Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
中國省市
Đăng ký theo dõi 中國省市 phát âm
54 từ được đánh dấu là "中國省市".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm 上海
上海
[
wuu
]
phát âm 台灣
台灣
[
zh
]
phát âm 北京
北京
[
nan
]
phát âm 台湾
台湾
[
zh
]
phát âm 天津
天津
[
zh
]
phát âm 重慶
重慶
[
zh
]
phát âm 重庆
重庆
[
zh
]
phát âm 上海市
上海市
[
cdo
]
phát âm 上海
上海
[
zh
]
phát âm 浙江省
浙江省
[
ja
]
phát âm 山东省
山东省
[
zh
]
phát âm 广西壮族自治区
广西壮族自治区
[
zh
]
phát âm 四川省
四川省
[
ja
]
phát âm 廣西壯族自治區
廣西壯族自治區
[
zh
]
phát âm 宁夏回族自治区
宁夏回族自治区
[
zh
]
phát âm 河北省
河北省
[
zh
]
phát âm 福建省
福建省
[
ja
]
phát âm 廣東省
廣東省
[
yue
]
phát âm 香港特別行政區
香港特別行政區
[
yue
]
phát âm 河南省
河南省
[
zh
]
phát âm 雲南省
雲南省
[
ja
]
phát âm 澳門特別行政區
澳門特別行政區
[
zh
]
phát âm 湖南省
湖南省
[
hak
]
phát âm 广东省
广东省
[
zh
]
phát âm 陝西省
陝西省
[
zh
]
phát âm 湖北省
湖北省
[
zh
]
phát âm 遼寧省
遼寧省
[
ja
]
phát âm 海南省
海南省
[
zh
]
phát âm 山東省
山東省
[
ja
]
phát âm 江苏省
江苏省
[
zh
]
phát âm 吉林省
吉林省
[
zh
]
phát âm 安徽省
安徽省
[
zh
]
phát âm 山西省
山西省
[
zh
]
phát âm 西藏自治區
西藏自治區
[
zh
]
phát âm 江蘇省
江蘇省
[
ja
]
phát âm 香港特别行政区
香港特别行政区
[
zh
]
phát âm 内蒙古自治区
内蒙古自治区
[
zh
]
phát âm 內蒙古自治區
內蒙古自治區
[
yue
]
phát âm 新疆維吾爾自治區
新疆維吾爾自治區
[
zh
]
phát âm 青海省
青海省
[
zh
]
phát âm 辽宁省
辽宁省
[
zh
]
phát âm 貴州省
貴州省
[
zh
]
phát âm 澳门特别行政区
澳门特别行政区
[
nan
]
phát âm 新疆维吾尔自治区
新疆维吾尔自治区
[
zh
]
phát âm 江西省
江西省
[
zh
]
phát âm 黑龍江省
黑龍江省
[
ja
]
phát âm 陕西省
陕西省
[
zh
]
phát âm 云南省
云南省
[
zh
]
phát âm 甘肅省
甘肅省
[
zh
]
phát âm 西藏自治区
西藏自治区
[
zh
]
phát âm 寧夏回族自治區
寧夏回族自治區
[
zh
]
phát âm 贵州省
贵州省
[
zh
]
phát âm 甘肃省
甘肃省
[
zh
]
phát âm 黑龙江省
黑龙江省
[
zh
]