Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
ขนมไทย
Đăng ký theo dõi ขนมไทย phát âm
36 từ được đánh dấu là "ขนมไทย".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm ขนมต้ม
ขนมต้ม
[
th
]
phát âm ขนมวุ้นกะทิ
ขนมวุ้นกะทิ
[
th
]
phát âm ขนมครก
ขนมครก
[
th
]
phát âm ฝอยทอง
ฝอยทอง
[
th
]
phát âm สังขยา
สังขยา
[
th
]
phát âm ขนมตะโก้เผือก
ขนมตะโก้เผือก
[
th
]
phát âm เผือกกวน
เผือกกวน
[
th
]
phát âm กระยาสารท
กระยาสารท
[
th
]
phát âm มะม่วงดอง
มะม่วงดอง
[
th
]
phát âm ลอดช่องน้ำกะทิ
ลอดช่องน้ำกะทิ
[
th
]
phát âm ขนมกล้วย
ขนมกล้วย
[
th
]
phát âm ขนมถ้วยตะไล
ขนมถ้วยตะไล
[
th
]
phát âm ข้าวต้มมัดไส้กล้วย
ข้าวต้มมัดไส้กล้วย
[
th
]
phát âm ขนมตะโก้
ขนมตะโก้
[
th
]
phát âm ขนมวุ้น
ขนมวุ้น
[
th
]
phát âm ข้าวเหนียวหน้าสังขยา
ข้าวเหนียวหน้าสังขยา
[
th
]
phát âm ขนมหม้อแกง
ขนมหม้อแกง
[
th
]
phát âm ขนมตาล
ขนมตาล
[
th
]
phát âm ขนมทองหยิบ
ขนมทองหยิบ
[
th
]
phát âm รวมมิตร
รวมมิตร
[
th
]
phát âm ขนมทองหยอด
ขนมทองหยอด
[
th
]
phát âm ข้าวต้มมัด
ข้าวต้มมัด
[
th
]
phát âm ทองหยอด
ทองหยอด
[
th
]
phát âm สังขยาฟักทอง
สังขยาฟักทอง
[
th
]
phát âm ขนมชั้น
ขนมชั้น
[
th
]
phát âm โรตีสายไหม
โรตีสายไหม
[
th
]
phát âm ข้าวเหนียวหน้ากุุ้ง
ข้าวเหนียวหน้ากุุ้ง
[
th
]
phát âm กล้วยบวชชี
กล้วยบวชชี
[
th
]
phát âm จ่ามงกุฎ
จ่ามงกุฎ
[
th
]
phát âm ขนมบัวลอย
ขนมบัวลอย
[
th
]
phát âm ทองม้วน
ทองม้วน
[
th
]
phát âm ข้าวเหนียวทุเรียน
ข้าวเหนียวทุเรียน
[
th
]
phát âm เสน่ห์จันทร์
เสน่ห์จันทร์
[
th
]
phát âm ลอดช่อง
ลอดช่อง
[
th
]
phát âm ข้าวหลาม
ข้าวหลาม
[
th
]
phát âm ขนมถ้วย
ขนมถ้วย
[
th
]