Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
亞洲國家
Đăng ký theo dõi 亞洲國家 phát âm
73 từ được đánh dấu là "亞洲國家".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm 香港
香港
[
yue
]
phát âm 中国
中国
[
zh
]
phát âm 日本
日本
[
ja
]
phát âm 中國
中國
[
zh
]
phát âm 韓國
韓國
[
cdo
]
phát âm 韩国
韩国
[
zh
]
phát âm 蒙古
蒙古
[
zh
]
phát âm 泰国
泰国
[
zh
]
phát âm 土耳其
土耳其
[
zh
]
phát âm 越南
越南
[
hak
]
phát âm 伊朗
伊朗
[
zh
]
phát âm 卡塔尔
卡塔尔
[
zh
]
phát âm 馬來西亞
馬來西亞
[
nan
]
phát âm 朝鲜
朝鲜
[
zh
]
phát âm 朝鮮
朝鮮
[
ja
]
phát âm 印度
印度
[
zh
]
phát âm 约旦
约旦
[
zh
]
phát âm 不丹
不丹
[
zh
]
phát âm 以色列
以色列
[
zh
]
phát âm 柬埔寨
柬埔寨
[
yue
]
phát âm 伊拉克
伊拉克
[
wuu
]
phát âm 缅甸
缅甸
[
zh
]
phát âm 尼泊尔
尼泊尔
[
zh
]
phát âm 阿富汗
阿富汗
[
zh
]
phát âm 黎巴嫩
黎巴嫩
[
zh
]
phát âm 吉尔吉斯斯坦
吉尔吉斯斯坦
[
zh
]
phát âm 叙利亚
叙利亚
[
zh
]
phát âm 也门
也门
[
zh
]
phát âm 菲律賓
菲律賓
[
wuu
]
phát âm 亚美尼亚
亚美尼亚
[
zh
]
phát âm 土库曼斯坦
土库曼斯坦
[
zh
]
phát âm 阿塞拜疆
阿塞拜疆
[
zh
]
phát âm 緬甸
緬甸
[
zh
]
phát âm 菲律宾
菲律宾
[
zh
]
phát âm 塞浦路斯
塞浦路斯
[
zh
]
phát âm 老挝
老挝
[
zh
]
phát âm 巴基斯坦
巴基斯坦
[
zh
]
phát âm 巴勒斯坦
巴勒斯坦
[
zh
]
phát âm 阿联酋
阿联酋
[
zh
]
phát âm 阿聯酋
阿聯酋
[
zh
]
phát âm 斯里蘭卡
斯里蘭卡
[
yue
]
phát âm 泰國
泰國
[
zh
]
phát âm 亞美尼亞
亞美尼亞
[
zh
]
phát âm 東帝汶
東帝汶
[
zh
]
phát âm 哈萨克斯坦
哈萨克斯坦
[
zh
]
phát âm 斯里兰卡
斯里兰卡
[
zh
]
phát âm 印度尼西亚
印度尼西亚
[
zh
]
phát âm 約旦
約旦
[
zh
]
phát âm 乌兹别克斯坦
乌兹别克斯坦
[
zh
]
phát âm 科威特
科威特
[
zh
]
phát âm 烏茲別克斯坦
烏茲別克斯坦
[
zh
]
phát âm 塔吉克斯坦
塔吉克斯坦
[
zh
]
phát âm 土庫曼斯坦
土庫曼斯坦
[
zh
]
phát âm 文莱
文莱
[
zh
]
phát âm 吉爾吉斯斯坦
吉爾吉斯斯坦
[
zh
]
phát âm 印度尼西亞
印度尼西亞
[
zh
]
phát âm 老撾
老撾
[
zh
]
phát âm 卡塔爾
卡塔爾
[
zh
]
phát âm 孟加拉国
孟加拉国
[
zh
]
phát âm 也門
也門
[
zh
]
phát âm 哈薩克斯坦
哈薩克斯坦
[
zh
]
phát âm 敘利亞
敘利亞
[
zh
]
phát âm 馬爾代夫
馬爾代夫
[
zh
]
phát âm 格鲁吉亚
格鲁吉亚
[
zh
]
phát âm 巴林
巴林
[
zh
]
phát âm 尼泊爾
尼泊爾
[
zh
]
phát âm 格魯吉亞
格魯吉亞
[
zh
]
phát âm 馬来西亞
馬来西亞
[
yue
]
phát âm 马尔代夫
马尔代夫
[
zh
]
phát âm 孟加拉國
孟加拉國
[
zh
]
phát âm 东帝汶
东帝汶
[
zh
]
phát âm 阿曼
阿曼
[
zh
]
phát âm 文萊
文萊
[
zh
]