Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
բայ
Đăng ký theo dõi բայ phát âm
2.628 từ được đánh dấu là "բայ".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm walk
walk
[
en
]
phát âm do
do
[
en
]
phát âm work
work
[
en
]
phát âm говорить
говорить
[
ru
]
phát âm think
think
[
en
]
phát âm делать
делать
[
ru
]
phát âm смотреть
смотреть
[
ru
]
phát âm acquire
acquire
[
en
]
phát âm писать
писать
[
ru
]
phát âm люблю
люблю
[
ru
]
phát âm звонит
звонит
[
ru
]
phát âm regarder
regarder
[
fr
]
phát âm кушать
кушать
[
ru
]
phát âm open
open
[
en
]
phát âm любить
любить
[
ru
]
phát âm искать
искать
[
ru
]
phát âm знать
знать
[
ru
]
phát âm went
went
[
en
]
phát âm спать
спать
[
ru
]
phát âm читать
читать
[
ru
]
phát âm сказать
сказать
[
ru
]
phát âm скачать
скачать
[
ru
]
phát âm пить
пить
[
ru
]
phát âm думать
думать
[
ru
]
phát âm иметь
иметь
[
ru
]
phát âm объяснять
объяснять
[
ru
]
phát âm слушать
слушать
[
ru
]
phát âm говорю
говорю
[
ru
]
phát âm обедать
обедать
[
ru
]
phát âm видеть
видеть
[
ru
]
phát âm бежать
бежать
[
ru
]
phát âm обожать
обожать
[
ru
]
phát âm завтракать
завтракать
[
ru
]
phát âm слышать
слышать
[
ru
]
phát âm учиться
учиться
[
ru
]
phát âm готовить
готовить
[
ru
]
phát âm думаю
думаю
[
ru
]
phát âm давать
давать
[
ru
]
phát âm ужинать
ужинать
[
ru
]
phát âm беднеть
беднеть
[
ru
]
phát âm плакать
плакать
[
ru
]
phát âm լսել
լսել
[
hy
]
phát âm баловать
баловать
[
ru
]
phát âm хотеть
хотеть
[
ru
]
phát âm бесить
бесить
[
ru
]
phát âm подрастаешь
подрастаешь
[
ru
]
phát âm танцевать
танцевать
[
ru
]
phát âm открывать
открывать
[
ru
]
phát âm считать
считать
[
ru
]
phát âm адаптировать
адаптировать
[
ru
]
phát âm плавать
плавать
[
ru
]
phát âm колебать
колебать
[
ru
]
phát âm աղավաղել
աղավաղել
[
hy
]
phát âm բարկանալ
բարկանալ
[
hy
]
phát âm петь
петь
[
ru
]
phát âm бездельничать
бездельничать
[
ru
]
phát âm aan
aan
[
nl
]
phát âm бегать
бегать
[
ru
]
phát âm хочешь
хочешь
[
ru
]
phát âm сыпать
сыпать
[
ru
]
phát âm пью
пью
[
ru
]
phát âm αγαπώ
αγαπώ
[
el
]
phát âm govoriti
govoriti
[
hr
]
phát âm ездить
ездить
[
ru
]
phát âm φροντίζω
φροντίζω
[
el
]
phát âm хочет
хочет
[
ru
]
phát âm принимать
принимать
[
ru
]
phát âm нравиться
нравиться
[
ru
]
phát âm абсорбироваться
абсорбироваться
[
ru
]
phát âm тянуть
тянуть
[
ru
]
phát âm держать
держать
[
ru
]
phát âm обидеть
обидеть
[
ru
]
phát âm лакомиться
лакомиться
[
ru
]
phát âm ἀποκρύπτω
ἀποκρύπτω
[
grc
]
phát âm кричать
кричать
[
ru
]
phát âm родилась
родилась
[
ru
]
phát âm таять
таять
[
ru
]
phát âm dati
dati
[
hr
]
phát âm умалять
умалять
[
ru
]
phát âm казати
казати
[
uk
]
phát âm гнать
гнать
[
ru
]
phát âm анекдотить
анекдотить
[
ru
]
phát âm абстрагировать
абстрагировать
[
ru
]
phát âm work out
work out
[
en
]
phát âm ասել
ասել
[
hy
]
phát âm βάζω
βάζω
[
el
]
phát âm оперла
оперла
[
ru
]
phát âm meghátrál
meghátrál
[
hu
]
phát âm аукать
аукать
[
ru
]
phát âm читаем
читаем
[
ru
]
phát âm աշխատել
աշխատել
[
hy
]
phát âm атаковать
атаковать
[
ru
]
phát âm абстрагироваться
абстрагироваться
[
ru
]
phát âm родился
родился
[
ru
]
phát âm dobiti
dobiti
[
hr
]
phát âm ispunjavati
ispunjavati
[
sr
]
phát âm нервничать
нервничать
[
ru
]
phát âm архаизироваться
архаизироваться
[
ru
]
phát âm любишь
любишь
[
ru
]
phát âm адресовать
адресовать
[
ru
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp