Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
ρήμα
Đăng ký theo dõi ρήμα phát âm
1.606 từ được đánh dấu là "ρήμα".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm говорить
говорить
[
ru
]
phát âm люблю
люблю
[
ru
]
phát âm смотреть
смотреть
[
ru
]
phát âm любить
любить
[
ru
]
phát âm читать
читать
[
ru
]
phát âm говорю
говорю
[
ru
]
phát âm пить
пить
[
ru
]
phát âm видеть
видеть
[
ru
]
phát âm думать
думать
[
ru
]
phát âm бежать
бежать
[
ru
]
phát âm думаю
думаю
[
ru
]
phát âm обожать
обожать
[
ru
]
phát âm слышать
слышать
[
ru
]
phát âm давать
давать
[
ru
]
phát âm плакать
плакать
[
ru
]
phát âm хотеть
хотеть
[
ru
]
phát âm баловать
баловать
[
ru
]
phát âm беднеть
беднеть
[
ru
]
phát âm готовить
готовить
[
ru
]
phát âm адаптировать
адаптировать
[
ru
]
phát âm колебать
колебать
[
ru
]
phát âm бегать
бегать
[
ru
]
phát âm хочешь
хочешь
[
ru
]
phát âm считать
считать
[
ru
]
phát âm пью
пью
[
ru
]
phát âm ездить
ездить
[
ru
]
phát âm сыпать
сыпать
[
ru
]
phát âm govoriti
govoriti
[
hr
]
phát âm хочет
хочет
[
ru
]
phát âm бесить
бесить
[
ru
]
phát âm φροντίζω
φροντίζω
[
el
]
phát âm нравиться
нравиться
[
ru
]
phát âm бездельничать
бездельничать
[
ru
]
phát âm держать
держать
[
ru
]
phát âm абсорбироваться
абсорбироваться
[
ru
]
phát âm лакомиться
лакомиться
[
ru
]
phát âm ἀποκρύπτω
ἀποκρύπτω
[
grc
]
phát âm dati
dati
[
hr
]
phát âm гнать
гнать
[
ru
]
phát âm казати
казати
[
uk
]
phát âm анекдотить
анекдотить
[
ru
]
phát âm абстрагировать
абстрагировать
[
ru
]
phát âm βάζω
βάζω
[
el
]
phát âm читаем
читаем
[
ru
]
phát âm любишь
любишь
[
ru
]
phát âm аукать
аукать
[
ru
]
phát âm атаковать
атаковать
[
ru
]
phát âm абстрагироваться
абстрагироваться
[
ru
]
phát âm тянуть
тянуть
[
ru
]
phát âm dobiti
dobiti
[
hr
]
phát âm ispunjavati
ispunjavati
[
sr
]
phát âm архаизироваться
архаизироваться
[
ru
]
phát âm jesti
jesti
[
sl
]
phát âm kupiti
kupiti
[
sr
]
phát âm ароматизировать
ароматизировать
[
ru
]
phát âm βρέχω
βρέχω
[
el
]
phát âm zvati
zvati
[
hr
]
phát âm бессовестничать
бессовестничать
[
ru
]
phát âm бесчестить
бесчестить
[
ru
]
phát âm баллотировать
баллотировать
[
ru
]
phát âm χορεύω
χορεύω
[
el
]
phát âm prodavati
prodavati
[
hr
]
phát âm ненавидеть
ненавидеть
[
ru
]
phát âm баллотироваться
баллотироваться
[
ru
]
phát âm агглютинировать
агглютинировать
[
ru
]
phát âm алеть
алеть
[
ru
]
phát âm նիհարել
նիհարել
[
hy
]
phát âm терпеть
терпеть
[
ru
]
phát âm обидеть
обидеть
[
ru
]
phát âm brojati
brojati
[
hr
]
phát âm развести
развести
[
ru
]
phát âm φείδομαι
φείδομαι
[
grc
]
phát âm апробировать
апробировать
[
ru
]
phát âm таять
таять
[
ru
]
phát âm πτωχεύω
πτωχεύω
[
el
]
phát âm вижу
вижу
[
ru
]
phát âm šaliti se
šaliti se
[
sl
]
phát âm аккредитовать
аккредитовать
[
ru
]
phát âm аннексировать
аннексировать
[
ru
]
phát âm izjaviti
izjaviti
[
hr
]
phát âm аттестоваться
аттестоваться
[
ru
]
phát âm γράφω
γράφω
[
grc
]
phát âm βλέπω
βλέπω
[
grc
]
phát âm ես
ես
[
hy
]
phát âm балаболить
балаболить
[
ru
]
phát âm δέχομαι
δέχομαι
[
el
]
phát âm мести
мести
[
uk
]
phát âm лити
лити
[
cv
]
phát âm πλέκω
πλέκω
[
el
]
phát âm адсорбировать
адсорбировать
[
ru
]
phát âm бахаться
бахаться
[
ru
]
phát âm համակարգել
համակարգել
[
hy
]
phát âm адъективироваться
адъективироваться
[
ru
]
phát âm кинути
кинути
[
uk
]
phát âm говорити
говорити
[
uk
]
phát âm προκρίνω
προκρίνω
[
el
]
phát âm βόσκω
βόσκω
[
el
]
phát âm анализировать
анализировать
[
ru
]
phát âm брить
брить
[
ru
]
phát âm dogovoriti se
dogovoriti se
[
hr
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp