Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
מספרים
Đăng ký theo dõi מספרים phát âm
42 từ được đánh dấu là "מספרים".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm תשע
תשע
[
he
]
phát âm אחד
אחד
[
he
]
phát âm שלוש
שלוש
[
he
]
phát âm אחת
אחת
[
he
]
phát âm שתיים
שתיים
[
he
]
phát âm עשר
עשר
[
he
]
phát âm שבע
שבע
[
he
]
phát âm עשרה
עשרה
[
he
]
phát âm שש
שש
[
he
]
phát âm שניים
שניים
[
he
]
phát âm חמש
חמש
[
he
]
phát âm חמישה
חמישה
[
he
]
phát âm ארבע
ארבע
[
he
]
phát âm שבעה
שבעה
[
he
]
phát âm שישה
שישה
[
he
]
phát âm ארבעה
ארבעה
[
he
]
phát âm עשרים
עשרים
[
he
]
phát âm שלושה
שלושה
[
he
]
phát âm שנים עשר
שנים עשר
[
he
]
phát âm שבעה עשר
שבעה עשר
[
he
]
phát âm שלוש עשרה
שלוש עשרה
[
he
]
phát âm שבע עשרה
שבע עשרה
[
he
]
phát âm תשעה
תשעה
[
he
]
phát âm תשע עשרה
תשע עשרה
[
he
]
phát âm שתים עשרה
שתים עשרה
[
he
]
phát âm חמש עשרה
חמש עשרה
[
he
]
phát âm שמונה עשר
שמונה עשר
[
he
]
phát âm אחד עשר
אחד עשר
[
he
]
phát âm אחדות
אחדות
[
he
]
phát âm שש עשרה
שש עשרה
[
he
]
phát âm חמשה
חמשה
[
he
]
phát âm חמישה עשר
חמישה עשר
[
he
]
phát âm שמונה עשרה
שמונה עשרה
[
he
]
phát âm אחת עשרה
אחת עשרה
[
he
]
phát âm שלושה עשר
שלושה עשר
[
he
]
phát âm ארבע עשרה
ארבע עשרה
[
he
]
phát âm תשעה עשר
תשעה עשר
[
he
]
phát âm שמונה
שמונה
[
he
]
phát âm ארבעה עשר
ארבעה עשר
[
he
]
phát âm שמונָה
שמונָה
[
he
]
phát âm שישה עשר
שישה עשר
[
he
]
Ghi âm từ אחדים
אחדים
[
he
]
Đang chờ phát âm