Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
ЮАС
Đăng ký theo dõi ЮАС phát âm
124 từ được đánh dấu là "ЮАС".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm хорошо
хорошо
[
ru
]
phát âm день
день
[
ru
]
phát âm дом
дом
[
ru
]
phát âm сейчас
сейчас
[
ru
]
phát âm окно
окно
[
ru
]
phát âm меня
меня
[
ru
]
phát âm ничего
ничего
[
ru
]
phát âm всё
всё
[
ru
]
phát âm как
как
[
ru
]
phát âm только
только
[
ru
]
phát âm там
там
[
ru
]
phát âm всегда
всегда
[
ru
]
phát âm весна
весна
[
ru
]
phát âm холодно
холодно
[
ru
]
phát âm дома
дома
[
ru
]
phát âm новый
новый
[
ru
]
phát âm прямо
прямо
[
ru
]
phát âm птицы
птицы
[
ru
]
phát âm утро
утро
[
ru
]
phát âm мне
мне
[
ru
]
phát âm если
если
[
ru
]
phát âm был
был
[
ru
]
phát âm лето
лето
[
ru
]
phát âm дорога
дорога
[
ru
]
phát âm когда
когда
[
ru
]
phát âm пол
пол
[
ru
]
phát âm действительно
действительно
[
ru
]
phát âm вдруг
вдруг
[
ru
]
phát âm глаза
глаза
[
ru
]
phát âm надо
надо
[
ru
]
phát âm тепло
тепло
[
ru
]
phát âm больше
больше
[
ru
]
phát âm знаю
знаю
[
ru
]
phát âm рядом
рядом
[
ru
]
phát âm мимо
мимо
[
ru
]
phát âm можно
можно
[
ru
]
phát âm потолок
потолок
[
ru
]
phát âm поле
поле
[
ru
]
phát âm должен
должен
[
ru
]
phát âm который
который
[
ru
]
phát âm носки
носки
[
ru
]
phát âm может
может
[
ru
]
phát âm остаться
остаться
[
ru
]
phát âm значит
значит
[
ru
]
phát âm начинается
начинается
[
ru
]
phát âm кровати
кровати
[
ru
]
phát âm деревни
деревни
[
ru
]
phát âm крона
крона
[
ru
]
phát âm страшно
страшно
[
ru
]
phát âm смотрю
смотрю
[
ru
]
phát âm облака
облака
[
ru
]
phát âm освещает
освещает
[
ru
]
phát âm солнца
солнца
[
ru
]
phát âm сквозь
сквозь
[
ru
]
phát âm дикий
дикий
[
ru
]
phát âm вижу
вижу
[
ru
]
phát âm каштан
каштан
[
ru
]
phát âm крышу
крышу
[
ru
]
phát âm дождя
дождя
[
ru
]
phát âm мной
мной
[
ru
]
phát âm помогает
помогает
[
ru
]
phát âm смотрит
смотрит
[
ru
]
phát âm упала
упала
[
sr
]
phát âm двора
двора
[
ru
]
phát âm дворе
дворе
[
ru
]
phát âm церкви
церкви
[
ru
]
phát âm просыпаюсь
просыпаюсь
[
ru
]
phát âm когда-то
когда-то
[
ru
]
phát âm слышу
слышу
[
ru
]
phát âm открываю
открываю
[
ru
]
phát âm останавливается
останавливается
[
ru
]
phát âm дверью
дверью
[
ru
]
phát âm просыпаются
просыпаются
[
ru
]
phát âm снаружи
снаружи
[
ru
]
phát âm дикого
дикого
[
ru
]
phát âm каштана
каштана
[
ru
]
phát âm кухни
кухни
[
ru
]
phát âm шаги
шаги
[
ru
]
phát âm ухватиться
ухватиться
[
ru
]
phát âm ближе
ближе
[
ru
]
phát âm облаков
облаков
[
ru
]
phát âm разлетелись
разлетелись
[
ru
]
phát âm капель
капель
[
ru
]
phát âm черепицей
черепицей
[
ru
]
phát âm солнечные
солнечные
[
ru
]
phát âm луну
луну
[
ru
]
phát âm ступеням
ступеням
[
ru
]
phát âm кроватью
кроватью
[
ru
]
phát âm разбужу
разбужу
[
ru
]
phát âm птиц
птиц
[
ru
]
phát âm закрываю
закрываю
[
ru
]
phát âm приоткрывает
приоткрывает
[
ru
]
phát âm лежу
лежу
[
ru
]
phát âm каменным
каменным
[
ru
]
phát âm упаду
упаду
[
ru
]
phát âm комнату
комнату
[
ru
]
phát âm лучи
лучи
[
sr
]
phát âm не помогает
не помогает
[
ru
]
phát âm крону
крону
[
ru
]
phát âm наступил
наступил
[
ru
]
1
2
Tiếp