Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
állat
Đăng ký theo dõi állat phát âm
48 từ được đánh dấu là "állat".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm macska
macska
[
hu
]
phát âm kutya
kutya
[
hu
]
phát âm pipi
pipi
[
fr
]
phát âm farkas
farkas
[
hu
]
phát âm papagáj
papagáj
[
hu
]
phát âm hangya
hangya
[
hu
]
phát âm tyúk
tyúk
[
hu
]
phát âm tehén
tehén
[
hu
]
phát âm cápa
cápa
[
hu
]
phát âm cica
cica
[
hu
]
phát âm kecske
kecske
[
hu
]
phát âm jegesmedve
jegesmedve
[
hu
]
phát âm ló
ló
[
hu
]
phát âm kacsa
kacsa
[
hu
]
phát âm nyúl
nyúl
[
hu
]
phát âm elefánt
elefánt
[
hu
]
phát âm pulyka
pulyka
[
hu
]
phát âm szúnyog
szúnyog
[
hu
]
phát âm róka
róka
[
hu
]
phát âm koca
koca
[
tr
]
phát âm hidra
hidra
[
es
]
phát âm szamár
szamár
[
hu
]
phát âm disznó
disznó
[
hu
]
phát âm teknősbéka
teknősbéka
[
hu
]
phát âm malac
malac
[
hu
]
phát âm marha
marha
[
hu
]
phát âm kutyák
kutyák
[
hu
]
phát âm giliszta
giliszta
[
hu
]
phát âm liba
liba
[
hu
]
phát âm fóka
fóka
[
hu
]
phát âm holló
holló
[
hu
]
phát âm majom
majom
[
hu
]
phát âm szuper szarvasbogár
szuper szarvasbogár
[
hu
]
phát âm csigaház
csigaház
[
hu
]
phát âm kullancs
kullancs
[
hu
]
phát âm földigiliszta
földigiliszta
[
hu
]
phát âm maci
maci
[
hu
]
phát âm gyöngytyúk
gyöngytyúk
[
hu
]
phát âm házinyúl
házinyúl
[
hu
]
phát âm díszhal
díszhal
[
hu
]
phát âm gúnár
gúnár
[
hu
]
phát âm macskák
macskák
[
hu
]
phát âm orángután
orángután
[
hu
]
phát âm zöldkagyló
zöldkagyló
[
hu
]
phát âm láma
láma
[
hu
]
phát âm mosómedve
mosómedve
[
hu
]
phát âm csíkosmókus
csíkosmókus
[
hu
]
phát âm rozsomák
rozsomák
[
hu
]