Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
中華民國或中華人民共和國城市
Đăng ký theo dõi 中華民國或中華人民共和國城市 phát âm
694 từ được đánh dấu là "中華民國或中華人民共和國城市".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm 南京
南京
[
zh
]
phát âm 北京
北京
[
nan
]
phát âm 杭州
杭州
[
zh
]
phát âm 苏州
苏州
[
wuu
]
phát âm 台北
台北
[
zh
]
phát âm 蘇州
蘇州
[
wuu
]
phát âm 廣州
廣州
[
yue
]
phát âm 成都
成都
[
zh
]
phát âm 深圳
深圳
[
zh
]
phát âm 天津
天津
[
zh
]
phát âm 泉州
泉州
[
zh
]
phát âm 高雄
高雄
[
hak
]
phát âm 广州
广州
[
zh
]
phát âm 重慶
重慶
[
zh
]
phát âm 昆明
昆明
[
hak
]
phát âm 绍兴
绍兴
[
wuu
]
phát âm 台中
台中
[
zh
]
phát âm 嘉義
嘉義
[
nan
]
phát âm 无锡
无锡
[
wuu
]
phát âm 台南
台南
[
zh
]
phát âm 新竹
新竹
[
hak
]
phát âm 福州
福州
[
zh
]
phát âm 無錫
無錫
[
wuu
]
phát âm 漳州
漳州
[
nan
]
phát âm 重庆
重庆
[
zh
]
phát âm 長沙
長沙
[
hsn
]
phát âm 佛山
佛山
[
yue
]
phát âm 西安
西安
[
zh
]
phát âm 常熟
常熟
[
wuu
]
phát âm 三河
三河
[
ja
]
phát âm 都江堰
都江堰
[
zh
]
phát âm 肇慶
肇慶
[
yue
]
phát âm 大連
大連
[
yue
]
phát âm 郑州
郑州
[
zh
]
phát âm 台北市
台北市
[
zh
]
phát âm 武漢
武漢
[
ja
]
phát âm 澳門
澳門
[
yue
]
phát âm 珠海
珠海
[
zh
]
phát âm 梅州
梅州
[
hak
]
phát âm 烟台
烟台
[
zh
]
phát âm 臺北
臺北
[
nan
]
phát âm 上海
上海
[
yue
]
phát âm 瀋陽
瀋陽
[
yue
]
phát âm 台山
台山
[
yue
]
phát âm 丽水
丽水
[
wuu
]
phát âm 温州
温州
[
wuu
]
phát âm 石家莊
石家莊
[
yue
]
phát âm 银川
银川
[
zh
]
phát âm 青島
青島
[
zh
]
phát âm 基隆
基隆
[
zh
]
phát âm 桂林
桂林
[
zh
]
phát âm 沙河
沙河
[
yue
]
phát âm 鄭州
鄭州
[
wuu
]
phát âm 陸豐
陸豐
[
hak
]
phát âm 南宁
南宁
[
zh
]
phát âm 青岛
青岛
[
zh
]
phát âm 瑞安
瑞安
[
zh
]
phát âm 澳门
澳门
[
zh
]
phát âm 東莞
東莞
[
yue
]
phát âm 哈爾濱
哈爾濱
[
wuu
]
phát âm 武汉
武汉
[
zh
]
phát âm 石家庄
石家庄
[
zh
]
phát âm 惠州
惠州
[
hak
]
phát âm 寧波
寧波
[
wuu
]
phát âm 煙台
煙台
[
wuu
]
phát âm 唐山
唐山
[
zh
]
phát âm 沈阳
沈阳
[
zh
]
phát âm 大安
大安
[
ja
]
phát âm 臺北市
臺北市
[
yue
]
phát âm 濟南
濟南
[
yue
]
phát âm 晉江
晉江
[
nan
]
phát âm 韶關
韶關
[
zh
]
phát âm 通化
通化
[
zh
]
phát âm 舟山
舟山
[
wuu
]
phát âm 宁德
宁德
[
cdo
]
phát âm 洛陽
洛陽
[
ja
]
phát âm 余姚
余姚
[
zh
]
phát âm 南昌
南昌
[
zh
]
phát âm 四平
四平
[
zh
]
phát âm 焦作
焦作
[
yue
]
phát âm 安康
安康
[
zh
]
phát âm 紹興
紹興
[
wuu
]
phát âm 内江
内江
[
zh
]
phát âm 长沙
长沙
[
hsn
]
phát âm 济南
济南
[
zh
]
phát âm 江門
江門
[
yue
]
phát âm 青铜峡
青铜峡
[
zh
]
phát âm 洛阳
洛阳
[
zh
]
phát âm 牡丹江
牡丹江
[
hak
]
phát âm 南充
南充
[
zh
]
phát âm 汕頭
汕頭
[
nan
]
phát âm 黃山
黃山
[
zh
]
phát âm 海口
海口
[
zh
]
phát âm 赤壁
赤壁
[
zh
]
phát âm 增城
增城
[
hak
]
phát âm 鷹潭
鷹潭
[
zh
]
phát âm 太仓
太仓
[
wuu
]
phát âm 常州
常州
[
wuu
]
phát âm 茂名
茂名
[
yue
]
phát âm 溫州
溫州
[
wuu
]
1
2
3
4
5
6
7
Tiếp