Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
[
en
]
Trở lại Tiếng Anh
Thể loại:
adjective
Đăng ký theo dõi adjective phát âm
9.282 từ được đánh dấu là "adjective".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm chuffed
chuffed
phát âm metaphorical
metaphorical
phát âm proportionate
proportionate
phát âm unaided
unaided
phát âm wondrous
wondrous
phát âm harmonic
harmonic
phát âm confederate
confederate
phát âm Danish
Danish
phát âm persuasive
persuasive
phát âm suave
suave
phát âm off-duty
off-duty
phát âm egalitarian
egalitarian
phát âm delighted
delighted
phát âm factual
factual
phát âm unpleasant
unpleasant
phát âm articulate
articulate
phát âm psychic
psychic
phát âm self-inflicted
self-inflicted
phát âm descriptive
descriptive
phát âm caustic
caustic
phát âm progressive
progressive
phát âm rancid
rancid
phát âm decline
decline
phát âm noxious
noxious
phát âm silent
silent
phát âm complementary
complementary
phát âm unbearable
unbearable
phát âm deliberate
deliberate
phát âm hardest
hardest
phát âm jack-knife
jack-knife
phát âm gravimetric
gravimetric
phát âm Francophile
Francophile
phát âm economical
economical
phát âm boost
boost
phát âm draining
draining
phát âm good-looking
good-looking
phát âm notorious
notorious
phát âm calibrated
calibrated
phát âm lucid
lucid
phát âm corollary
corollary
phát âm accidental
accidental
phát âm award-winning
award-winning
phát âm tendentious
tendentious
phát âm cretin
cretin
phát âm eternal
eternal
phát âm nosocomial
nosocomial
phát âm testy
testy
phát âm jolly
jolly
phát âm mendacious
mendacious
phát âm ruptured
ruptured
phát âm rescued
rescued
phát âm vehicular
vehicular
phát âm realistic
realistic
phát âm sublime
sublime
phát âm incongruous
incongruous
phát âm officious
officious
phát âm naïve
naïve
phát âm Felix
Felix
phát âm gourmand
gourmand
phát âm irascible
irascible
phát âm heterogenous
heterogenous
phát âm abstemious
abstemious
phát âm illiterate
illiterate
phát âm concatenate
concatenate
phát âm itsy bitsy
itsy bitsy
phát âm dismissed
dismissed
phát âm snowy
snowy
phát âm shitty
shitty
phát âm 2.0
2.0
phát âm gracious
gracious
phát âm remarkable
remarkable
phát âm proprietary
proprietary
phát âm brunette
brunette
phát âm toxic
toxic
phát âm longitudinal
longitudinal
phát âm delightful
delightful
phát âm bourgeois
bourgeois
phát âm Maori
Maori
phát âm dramatic
dramatic
phát âm unmute
unmute
phát âm protective
protective
phát âm faithless
faithless
phát âm unclear
unclear
phát âm rescheduled
rescheduled
phát âm Ottoman
Ottoman
phát âm sustainable
sustainable
phát âm bustling
bustling
phát âm erratic
erratic
phát âm infantile
infantile
phát âm wuthering
wuthering
phát âm splendid
splendid
phát âm detrimental
detrimental
phát âm stranger
stranger
phát âm concentric
concentric
phát âm khaki
khaki
phát âm poisonous
poisonous
phát âm placid
placid
phát âm swollen
swollen
phát âm shabby
shabby
phát âm ancillary
ancillary
Trước
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Tiếp