Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
үзгәрүчән басым
Đăng ký theo dõi үзгәрүчән басым phát âm
809 từ được đánh dấu là "үзгәрүчән басым".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm ура
ура
[
tt
]
phát âm алма
алма
[
tt
]
phát âm карма
карма
[
ru
]
phát âm гаҗәп
гаҗәп
[
tt
]
phát âm күтәрмә
күтәрмә
[
tt
]
phát âm ата
ата
[
tt
]
phát âm алмагач
алмагач
[
tt
]
phát âm Чили
Чили
[
ru
]
phát âm уйма
уйма
[
ru
]
phát âm эре
эре
[
ba
]
phát âm пешек
пешек
[
tt
]
phát âm төрмә
төрмә
[
tt
]
phát âm тырыш
тырыш
[
tt
]
phát âm чакма
чакма
[
chm
]
phát âm искәрмә
искәрмә
[
tt
]
phát âm шудырма
шудырма
[
tt
]
phát âm кома
кома
[
ru
]
phát âm җиңел
җиңел
[
tt
]
phát âm ышкы
ышкы
[
tt
]
phát âm дымык
дымык
[
tt
]
phát âm карама
карама
[
tt
]
phát âm билгеләмә
билгеләмә
[
tt
]
phát âm айны
айны
[
ru
]
phát âm торма
торма
[
tt
]
phát âm ташлама
ташлама
[
tt
]
phát âm төрле
төрле
[
tt
]
phát âm агар
агар
[
ru
]
phát âm кара
кара
[
tt
]
phát âm салма
салма
[
chm
]
phát âm җиксе
җиксе
[
tt
]
phát âm көймә
көймә
[
tt
]
phát âm каптырма
каптырма
[
tt
]
phát âm чөйлек
чөйлек
[
tt
]
phát âm сасы
сасы
[
tt
]
phát âm ылкын
ылкын
[
tt
]
phát âm сарык
сарык
[
tt
]
phát âm тугай
тугай
[
chm
]
phát âm утлык
утлык
[
tt
]
phát âm йотлык
йотлык
[
tt
]
phát âm озайтма
озайтма
[
tt
]
phát âm әйдә
әйдә
[
tt
]
phát âm чалма
чалма
[
tt
]
phát âm ятма
ятма
[
tt
]
phát âm тутык
тутык
[
tt
]
phát âm яшьләй
яшьләй
[
tt
]
phát âm берләшмә
берләшмә
[
tt
]
phát âm кыскасы
кыскасы
[
tt
]
phát âm сарма
сарма
[
bg
]
phát âm сызыкча
сызыкча
[
tt
]
phát âm Чишмә
Чишмә
[
tt
]
phát âm әле
әле
[
tt
]
phát âm борылма
борылма
[
tt
]
phát âm Ары
Ары
[
tt
]
phát âm хәер
хәер
[
tt
]
phát âm аңлатма
аңлатма
[
tt
]
phát âm түшәмә
түшәмә
[
tt
]
phát âm боек
боек
[
ru
]
phát âm чәпәмә
чәпәмә
[
tt
]
phát âm ашлама
ашлама
[
ba
]
phát âm куегыз
куегыз
[
tt
]
phát âm кисмә
кисмә
[
tt
]
phát âm бае
бае
[
tt
]
phát âm орган
орган
[
ru
]
phát âm тәмам
тәмам
[
tt
]
phát âm атама
атама
[
tt
]
phát âm асла
асла
[
tt
]
phát âm барлык
барлык
[
tt
]
phát âm утыртма
утыртма
[
tt
]
phát âm кушма
кушма
[
tt
]
phát âm яме
яме
[
tt
]
phát âm Бушай
Бушай
[
tt
]
phát âm ашык
ашык
[
nog
]
phát âm Сары
Сары
[
tt
]
phát âm кыздырма
кыздырма
[
tt
]
phát âm карга
карга
[
tt
]
phát âm Бәрәкәт
Бәрәкәт
[
tt
]
phát âm исә
исә
[
tt
]
phát âm аркалы
аркалы
[
tt
]
phát âm утырма
утырма
[
tt
]
phát âm турай
турай
[
tt
]
phát âm Якынай
Якынай
[
chm
]
phát âm уйдырма
уйдырма
[
tt
]
phát âm корма
корма
[
ru
]
phát âm койма
койма
[
tt
]
phát âm ныгытма
ныгытма
[
tt
]
phát âm нансук
нансук
[
tt
]
phát âm бие
бие
[
mn
]
phát âm җилек
җилек
[
tt
]
phát âm катнаш
катнаш
[
tt
]
phát âm япма
япма
[
tt
]
phát âm чүпләмә
чүпләмә
[
tt
]
phát âm үзгәрмә
үзгәрмә
[
tt
]
phát âm кызык
кызык
[
tt
]
phát âm киңәш
киңәш
[
tt
]
phát âm сулык
сулык
[
chm
]
phát âm шума
шума
[
ru
]
phát âm Берек
Берек
[
tt
]
phát âm җөмлә
җөмлә
[
tt
]
phát âm үтмәс
үтмәс
[
tt
]
phát âm нанду
нанду
[
ru
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Tiếp