Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
существительное
Đăng ký theo dõi существительное phát âm
747 từ được đánh dấu là "существительное".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm кошка
кошка
[
ru
]
phát âm любовь
любовь
[
ru
]
phát âm молоко
молоко
[
ru
]
phát âm děkuji
děkuji
[
cs
]
phát âm яблоко
яблоко
[
ru
]
phát âm женщина
женщина
[
ru
]
phát âm язык
язык
[
ru
]
phát âm слово
слово
[
ru
]
phát âm война
война
[
ru
]
phát âm дом
дом
[
ru
]
phát âm бабушка
бабушка
[
ru
]
phát âm работа
работа
[
ru
]
phát âm наковальня
наковальня
[
ru
]
phát âm город
город
[
ru
]
phát âm школа
школа
[
ru
]
phát âm сестра
сестра
[
ru
]
phát âm окно
окно
[
ru
]
phát âm метро
метро
[
ru
]
phát âm мать
мать
[
ru
]
phát âm снег
снег
[
ru
]
phát âm хлеб
хлеб
[
ru
]
phát âm мясо
мясо
[
ru
]
phát âm кот
кот
[
ru
]
phát âm ночь
ночь
[
ru
]
phát âm kino
kino
[
de
]
phát âm мужчина
мужчина
[
ru
]
phát âm блины
блины
[
ru
]
phát âm математика
математика
[
ru
]
phát âm корова
корова
[
ru
]
phát âm груша
груша
[
ru
]
phát âm чай
чай
[
uk
]
phát âm помидор
помидор
[
ru
]
phát âm картофель
картофель
[
ru
]
phát âm кровать
кровать
[
ru
]
phát âm душа
душа
[
ru
]
phát âm кровь
кровь
[
ru
]
phát âm действие
действие
[
ru
]
phát âm параллелепипед
параллелепипед
[
ru
]
phát âm стул
стул
[
ru
]
phát âm деревня
деревня
[
ru
]
phát âm рис
рис
[
ru
]
phát âm программа
программа
[
ru
]
phát âm карта
карта
[
ru
]
phát âm град
град
[
ru
]
phát âm звёзды
звёзды
[
ru
]
phát âm koruna
koruna
[
cs
]
phát âm крыжовник
крыжовник
[
ru
]
phát âm программист
программист
[
ru
]
phát âm стадион
стадион
[
tt
]
phát âm возможность
возможность
[
ru
]
phát âm доска
доска
[
ru
]
phát âm стол
стол
[
ru
]
phát âm предложение
предложение
[
ru
]
phát âm ответственность
ответственность
[
ru
]
phát âm запас
запас
[
ru
]
phát âm брошка
брошка
[
bg
]
phát âm совок
совок
[
ru
]
phát âm яд
яд
[
ru
]
phát âm характер
характер
[
ru
]
phát âm распределение
распределение
[
ru
]
phát âm атмосфера
атмосфера
[
ru
]
phát âm возможности
возможности
[
ru
]
phát âm брат
брат
[
ru
]
phát âm похороны
похороны
[
ru
]
phát âm ой
ой
[
ru
]
phát âm кретин
кретин
[
ru
]
phát âm точка
точка
[
ru
]
phát âm авокадо
авокадо
[
sr
]
phát âm каша
каша
[
ru
]
phát âm горы
горы
[
ru
]
phát âm доклад
доклад
[
ru
]
phát âm карандаши
карандаши
[
ru
]
phát âm Белоруссия
Белоруссия
[
tt
]
phát âm кривая
кривая
[
ru
]
phát âm колхоз
колхоз
[
ru
]
phát âm палка
палка
[
ru
]
phát âm сайт
сайт
[
ru
]
phát âm упаковка
упаковка
[
ru
]
phát âm взвод
взвод
[
tt
]
phát âm рожа
рожа
[
ru
]
phát âm племянник
племянник
[
ru
]
phát âm бандероль
бандероль
[
uk
]
phát âm tramvaj
tramvaj
[
cs
]
phát âm качели
качели
[
ru
]
phát âm управление
управление
[
ru
]
phát âm вакуум
вакуум
[
bg
]
phát âm блинчики
блинчики
[
ru
]
phát âm televizor
televizor
[
ro
]
phát âm чухонец
чухонец
[
ru
]
phát âm расположение
расположение
[
ru
]
phát âm академия
академия
[
ru
]
phát âm гол
гол
[
ru
]
phát âm слеза
слеза
[
ru
]
phát âm Fernbedienung
Fernbedienung
[
de
]
phát âm учреждение
учреждение
[
ru
]
phát âm продукт
продукт
[
ru
]
phát âm специалист
специалист
[
ru
]
phát âm организация
организация
[
ru
]
phát âm балаган
балаган
[
tt
]
phát âm скатерть
скатерть
[
ru
]
1
2
3
4
5
6
7
8
Tiếp