Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
существительное
Đăng ký theo dõi существительное phát âm
741 từ được đánh dấu là "существительное".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm děkuji
děkuji
[
cs
]
phát âm любовь
любовь
[
ru
]
phát âm язык
язык
[
ru
]
phát âm кошка
кошка
[
ru
]
phát âm яблоко
яблоко
[
ru
]
phát âm молоко
молоко
[
ru
]
phát âm война
война
[
ru
]
phát âm слово
слово
[
ru
]
phát âm город
город
[
ru
]
phát âm школа
школа
[
ru
]
phát âm дом
дом
[
ru
]
phát âm бабушка
бабушка
[
ru
]
phát âm женщина
женщина
[
ru
]
phát âm наковальня
наковальня
[
ru
]
phát âm окно
окно
[
ru
]
phát âm сестра
сестра
[
ru
]
phát âm работа
работа
[
ru
]
phát âm мясо
мясо
[
ru
]
phát âm снег
снег
[
ru
]
phát âm мать
мать
[
ru
]
phát âm хлеб
хлеб
[
ru
]
phát âm мужчина
мужчина
[
ru
]
phát âm kino
kino
[
de
]
phát âm метро
метро
[
ru
]
phát âm блины
блины
[
ru
]
phát âm корова
корова
[
ru
]
phát âm математика
математика
[
ru
]
phát âm груша
груша
[
ru
]
phát âm ночь
ночь
[
ru
]
phát âm кот
кот
[
ru
]
phát âm картофель
картофель
[
ru
]
phát âm помидор
помидор
[
ru
]
phát âm чай
чай
[
ru
]
phát âm деревня
деревня
[
ru
]
phát âm действие
действие
[
ru
]
phát âm душа
душа
[
ru
]
phát âm кровать
кровать
[
ru
]
phát âm параллелепипед
параллелепипед
[
ru
]
phát âm рис
рис
[
ru
]
phát âm карта
карта
[
ru
]
phát âm кровь
кровь
[
ru
]
phát âm программа
программа
[
ru
]
phát âm звёзды
звёзды
[
ru
]
phát âm koruna
koruna
[
cs
]
phát âm град
град
[
ru
]
phát âm крыжовник
крыжовник
[
ru
]
phát âm стул
стул
[
ru
]
phát âm программист
программист
[
ru
]
phát âm доска
доска
[
ru
]
phát âm стадион
стадион
[
ru
]
phát âm возможность
возможность
[
ru
]
phát âm брат
брат
[
ru
]
phát âm ответственность
ответственность
[
ru
]
phát âm запас
запас
[
ru
]
phát âm стол
стол
[
ru
]
phát âm брошка
брошка
[
bg
]
phát âm яд
яд
[
ru
]
phát âm распределение
распределение
[
ru
]
phát âm пропасть
пропасть
[
ru
]
phát âm предложение
предложение
[
ru
]
phát âm возможности
возможности
[
ru
]
phát âm ой
ой
[
ru
]
phát âm горы
горы
[
ru
]
phát âm похороны
похороны
[
ru
]
phát âm авокадо
авокадо
[
sr
]
phát âm характер
характер
[
ru
]
phát âm каша
каша
[
ru
]
phát âm точка
точка
[
ru
]
phát âm кретин
кретин
[
ru
]
phát âm доклад
доклад
[
ru
]
phát âm карандаши
карандаши
[
ru
]
phát âm атмосфера
атмосфера
[
ru
]
phát âm колхоз
колхоз
[
ru
]
phát âm кривая
кривая
[
ru
]
phát âm палка
палка
[
ru
]
phát âm упаковка
упаковка
[
ru
]
phát âm tramvaj
tramvaj
[
cs
]
phát âm взвод
взвод
[
tt
]
phát âm академия
академия
[
ru
]
phát âm качели
качели
[
ru
]
phát âm управление
управление
[
ru
]
phát âm совок
совок
[
ru
]
phát âm вакуум
вакуум
[
bg
]
phát âm бандероль
бандероль
[
uk
]
phát âm блинчики
блинчики
[
ru
]
phát âm televizor
televizor
[
ro
]
phát âm горло
горло
[
ru
]
phát âm гол
гол
[
ru
]
phát âm голубь
голубь
[
ru
]
phát âm слеза
слеза
[
ru
]
phát âm племянник
племянник
[
ru
]
phát âm расположение
расположение
[
ru
]
phát âm учреждение
учреждение
[
ru
]
phát âm чухонец
чухонец
[
ru
]
phát âm специалист
специалист
[
ru
]
phát âm организация
организация
[
ru
]
phát âm выборы
выборы
[
ru
]
phát âm сайт
сайт
[
ru
]
phát âm скатерть
скатерть
[
ru
]
phát âm балаган
балаган
[
tt
]
1
2
3
4
5
6
7
8
Tiếp