Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
міста України
Đăng ký theo dõi міста України phát âm
433 từ được đánh dấu là "міста України".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm Львів
Львів
[
uk
]
phát âm Харків
Харків
[
uk
]
phát âm українка
українка
[
uk
]
phát âm Городок
Городок
[
ru
]
phát âm Севастополь
Севастополь
[
ru
]
phát âm Дніпропетровськ
Дніпропетровськ
[
uk
]
phát âm Миколаїв
Миколаїв
[
uk
]
phát âm дружба
дружба
[
ru
]
phát âm Деражня
Деражня
[
ru
]
phát âm щастя
щастя
[
uk
]
phát âm Моршин
Моршин
[
uk
]
phát âm Ізяслав
Ізяслав
[
uk
]
phát âm Путивль
Путивль
[
uk
]
phát âm Дергачі
Дергачі
[
uk
]
phát âm Слов'янськ
Слов'янськ
[
uk
]
phát âm Керч
Керч
[
uk
]
phát âm Кам'янець-Подільський
Кам'янець-Подільський
[
uk
]
phát âm Краматорськ
Краматорськ
[
uk
]
phát âm Хмельницький
Хмельницький
[
uk
]
phát âm Джанкой
Джанкой
[
uk
]
phát âm Борислав
Борислав
[
bg
]
phát âm Глобине
Глобине
[
uk
]
phát âm Батурин
Батурин
[
uk
]
phát âm Валки
Валки
[
uk
]
phát âm Винники
Винники
[
ru
]
phát âm Суми (Sumy)
Суми (Sumy)
[
uk
]
phát âm Святогірськ
Святогірськ
[
uk
]
phát âm Богуслав
Богуслав
[
ru
]
phát âm Ульяновка
Ульяновка
[
uk
]
phát âm Острог
Острог
[
uk
]
phát âm Олександрія
Олександрія
[
uk
]
phát âm Турка
Турка
[
ru
]
phát âm Чоп
Чоп
[
uk
]
phát âm Кривий Ріг
Кривий Ріг
[
uk
]
phát âm Стаханов
Стаханов
[
uk
]
phát âm Судова Вишня
Судова Вишня
[
uk
]
phát âm Трускавець
Трускавець
[
uk
]
phát âm Мелітополь
Мелітополь
[
uk
]
phát âm Суходільськ
Суходільськ
[
uk
]
phát âm памперс
памперс
[
tt
]
phát âm Перевальськ
Перевальськ
[
uk
]
phát âm Коростень
Коростень
[
ru
]
phát âm Першотравенськ
Першотравенськ
[
uk
]
phát âm Берегове
Берегове
[
uk
]
phát âm Іллічівськ
Іллічівськ
[
uk
]
phát âm Мена
Мена
[
sr
]
phát âm Торез
Торез
[
uk
]
phát âm Славута
Славута
[
uk
]
phát âm Гайсин
Гайсин
[
ru
]
phát âm Галич
Галич
[
ru
]
phát âm Коломия
Коломия
[
uk
]
phát âm Кіцмань
Кіцмань
[
uk
]
phát âm Борзна
Борзна
[
uk
]
phát âm Боярка
Боярка
[
ru
]
phát âm Дубно
Дубно
[
ru
]
phát âm Яремче
Яремче
[
uk
]
phát âm Новомиргород
Новомиргород
[
ru
]
phát âm Яремча
Яремча
[
ru
]
phát âm Біла Церква
Біла Церква
[
uk
]
phát âm Чигирин
Чигирин
[
uk
]
phát âm Хорол
Хорол
[
ru
]
phát âm Вишневе
Вишневе
[
uk
]
phát âm Станіславів
Станіславів
[
uk
]
phát âm Рожище
Рожище
[
uk
]
phát âm Луганськ
Луганськ
[
uk
]
phát âm Тульчин
Тульчин
[
uk
]
phát âm Краснодон
Краснодон
[
ru
]
phát âm Баштанка
Баштанка
[
ru
]
phát âm Вишгород
Вишгород
[
uk
]
phát âm Донецьк
Донецьк
[
uk
]
phát âm Ковель
Ковель
[
uk
]
phát âm Шостка
Шостка
[
ru
]
phát âm Бахмач
Бахмач
[
ru
]
phát âm Сколе
Сколе
[
uk
]
phát âm Волноваха
Волноваха
[
ru
]
phát âm Артемівськ
Артемівськ
[
uk
]
phát âm Збараж
Збараж
[
ru
]
phát âm Городенка
Городенка
[
uk
]
phát âm Селидове
Селидове
[
uk
]
phát âm Звенигородка
Звенигородка
[
ru
]
phát âm Димитров
Димитров
[
uk
]
phát âm Жовті Води
Жовті Води
[
uk
]
phát âm Гадяч
Гадяч
[
ru
]
phát âm Бердянськ
Бердянськ
[
uk
]
phát âm Шаргород
Шаргород
[
ru
]
phát âm Арциз
Арциз
[
ru
]
phát âm Почаїв
Почаїв
[
uk
]
phát âm Переяслав-Хмельницький
Переяслав-Хмельницький
[
uk
]
phát âm Токмак
Токмак
[
ru
]
phát âm Золочів
Золочів
[
uk
]
phát âm Ужгород
Ужгород
[
ru
]
phát âm Устилуг
Устилуг
[
uk
]
phát âm Старобільськ
Старобільськ
[
uk
]
phát âm ворожба
ворожба
[
ru
]
phát âm Кременчук
Кременчук
[
uk
]
phát âm Новоград-Волинський
Новоград-Волинський
[
uk
]
phát âm Овруч
Овруч
[
ru
]
phát âm Дебальцеве
Дебальцеве
[
uk
]
phát âm Брянка
Брянка
[
ru
]
phát âm Новоазовськ
Новоазовськ
[
uk
]
1
2
3
4
5
Tiếp