Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
الف
Đăng ký theo dõi الف phát âm
68 từ được đánh dấu là "الف".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm آینه
آینه
[
fa
]
phát âm آش
آش
[
fa
]
phát âm آخر سر
آخر سر
[
fa
]
phát âm آماده
آماده
[
fa
]
phát âm آفرت
آفرت
[
lrc
]
phát âm آرم
آرم
[
fa
]
phát âm آکله
آکله
[
fa
]
phát âm آسا
آسا
[
fa
]
phát âm آفری
آفری
[
lrc
]
phát âm آروغ
آروغ
[
fa
]
phát âm آغل
آغل
[
fa
]
phát âm آزگار
آزگار
[
fa
]
phát âm اجلاف
اجلاف
[
lrc
]
phát âm آسر
آسر
[
ar
]
phát âm آردیز
آردیز
[
lrc
]
phát âm آروهار
آروهار
[
lrc
]
phát âm آسمو غرمه
آسمو غرمه
[
lrc
]
phát âm آهر
آهر
[
lrc
]
phát âm آسمو
آسمو
[
lrc
]
phát âm آخن
آخن
[
ar
]
phát âm آگرملیچ
آگرملیچ
[
lrc
]
phát âm آلشتی
آلشتی
[
lrc
]
phát âm آمخته
آمخته
[
lrc
]
phát âm آژو
آژو
[
lrc
]
phát âm آبادی
آبادی
[
fa
]
phát âm آچر
آچر
[
lrc
]
phát âm آلونک
آلونک
[
lrc
]
phát âm آهه
آهه
[
lrc
]
phát âm آشیر
آشیر
[
lrc
]
phát âm آلاکو
آلاکو
[
lrc
]
phát âm آلدنگ
آلدنگ
[
lrc
]
phát âm آلشت
آلشت
[
lrc
]
phát âm آزکه
آزکه
[
lrc
]
phát âm آلشت کرده
آلشت کرده
[
lrc
]
phát âm آز
آز
[
fa
]
phát âm آهک زنه
آهک زنه
[
lrc
]
phát âm آهه روا
آهه روا
[
lrc
]
phát âm آزابییه
آزابییه
[
lrc
]
phát âm آژ
آژ
[
lrc
]
phát âm آلت دو
آلت دو
[
lrc
]
phát âm آش اوواسلی
آش اوواسلی
[
lrc
]
phát âm آگول
آگول
[
lrc
]
phát âm آزی
آزی
[
lrc
]
phát âm آزا
آزا
[
lrc
]
phát âm آیمی زاد
آیمی زاد
[
lrc
]
phát âm آلت فرنگی
آلت فرنگی
[
lrc
]
phát âm آتشک
آتشک
[
fa
]
phát âm آلا کرده
آلا کرده
[
lrc
]
phát âm ارد بهره
ارد بهره
[
lrc
]
phát âm آساره
آساره
[
lrc
]
phát âm آیمی زایه
آیمی زایه
[
lrc
]
phát âm آیم
آیم
[
lrc
]
phát âm آسمو چه رنگه
آسمو چه رنگه
[
lrc
]
phát âm آپارتی
آپارتی
[
lrc
]
phát âm آهک مرده
آهک مرده
[
lrc
]
phát âm آرد زرشک
آرد زرشک
[
lrc
]
phát âm آژیه
آژیه
[
lrc
]
phát âm آتش بیار
آتش بیار
[
lrc
]
phát âm آردلو
آردلو
[
lrc
]
phát âm آلا
آلا
[
lrc
]
phát âm آزا کرده
آزا کرده
[
lrc
]
phát âm آمرزییه
آمرزییه
[
lrc
]
phát âm آرو
آرو
[
lrc
]
phát âm آفرییه
آفرییه
[
lrc
]
phát âm آرو بالا
آرو بالا
[
lrc
]
phát âm آژ آژکی کرده
آژ آژکی کرده
[
lrc
]
phát âm آیم هرک
آیم هرک
[
lrc
]
phát âm آژ آژکی
آژ آژکی
[
lrc
]