Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
именица
Đăng ký theo dõi именица phát âm
71 từ được đánh dấu là "именица".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm природа
природа
[
ru
]
phát âm овца
овца
[
ru
]
phát âm зебра
зебра
[
ru
]
phát âm дърво
дърво
[
bg
]
phát âm Теча
Теча
[
ru
]
phát âm ватерполо
ватерполо
[
ru
]
phát âm дека
дека
[
ru
]
phát âm жирафа
жирафа
[
uk
]
phát âm камила
камила
[
bg
]
phát âm крава
крава
[
bg
]
phát âm кварц
кварц
[
chm
]
phát âm карате
карате
[
uk
]
phát âm медаља
медаља
[
sr
]
phát âm медвед
медвед
[
ru
]
phát âm име
име
[
sr
]
phát âm рагби
рагби
[
sr
]
phát âm голф
голф
[
sr
]
phát âm бејзбол
бејзбол
[
sr
]
phát âm аташе
аташе
[
uk
]
phát âm прослава
прослава
[
sr
]
phát âm штоперица
штоперица
[
sr
]
phát âm сека
сека
[
bg
]
phát âm тераса
тераса
[
bg
]
phát âm фудбал
фудбал
[
sr
]
phát âm тигар
тигар
[
sr
]
phát âm бата
бата
[
tt
]
phát âm пацов
пацов
[
sr
]
phát âm лопта
лопта
[
sr
]
phát âm одмор
одмор
[
mk
]
phát âm mačka / мачка
mačka / мачка
[
sr
]
phát âm reč / реч
reč / реч
[
sr
]
phát âm ljubav / љубав
ljubav / љубав
[
sr
]
phát âm škola / школа
škola / школа
[
sr
]
phát âm jezik / језик
jezik / језик
[
sr
]
phát âm konj / коњ
konj / коњ
[
sr
]
phát âm pas / пас
pas / пас
[
sr
]
phát âm država / држава
država / држава
[
sr
]
phát âm rečenica / реченица
rečenica / реченица
[
sr
]
phát âm pčela / пчела
pčela / пчела
[
sr
]
phát âm одмаралиште
одмаралиште
[
sr
]
phát âm radost / радост
radost / радост
[
sr
]
phát âm rečnik / речник
rečnik / речник
[
sr
]
phát âm grad / град
grad / град
[
sr
]
phát âm smeh / смех
smeh / смех
[
sr
]
phát âm vojnik / војник
vojnik / војник
[
sr
]
phát âm Balkan / Балкан
Balkan / Балкан
[
sr
]
phát âm именица
именица
[
sr
]
phát âm glas / глас
glas / глас
[
sr
]
phát âm papir / папир
papir / папир
[
sr
]
phát âm туризам
туризам
[
sr
]
phát âm сточић
сточић
[
sr
]
phát âm рекреација
рекреација
[
sr
]
phát âm капуљача
капуљача
[
sr
]
phát âm игралиште
игралиште
[
sr
]
phát âm vojska / војска
vojska / војска
[
sr
]
phát âm računar / рачунар
računar / рачунар
[
sr
]
phát âm kalendar / календар
kalendar / календар
[
sr
]
phát âm sreća / срећа
sreća / срећа
[
sr
]
phát âm boja / боја
boja / боја
[
sr
]
phát âm раскршће
раскршће
[
sr
]
phát âm besedništvo / беседништво
besedništvo / беседништво
[
sr
]
phát âm стабло
стабло
[
sr
]
phát âm дијалог
дијалог
[
sr
]
phát âm стрина
стрина
[
sr
]
phát âm посуђе
посуђе
[
sr
]
phát âm Balkansko poluostrvo/Балканско поуострво
Balkansko poluostrvo/Балканско поуострво
[
sr
]
phát âm obaveza / обавеза
obaveza / обавеза
[
sr
]
phát âm ујна
ујна
[
sr
]
phát âm клизаљке
клизаљке
[
sr
]
phát âm клупко
клупко
[
sr
]
Ghi âm từ пазухо
пазухо
[
sr
]
Đang chờ phát âm