Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
زبان/Language
Đăng ký theo dõi زبان/Language phát âm
354 từ được đánh dấu là "زبان/Language".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm فارسی
فارسی
[
fa
]
phát âm نهر
نهر
[
ar
]
phát âm اردو
اردو
[
fa
]
phát âm خمر
خمر
[
fa
]
phát âm عبری
عبری
[
fa
]
phát âm ژاپنی
ژاپنی
[
fa
]
phát âm یونانی
یونانی
[
ur
]
phát âm چینی
چینی
[
fa
]
phát âm پشتو
پشتو
[
fa
]
phát âm فرانسوی
فرانسوی
[
fa
]
phát âm لوا
لوا
[
ar
]
phát âm کنگو
کنگو
[
fa
]
phát âm انگلیسی
انگلیسی
[
fa
]
phát âm خاصی
خاصی
[
fa
]
phát âm کره ای
کره ای
[
fa
]
phát âm اسپانیایی
اسپانیایی
[
fa
]
phát âm عربی
عربی
[
fa
]
phát âm کردی
کردی
[
fa
]
phát âm بلوچی
بلوچی
[
ur
]
phát âm اوکراینی
اوکراینی
[
fa
]
phát âm ماری
ماری
[
fa
]
phát âm دانمارکی
دانمارکی
[
fa
]
phát âm نروژی
نروژی
[
fa
]
phát âm سوئدی
سوئدی
[
fa
]
phát âm لاتین
لاتین
[
fa
]
phát âm سواحیلی
سواحیلی
[
fa
]
phát âm دری
دری
[
fa
]
phát âm يو
يو
[
ar
]
phát âm گرجی
گرجی
[
fa
]
phát âm روسی
روسی
[
fa
]
phát âm اندونزیایی
اندونزیایی
[
fa
]
phát âm بلغاری
بلغاری
[
fa
]
phát âm تبتی
تبتی
[
fa
]
phát âm كورنيش
كورنيش
[
ar
]
phát âm ایتالیایی
ایتالیایی
[
fa
]
phát âm گویش محلی
گویش محلی
[
fa
]
phát âm لاک
لاک
[
fa
]
phát âm تونگا
تونگا
[
fa
]
phát âm تایلندی
تایلندی
[
fa
]
phát âm بنگالی
بنگالی
[
fa
]
phát âm هندی
هندی
[
fa
]
phát âm تووان
تووان
[
fa
]
phát âm بوسنیایی
بوسنیایی
[
fa
]
phát âm لهستانی
لهستانی
[
fa
]
phát âm موسی
موسی
[
fa
]
phát âm اسکاتلندی
اسکاتلندی
[
fa
]
phát âm اویغوری
اویغوری
[
fa
]
phát âm ترکی
ترکی
[
fa
]
phát âm آذری
آذری
[
fa
]
phát âm زبان معیار
زبان معیار
[
fa
]
phát âm اسپرانتو
اسپرانتو
[
fa
]
phát âm پرتغالی
پرتغالی
[
fa
]
phát âm سرر
سرر
[
ar
]
phát âm نظام آوایی
نظام آوایی
[
fa
]
phát âm یاکوتی
یاکوتی
[
fa
]
phát âm کشمیری
کشمیری
[
ur
]
phát âm بختیاری
بختیاری
[
fa
]
phát âm سانسکریت
سانسکریت
[
fa
]
phát âm گیلکی
گیلکی
[
fa
]
phát âm نائورو
نائورو
[
fa
]
phát âm آلمانی
آلمانی
[
fa
]
phát âm رومانیایی
رومانیایی
[
fa
]
phát âm مازندرانی
مازندرانی
[
fa
]
phát âm ایرلندی
ایرلندی
[
fa
]
phát âm ارمنی
ارمنی
[
fa
]
phát âm برمه ای
برمه ای
[
fa
]
phát âm هلندی
هلندی
[
fa
]
phát âm لوزی
لوزی
[
fa
]
phát âm آسامی
آسامی
[
fa
]
phát âm آبخازی
آبخازی
[
fa
]
phát âm مقدونی
مقدونی
[
fa
]
phát âm مجارستانی
مجارستانی
[
fa
]
phát âm ننتسی توندرا
ننتسی توندرا
[
fa
]
phát âm عربی خلیج فارس
عربی خلیج فارس
[
fa
]
phát âm پارسی میانه
پارسی میانه
[
fa
]
phát âm میتی
میتی
[
fa
]
phát âm کری
کری
[
fa
]
phát âm انگلیسی متوسط
انگلیسی متوسط
[
fa
]
phát âm برتون
برتون
[
fa
]
phát âm تالشی
تالشی
[
fa
]
phát âm انگلیسی کهن
انگلیسی کهن
[
fa
]
phát âm گجراتی
گجراتی
[
ur
]
phát âm عربی مصری
عربی مصری
[
fa
]
phát âm کرواتی
کرواتی
[
fa
]
phát âm جنوب غربی ماندارین
جنوب غربی ماندارین
[
fa
]
phát âm مغولی
مغولی
[
fa
]
phát âm یونانی باستانی
یونانی باستانی
[
fa
]
phát âm وندا
وندا
[
fa
]
phát âm سندی
سندی
[
fa
]
phát âm تلینگیتی
تلینگیتی
[
fa
]
phát âm ام بی ای
ام بی ای
[
fa
]
phát âm سرخپوستی آمریکایی
سرخپوستی آمریکایی
[
fa
]
phát âm نروژی نينورسك
نروژی نينورسك
[
fa
]
phát âm آشوری آرامی نوین
آشوری آرامی نوین
[
fa
]
phát âm عربی مراکش
عربی مراکش
[
fa
]
phát âm مین دونگ
مین دونگ
[
fa
]
phát âm یه یی
یه یی
[
fa
]
phát âm بت لیخ
بت لیخ
[
fa
]
phát âm گاليك اسكاتلندی
گاليك اسكاتلندی
[
fa
]
phát âm مین نان
مین نان
[
fa
]
1
2
3
4
Tiếp