Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Ngôn ngữ:
Tiếng Ý
[
it
]
Trở lại Tiếng Ý
Thể loại:
sostantivo
Đăng ký theo dõi sostantivo phát âm
14.808 từ được đánh dấu là "sostantivo".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm peritecio
peritecio
phát âm perito
perito
phát âm peritoneo
peritoneo
phát âm peritonite
peritonite
phát âm perittero
perittero
phát âm perizoma
perizoma
phát âm aristotelismo
aristotelismo
phát âm paraproiettile
paraproiettile
phát âm parasalite
parasalite
phát âm parasartie
parasartie
phát âm parascenio
parascenio
phát âm parasceve
parasceve
phát âm paraschegge
paraschegge
phát âm paraselene
paraselene
phát âm paraselenio
paraselenio
phát âm parasinteto
parasinteto
phát âm parasito
parasito
phát âm parasole
parasole
phát âm paraspalle
paraspalle
phát âm paraspigolo
paraspigolo
phát âm parassita
parassita
phát âm parassitismo
parassitismo
phát âm parassito
parassito
phát âm parassitologia
parassitologia
phát âm parassitologo
parassitologo
phát âm parassitosi
parassitosi
phát âm parasta
parasta
phát âm parastato
parastato
phát âm parastinchi
parastinchi
phát âm parastrappi
parastrappi
phát âm parata
parata
phát âm paratasca
paratasca
phát âm paratassi
paratassi
phát âm paratesto
paratesto
phát âm paratia
paratia
phát âm paratico
paratico
phát âm paratifo
paratifo
phát âm paratiroide
paratiroide
phát âm parato
parato
phát âm paratoia
paratoia
phát âm paratore
paratore
phát âm paratormone
paratormone
phát âm paratura
paratura
phát âm paraurti
paraurti
phát âm paravalanghe
paravalanghe
phát âm paravento
paravento
phát âm parazonio
parazonio
phát âm parca
parca
phát âm parcella
parcella
phát âm linfogranuloma
linfogranuloma
phát âm palanco
palanco
phát âm paramezzale
paramezzale
phát âm paramine
paramine
phát âm paramontura
paramontura
phát âm paramorfismo
paramorfismo
phát âm paramosche
paramosche
phát âm paraneve
paraneve
phát âm parangaria
parangaria
phát âm paranormalità
paranormalità
phát âm paranza
paranza
phát âm paraocchi
paraocchi
phát âm paraocchio
paraocchio
phát âm paraolimpiade
paraolimpiade
phát âm paraolio
paraolio
phát âm paraonde
paraonde
phát âm paraorecchi
paraorecchi
phát âm paraorecchie
paraorecchie
phát âm paraormone
paraormone
phát âm parapalle
parapalle
phát âm paraparesi
paraparesi
phát âm parapendio
parapendio
phát âm parapetto
parapetto
phát âm parapioggia
parapioggia
phát âm paraplegia
paraplegia
phát âm parapsicologo
parapsicologo
phát âm pararickettiosi
pararickettiosi
phát âm pararickettsia
pararickettsia
phát âm proiettile
proiettile
phát âm clamidia
clamidia
phát âm clamidiosi
clamidiosi
phát âm conchiglia
conchiglia
phát âm psittacomitosi
psittacomitosi
phát âm rickettiosi
rickettiosi
phát âm rimbalzo
rimbalzo
phát âm tracoma
tracoma
phát âm parafrasia
parafrasia
phát âm parafraste
parafraste
phát âm parafrenia
parafrenia
phát âm parafulmine
parafulmine
phát âm parafuoco
parafuoco
phát âm paragocce
paragocce
phát âm paragrafo
paragrafo
phát âm paragramma
paragramma
phát âm paragrilletto
paragrilletto
phát âm paraipotassi
paraipotassi
phát âm paralalia
paralalia
phát âm paralello
paralello
phát âm paralessi
paralessi
phát âm paralessia
paralessia
phát âm paraletteratura
paraletteratura
Trước
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Tiếp