Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
բայ
Đăng ký theo dõi բայ phát âm
2.624 từ được đánh dấu là "բայ".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm walk
walk
[
en
]
phát âm do
do
[
en
]
phát âm work
work
[
en
]
phát âm think
think
[
en
]
phát âm говорить
говорить
[
ru
]
phát âm acquire
acquire
[
en
]
phát âm делать
делать
[
ru
]
phát âm regarder
regarder
[
fr
]
phát âm писать
писать
[
ru
]
phát âm open
open
[
en
]
phát âm люблю
люблю
[
ru
]
phát âm кушать
кушать
[
ru
]
phát âm смотреть
смотреть
[
ru
]
phát âm любить
любить
[
ru
]
phát âm went
went
[
en
]
phát âm читать
читать
[
ru
]
phát âm спать
спать
[
ru
]
phát âm говорю
говорю
[
ru
]
phát âm пить
пить
[
ru
]
phát âm видеть
видеть
[
ru
]
phát âm сказать
сказать
[
ru
]
phát âm думать
думать
[
ru
]
phát âm искать
искать
[
ru
]
phát âm знать
знать
[
ru
]
phát âm завтракать
завтракать
[
ru
]
phát âm объяснять
объяснять
[
ru
]
phát âm бежать
бежать
[
ru
]
phát âm обедать
обедать
[
ru
]
phát âm думаю
думаю
[
ru
]
phát âm слушать
слушать
[
ru
]
phát âm обожать
обожать
[
ru
]
phát âm учиться
учиться
[
ru
]
phát âm звонит
звонит
[
ru
]
phát âm слышать
слышать
[
ru
]
phát âm давать
давать
[
ru
]
phát âm скачать
скачать
[
ru
]
phát âm ужинать
ужинать
[
ru
]
phát âm плакать
плакать
[
ru
]
phát âm хотеть
хотеть
[
ru
]
phát âm баловать
баловать
[
ru
]
phát âm беднеть
беднеть
[
ru
]
phát âm լսել
լսել
[
hy
]
phát âm готовить
готовить
[
ru
]
phát âm танцевать
танцевать
[
ru
]
phát âm подрастаешь
подрастаешь
[
ru
]
phát âm плавать
плавать
[
ru
]
phát âm петь
петь
[
ru
]
phát âm адаптировать
адаптировать
[
ru
]
phát âm иметь
иметь
[
ru
]
phát âm колебать
колебать
[
ru
]
phát âm бегать
бегать
[
ru
]
phát âm хочешь
хочешь
[
ru
]
phát âm aan
aan
[
nl
]
phát âm աղավաղել
աղավաղել
[
hy
]
phát âm բարկանալ
բարկանալ
[
hy
]
phát âm считать
считать
[
ru
]
phát âm пью
пью
[
ru
]
phát âm αγαπώ
αγαπώ
[
el
]
phát âm ездить
ездить
[
ru
]
phát âm сыпать
сыпать
[
ru
]
phát âm открывать
открывать
[
ru
]
phát âm govoriti
govoriti
[
hr
]
phát âm хочет
хочет
[
ru
]
phát âm бесить
бесить
[
ru
]
phát âm φροντίζω
φροντίζω
[
el
]
phát âm нравиться
нравиться
[
ru
]
phát âm бездельничать
бездельничать
[
ru
]
phát âm держать
держать
[
ru
]
phát âm work out
work out
[
en
]
phát âm абсорбироваться
абсорбироваться
[
ru
]
phát âm родилась
родилась
[
ru
]
phát âm лакомиться
лакомиться
[
ru
]
phát âm ἀποκρύπτω
ἀποκρύπτω
[
grc
]
phát âm dati
dati
[
hr
]
phát âm умалять
умалять
[
ru
]
phát âm гнать
гнать
[
ru
]
phát âm казати
казати
[
uk
]
phát âm кричать
кричать
[
ru
]
phát âm анекдотить
анекдотить
[
ru
]
phát âm абстрагировать
абстрагировать
[
ru
]
phát âm βάζω
βάζω
[
el
]
phát âm ասել
ասել
[
hy
]
phát âm родился
родился
[
ru
]
phát âm оперла
оперла
[
ru
]
phát âm нервничать
нервничать
[
ru
]
phát âm meghátrál
meghátrál
[
hu
]
phát âm читаем
читаем
[
ru
]
phát âm любишь
любишь
[
ru
]
phát âm աշխատել
աշխատել
[
hy
]
phát âm аукать
аукать
[
ru
]
phát âm атаковать
атаковать
[
ru
]
phát âm абстрагироваться
абстрагироваться
[
ru
]
phát âm тянуть
тянуть
[
ru
]
phát âm dobiti
dobiti
[
hr
]
phát âm είμαι
είμαι
[
el
]
phát âm ispunjavati
ispunjavati
[
sr
]
phát âm слушайте
слушайте
[
ru
]
phát âm архаизироваться
архаизироваться
[
ru
]
phát âm принимать
принимать
[
ru
]
phát âm jesti
jesti
[
sl
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp