Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
диалект
Đăng ký theo dõi диалект phát âm
3.223 từ được đánh dấu là "диалект".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm папа
папа
[
ru
]
phát âm сок
сок
[
ru
]
phát âm Астана
Астана
[
tt
]
phát âm морда
морда
[
uk
]
phát âm күкшә
күкшә
[
tt
]
phát âm күтәрмә
күтәрмә
[
tt
]
phát âm алкомаркет
алкомаркет
[
ru
]
phát âm Абай
Абай
[
tt
]
phát âm яга
яга
[
uk
]
phát âm сос
сос
[
tt
]
phát âm шабала
шабала
[
ru
]
phát âm астыган
астыган
[
tt
]
phát âm каткантун
каткантун
[
tt
]
phát âm чалыш
чалыш
[
tt
]
phát âm мазар
мазар
[
ru
]
phát âm сарана
сарана
[
ru
]
phát âm азбар
азбар
[
tt
]
phát âm төрпә
төрпә
[
tt
]
phát âm ос
ос
[
tt
]
phát âm бөя
бөя
[
tt
]
phát âm киги
киги
[
tt
]
phát âm дан
дан
[
ru
]
phát âm шакай
шакай
[
tt
]
phát âm кортка
кортка
[
tt
]
phát âm абышка
абышка
[
tt
]
phát âm Сүрәкә
Сүрәкә
[
tt
]
phát âm җиксе
җиксе
[
tt
]
phát âm аппару
аппару
[
tt
]
phát âm сөрәнкә
сөрәнкә
[
tt
]
phát âm улан
улан
[
ru
]
phát âm кәкшетү
кәкшетү
[
tt
]
phát âm Кукса
Кукса
[
ru
]
phát âm ылкын
ылкын
[
tt
]
phát âm шурпа
шурпа
[
ru
]
phát âm марзан
марзан
[
ru
]
phát âm аран
аран
[
tt
]
phát âm яза
яза
[
ba
]
phát âm сылама
сылама
[
tt
]
phát âm сәрдәк
сәрдәк
[
tt
]
phát âm табантын
табантын
[
tt
]
phát âm кырымзау
кырымзау
[
tt
]
phát âm табанча
табанча
[
tt
]
phát âm чамбыр
чамбыр
[
tt
]
phát âm уркыллык
уркыллык
[
tt
]
phát âm сөйкә
сөйкә
[
tt
]
phát âm зар
зар
[
bg
]
phát âm куз
куз
[
tt
]
phát âm чәрексез
чәрексез
[
tt
]
phát âm күзмәкүз
күзмәкүз
[
tt
]
phát âm кызылтун
кызылтун
[
tt
]
phát âm язу
язу
[
tt
]
phát âm уделанный
уделанный
[
ru
]
phát âm кыягаз
кыягаз
[
tt
]
phát âm сарын
сарын
[
tt
]
phát âm шай
шай
[
kk
]
phát âm катканак
катканак
[
tt
]
phát âm мәшкәләк
мәшкәләк
[
tt
]
phát âm чебеч
чебеч
[
tt
]
phát âm чәпәмә
чәпәмә
[
tt
]
phát âm комаяк
комаяк
[
tt
]
phát âm леп
леп
[
sr
]
phát âm әбәгәрләнү
әбәгәрләнү
[
tt
]
phát âm шлындать
шлындать
[
ru
]
phát âm Печмән
Печмән
[
tt
]
phát âm табакүмәч
табакүмәч
[
tt
]
phát âm туча
туча
[
ru
]
phát âm чәмле
чәмле
[
tt
]
phát âm йыр
йыр
[
ba
]
phát âm бога
бога
[
ru
]
phát âm ашык
ашык
[
nog
]
phát âm төгел
төгел
[
tt
]
phát âm торнакүз
торнакүз
[
tt
]
phát âm кондырак
кондырак
[
tt
]
phát âm сөйкәлү
сөйкәлү
[
tt
]
phát âm Отеизм (философия)
Отеизм (философия)
[
ru
]
phát âm үтекләргә
үтекләргә
[
ba
]
phát âm үрмәкчә
үрмәкчә
[
tt
]
phát âm шыртлака
шыртлака
[
tt
]
phát âm ясканулы
ясканулы
[
tt
]
phát âm тайка
тайка
[
ru
]
phát âm коралай
коралай
[
tt
]
phát âm бөгәзе
бөгәзе
[
tt
]
phát âm пышечная
пышечная
[
ru
]
phát âm куча
куча
[
ru
]
phát âm чакырым
чакырым
[
tt
]
phát âm корма
корма
[
ru
]
phát âm ашак
ашак
[
cv
]
phát âm Орак
Орак
[
chm
]
phát âm чама
чама
[
tt
]
phát âm латка
латка
[
ru
]
phát âm кумышка
кумышка
[
tt
]
phát âm утрак
утрак
[
tt
]
phát âm тирмән
тирмән
[
ba
]
phát âm ярка
ярка
[
bg
]
phát âm кучат
кучат
[
tt
]
phát âm ләпләвин
ләпләвин
[
tt
]
phát âm якар
якар
[
chm
]
phát âm поста
поста
[
ru
]
phát âm шава
шава
[
tt
]
phát âm күземкүз
күземкүз
[
tt
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp