âm Ви говорите англійською?
Ви говорите англійською?
phát âm Мені байдуже
Мені байдуже
phát âm 130
130
phát âm бар
бар
phát âm дерево
дерево
phát âm п'ять
п'ять
phát âm Вам підходить?
Вам підходить?
phát âm second
second
phát âm топ
топ
phát âm Будь ласка
Будь ласка
phát âm 22
22
phát âm Що нового?
Що нового?
phát âm там
там
phát âm мама
мама
phát âm пиво
пиво
phát âm сорок
сорок
phát âm ресторан
ресторан
phát âm клуб
клуб
phát âm 20
20
phát âm день
день
phát âm прибиральник
прибиральник
phát âm живіт
живіт
phát âm зима
зима
phát âm Де ми зустрічаємося?
Де ми зустрічаємося?
phát âm тут
тут
phát âm консульство
консульство
phát âm бульвар
бульвар
phát âm в
в
phát âm ром
ром
phát âm січень
січень
phát âm четвер
четвер
phát âm горох
горох
phát âm Годі!
Годі!
phát âm тонкий
тонкий
phát âm склад
склад
phát âm з
з
phát âm пляж
пляж
phát âm понеділок
понеділок
phát âm 50
50
phát âm домогосподарка
домогосподарка
phát âm друг
друг
1
2
3
4
5
6
7
Tiếp