Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
ботаника
Đăng ký theo dõi ботаника phát âm
1.107 từ được đánh dấu là "ботаника".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm груша
груша
[
ru
]
phát âm банан
банан
[
ru
]
phát âm абрикос
абрикос
[
uk
]
phát âm персик
персик
[
ru
]
phát âm гладиолус
гладиолус
[
ru
]
phát âm алоэ
алоэ
[
ru
]
phát âm адонис
адонис
[
ru
]
phát âm Әнис
Әнис
[
tt
]
phát âm Артыш
Артыш
[
tt
]
phát âm актояк
актояк
[
tt
]
phát âm агава
агава
[
ru
]
phát âm тыквенные
тыквенные
[
ru
]
phát âm лайка
лайка
[
ru
]
phát âm бегония
бегония
[
ru
]
phát âm стрелитциевые
стрелитциевые
[
ru
]
phát âm акация
акация
[
ru
]
phát âm кактус
кактус
[
ru
]
phát âm Гортензия
Гортензия
[
ru
]
phát âm глоксиния
глоксиния
[
tt
]
phát âm испәрәк
испәрәк
[
tt
]
phát âm барбарис
барбарис
[
ru
]
phát âm зәрдә
зәрдә
[
tt
]
phát âm алоказия
алоказия
[
ru
]
phát âm бурачниковые
бурачниковые
[
ru
]
phát âm амариллис
амариллис
[
ru
]
phát âm йонча
йонча
[
tt
]
phát âm еланбаш
еланбаш
[
tt
]
phát âm алмагач
алмагач
[
tt
]
phát âm аксыргак
аксыргак
[
tt
]
phát âm аир
аир
[
ru
]
phát âm валлота
валлота
[
ru
]
phát âm редис
редис
[
ru
]
phát âm йогырт
йогырт
[
tt
]
phát âm иренчәчәклеләр
иренчәчәклеләр
[
tt
]
phát âm фасоль
фасоль
[
ru
]
phát âm жаботикаба
жаботикаба
[
ru
]
phát âm карагач
карагач
[
tt
]
phát âm андыз
андыз
[
tt
]
phát âm тал
тал
[
ru
]
phát âm алабута
алабута
[
tt
]
phát âm акканат
акканат
[
tt
]
phát âm әрекмән
әрекмән
[
tt
]
phát âm ишәкколак
ишәкколак
[
tt
]
phát âm зелпе
зелпе
[
tt
]
phát âm баобаб
баобаб
[
ru
]
phát âm орхидея
орхидея
[
ru
]
phát âm ламинария
ламинария
[
ru
]
phát âm валериана
валериана
[
ru
]
phát âm йөзем
йөзем
[
tt
]
phát âm туя
туя
[
uk
]
phát âm балан
балан
[
ru
]
phát âm ку
ку
[
ru
]
phát âm Дәлия
Дәлия
[
tt
]
phát âm дөгәнәк
дөгәнәк
[
tt
]
phát âm гөреҗдә
гөреҗдә
[
tt
]
phát âm абагасыманнар
абагасыманнар
[
tt
]
phát âm мимоза
мимоза
[
ru
]
phát âm башмакчәчәк
башмакчәчәк
[
tt
]
phát âm гербера
гербера
[
ru
]
phát âm донник
донник
[
ru
]
phát âm анемона
анемона
[
ru
]
phát âm шпинат
шпинат
[
ru
]
phát âm бадәм
бадәм
[
tt
]
phát âm ромашка
ромашка
[
ru
]
phát âm чыршы
чыршы
[
tt
]
phát âm бармактамыр
бармактамыр
[
tt
]
phát âm имән
имән
[
tt
]
phát âm злаки
злаки
[
ru
]
phát âm сарана
сарана
[
ru
]
phát âm җилдәк
җилдәк
[
tt
]
phát âm катран
катран
[
ru
]
phát âm слива
слива
[
bg
]
phát âm чайные
чайные
[
ru
]
phát âm Кырлыган
Кырлыган
[
tt
]
phát âm карама
карама
[
tt
]
phát âm ксеногамия
ксеногамия
[
ru
]
phát âm чия
чия
[
tt
]
phát âm балтырган
балтырган
[
tt
]
phát âm торма
торма
[
tt
]
phát âm соя
соя
[
uk
]
phát âm зирек
зирек
[
tt
]
phát âm анемохория
анемохория
[
ru
]
phát âm эбеновые
эбеновые
[
ru
]
phát âm мареновые
мареновые
[
ru
]
phát âm рододендрон
рододендрон
[
ru
]
phát âm кедр
кедр
[
ru
]
phát âm шомырт
шомырт
[
tt
]
phát âm Виола
Виола
[
ru
]
phát âm фикус
фикус
[
ru
]
phát âm буковые
буковые
[
ru
]
phát âm җирек
җирек
[
tt
]
phát âm кыркан
кыркан
[
tt
]
phát âm кырлак
кырлак
[
tt
]
phát âm һакелия
һакелия
[
tt
]
phát âm шампиньон
шампиньон
[
ru
]
phát âm абага
абага
[
tt
]
phát âm имбирные
имбирные
[
ru
]
phát âm тары
тары
[
tt
]
phát âm лайм
лайм
[
ru
]
phát âm карабодайчалар
карабодайчалар
[
tt
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp