Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Ngôn ngữ:
Tiếng Ý
[
it
]
Trở lại Tiếng Ý
Thể loại:
sostantivo
Đăng ký theo dõi sostantivo phát âm
14.808 từ được đánh dấu là "sostantivo".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm psicosi
psicosi
phát âm psicosociologia
psicosociologia
phát âm psicosomatica
psicosomatica
phát âm psicostasia
psicostasia
phát âm psicotecnica
psicotecnica
phát âm psicoterapia
psicoterapia
phát âm psicoterapista
psicoterapista
phát âm psilla
psilla
phát âm psilosi
psilosi
phát âm psittaciformi
psittaciformi
phát âm psittacismo
psittacismo
phát âm psittacornitosi
psittacornitosi
phát âm psicobiologia
psicobiologia
phát âm psicochimica
psicochimica
phát âm psicochirurgia
psicochirurgia
phát âm psicodiagnostica
psicodiagnostica
phát âm psicodidattica
psicodidattica
phát âm psicodinamica
psicodinamica
phát âm psicodramma
psicodramma
phát âm psicofarmaco
psicofarmaco
phát âm psicofisica
psicofisica
phát âm psicogenesi
psicogenesi
phát âm psicoimmunologia
psicoimmunologia
phát âm psicolinguista
psicolinguista
phát âm psicolinguistica
psicolinguistica
phát âm psicolisi
psicolisi
phát âm psicologismo
psicologismo
phát âm psicologista
psicologista
phát âm psicologo
psicologo
phát âm psicomanzia
psicomanzia
phát âm psicometria
psicometria
phát âm psicomotricista
psicomotricista
phát âm psicomotricità
psicomotricità
phát âm psiconeuroendocrinologia
psiconeuroendocrinologia
phát âm psiconeurosi
psiconeurosi
phát âm psiconevrosi
psiconevrosi
phát âm psicopatia
psicopatia
phát âm psicopatologia
psicopatologia
phát âm psicopatologo
psicopatologo
phát âm psicopedagogia
psicopedagogia
phát âm psicopedagogista
psicopedagogista
phát âm psicoplegia
psicoplegia
phát âm psicoprofilassi
psicoprofilassi
phát âm mimetizzazione
mimetizzazione
phát âm mimetismo
mimetismo
phát âm mimica
mimica
phát âm psefologia
psefologia
phát âm pselafidi
pselafidi
phát âm pseudoacido
pseudoacido
phát âm pseudoartrosi
pseudoartrosi
phát âm pseudocarpo
pseudocarpo
phát âm pseudoconcetto
pseudoconcetto
phát âm pseudocultura
pseudocultura
phát âm pseudoelettorato
pseudoelettorato
phát âm pseudoermafroditismo
pseudoermafroditismo
phát âm pseudoestesia
pseudoestesia
phát âm pseudogravidanza
pseudogravidanza
phát âm pseudomembrana
pseudomembrana
phát âm pseudomorfismo
pseudomorfismo
phát âm pseudomorfosi
pseudomorfosi
phát âm pseudonimo
pseudonimo
phát âm pseudoparalisi
pseudoparalisi
phát âm pseudopo
pseudopo
phát âm pseudopodio
pseudopodio
phát âm pseudoscorpione
pseudoscorpione
phát âm pseudosoluzione
pseudosoluzione
phát âm pseudostoricismo
pseudostoricismo
phát âm psicagogia
psicagogia
phát âm psicagogo
psicagogo
phát âm psicanalisi
psicanalisi
phát âm psicastenia
psicastenia
phát âm psichiatria
psichiatria
phát âm psichiatrizzazione
psichiatrizzazione
phát âm psichismo
psichismo
phát âm psicoanalisi
psicoanalisi
phát âm psicoastenia
psicoastenia
phát âm cuspide
cuspide
phát âm coaptazione
coaptazione
phát âm pirogenesi
pirogenesi
phát âm petrogenesi
petrogenesi
phát âm cremagliera
cremagliera
phát âm denocciolatrice
denocciolatrice
phát âm denominatore
denominatore
phát âm denotazione
denotazione
phát âm densimetro
densimetro
phát âm densità
densità
phát âm dentalio
dentalio
phát âm dentaria
dentaria
phát âm dentarolo
dentarolo
phát âm dentaruolo
dentaruolo
phát âm dentata
dentata
phát âm dentatrice
dentatrice
phát âm dentellatura
dentellatura
phát âm dentello
dentello
phát âm dentellometro
dentellometro
phát âm dentice
dentice
phát âm dentiera
dentiera
phát âm demotismo
demotismo
phát âm demulsività
demulsività
phát âm demuscazione
demuscazione
Trước
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
Tiếp