Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
металлы и сплавы
Đăng ký theo dõi металлы и сплавы phát âm
52 từ được đánh dấu là "металлы и сплавы".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm серебро
серебро
[
ru
]
phát âm золото
золото
[
ru
]
phát âm Хром
Хром
[
tt
]
phát âm титан
титан
[
ru
]
phát âm Кадмий
Кадмий
[
tt
]
phát âm кобальт
кобальт
[
tt
]
phát âm Литий
Литий
[
tt
]
phát âm ртуть
ртуть
[
ru
]
phát âm Молибден
Молибден
[
tt
]
phát âm цинк
цинк
[
tt
]
phát âm висмут
висмут
[
tt
]
phát âm олово
олово
[
ru
]
phát âm Ниобий
Ниобий
[
tt
]
phát âm Полоний
Полоний
[
tt
]
phát âm Иттрий
Иттрий
[
tt
]
phát âm Индий
Индий
[
tt
]
phát âm Иридий
Иридий
[
tt
]
phát âm тантал
тантал
[
tt
]
phát âm Цезий
Цезий
[
tt
]
phát âm Никель
Никель
[
tt
]
phát âm Лантан
Лантан
[
tt
]
phát âm технеций
технеций
[
tt
]
phát âm стронций
стронций
[
tt
]
phát âm магний
магний
[
tt
]
phát âm рутений
рутений
[
tt
]
phát âm Барий
Барий
[
ru
]
phát âm сталь
сталь
[
uk
]
phát âm рубидий
рубидий
[
tt
]
phát âm зарни
зарни
[
udm
]
phát âm скандий
скандий
[
ru
]
phát âm дюраль
дюраль
[
ru
]
phát âm латунь
латунь
[
ru
]
phát âm натрий
натрий
[
ru
]
phát âm медь
медь
[
ru
]
phát âm Цирконий
Цирконий
[
ru
]
phát âm инвар
инвар
[
ru
]
phát âm Родий
Родий
[
ru
]
phát âm Осмий
Осмий
[
ru
]
phát âm Рений
Рений
[
ru
]
phát âm нихром
нихром
[
ru
]
phát âm сурьма
сурьма
[
ru
]
phát âm монель
монель
[
ru
]
phát âm победит
победит
[
ru
]
phát âm константан
константан
[
ru
]
phát âm манганин
манганин
[
ru
]
phát âm свинец
свинец
[
ru
]
phát âm Паладий
Паладий
[
bg
]
phát âm бронза
бронза
[
ru
]
phát âm железо
железо
[
ru
]
phát âm чугун
чугун
[
ru
]
phát âm ферросплав
ферросплав
[
ru
]
phát âm мельхиор
мельхиор
[
ru
]