Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
глагол
Đăng ký theo dõi глагол phát âm
5.076 từ được đánh dấu là "глагол".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm говорить
говорить
[
ru
]
phát âm acquire
acquire
[
en
]
phát âm делать
делать
[
ru
]
phát âm regarder
regarder
[
fr
]
phát âm писать
писать
[
ru
]
phát âm Маша
Маша
[
ru
]
phát âm люблю
люблю
[
ru
]
phát âm быть
быть
[
ru
]
phát âm кушать
кушать
[
ru
]
phát âm смотреть
смотреть
[
ru
]
phát âm любить
любить
[
ru
]
phát âm Катя
Катя
[
ru
]
phát âm читать
читать
[
ru
]
phát âm спать
спать
[
ru
]
phát âm suivre
suivre
[
fr
]
phát âm говорю
говорю
[
ru
]
phát âm помогать
помогать
[
ru
]
phát âm пить
пить
[
ru
]
phát âm видеть
видеть
[
ru
]
phát âm сказать
сказать
[
ru
]
phát âm понять
понять
[
ru
]
phát âm выковывать
выковывать
[
ru
]
phát âm думать
думать
[
ru
]
phát âm бывало
бывало
[
ru
]
phát âm искать
искать
[
ru
]
phát âm управлять
управлять
[
ru
]
phát âm заниматься
заниматься
[
ru
]
phát âm начинать
начинать
[
ru
]
phát âm завтракать
завтракать
[
ru
]
phát âm понимать
понимать
[
ru
]
phát âm объяснять
объяснять
[
ru
]
phát âm бежать
бежать
[
ru
]
phát âm продать
продать
[
ru
]
phát âm обедать
обедать
[
ru
]
phát âm думаю
думаю
[
ru
]
phát âm слушать
слушать
[
ru
]
phát âm обожать
обожать
[
ru
]
phát âm учиться
учиться
[
ru
]
phát âm звонит
звонит
[
ru
]
phát âm планировать
планировать
[
ru
]
phát âm слышать
слышать
[
ru
]
phát âm давать
давать
[
ru
]
phát âm сбыться
сбыться
[
ru
]
phát âm скачать
скачать
[
ru
]
phát âm руководить
руководить
[
ru
]
phát âm ужинать
ужинать
[
ru
]
phát âm плакать
плакать
[
ru
]
phát âm хотеть
хотеть
[
ru
]
phát âm баловать
баловать
[
ru
]
phát âm формулировать
формулировать
[
ru
]
phát âm беднеть
беднеть
[
ru
]
phát âm расчёсывать
расчёсывать
[
ru
]
phát âm подготовить
подготовить
[
ru
]
phát âm уж
уж
[
ru
]
phát âm ошибаться
ошибаться
[
ru
]
phát âm готовить
готовить
[
ru
]
phát âm танцевать
танцевать
[
ru
]
phát âm подрастаешь
подрастаешь
[
ru
]
phát âm рождается
рождается
[
ru
]
phát âm требовать
требовать
[
ru
]
phát âm запускает
запускает
[
ru
]
phát âm плавать
плавать
[
ru
]
phát âm путешествовать
путешествовать
[
ru
]
phát âm петь
петь
[
ru
]
phát âm вести
вести
[
ru
]
phát âm парить
парить
[
ru
]
phát âm стиснуть
стиснуть
[
ru
]
phát âm адаптировать
адаптировать
[
ru
]
phát âm иметь
иметь
[
ru
]
phát âm расследовать
расследовать
[
ru
]
phát âm отчислять
отчислять
[
ru
]
phát âm изменять
изменять
[
ru
]
phát âm колебать
колебать
[
ru
]
phát âm бегать
бегать
[
ru
]
phát âm хочешь
хочешь
[
ru
]
phát âm буду
буду
[
ru
]
phát âm ела
ела
[
tt
]
phát âm делегировать
делегировать
[
ru
]
phát âm проектировать
проектировать
[
ru
]
phát âm забудь
забудь
[
ru
]
phát âm բարկանալ
բարկանալ
[
hy
]
phát âm считать
считать
[
ru
]
phát âm лизать
лизать
[
ru
]
phát âm карат
карат
[
ru
]
phát âm получить
получить
[
ru
]
phát âm причёсываться
причёсываться
[
ru
]
phát âm пью
пью
[
ru
]
phát âm добыла
добыла
[
ru
]
phát âm консультировать
консультировать
[
ru
]
phát âm трогать
трогать
[
ru
]
phát âm ездить
ездить
[
ru
]
phát âm сыпать
сыпать
[
ru
]
phát âm побуждать
побуждать
[
ru
]
phát âm открывать
открывать
[
ru
]
phát âm govoriti
govoriti
[
hr
]
phát âm порыбачить
порыбачить
[
ru
]
phát âm лийынам
лийынам
[
chm
]
phát âm предпочесть
предпочесть
[
ru
]
phát âm хочет
хочет
[
ru
]
phát âm бесить
бесить
[
ru
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp