Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
佛教
Đăng ký theo dõi 佛教 phát âm
171 từ được đánh dấu là "佛教".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm avalokitesvara
avalokitesvara
[
sa
]
phát âm 阿弥陀佛
阿弥陀佛
[
zh
]
phát âm 阿耨多羅三藐三菩提
阿耨多羅三藐三菩提
[
zh
]
phát âm 无明业火
无明业火
[
zh
]
phát âm 地蔵
地蔵
[
ja
]
phát âm 大願地藏菩萨
大願地藏菩萨
[
zh
]
phát âm 色即是空
色即是空
[
ja
]
phát âm 鑑真
鑑真
[
ja
]
phát âm 真言宗
真言宗
[
ja
]
phát âm 迦叶
迦叶
[
zh
]
phát âm 彌勒佛
彌勒佛
[
zh
]
phát âm 天台宗
天台宗
[
ja
]
phát âm 观世音
观世音
[
zh
]
phát âm 药师佛
药师佛
[
zh
]
phát âm 马鸣
马鸣
[
zh
]
phát âm 浄土真宗
浄土真宗
[
ja
]
phát âm 地藏王菩薩
地藏王菩薩
[
zh
]
phát âm 圓寂
圓寂
[
zh
]
phát âm 因缘
因缘
[
zh
]
phát âm 日光菩薩
日光菩薩
[
ja
]
phát âm 菩提萨埵
菩提萨埵
[
zh
]
phát âm 卍
卍
[
ja
]
phát âm 羅漢
羅漢
[
yue
]
phát âm 密教
密教
[
ja
]
phát âm 如来寺
如来寺
[
zh
]
phát âm 梵文
梵文
[
zh
]
phát âm 臨済宗
臨済宗
[
ja
]
phát âm 業
業
[
zh
]
phát âm 三論宗
三論宗
[
ja
]
phát âm 如是我闻
如是我闻
[
zh
]
phát âm 華厳宗
華厳宗
[
ja
]
phát âm 忠孝
忠孝
[
zh
]
phát âm 十一面観音
十一面観音
[
ja
]
phát âm 住持
住持
[
zh
]
phát âm 慈悲
慈悲
[
ja
]
phát âm 法相宗
法相宗
[
ja
]
phát âm 童子
童子
[
zh
]
phát âm 地蔵菩薩
地蔵菩薩
[
zh
]
phát âm 涅磐
涅磐
[
zh
]
phát âm 般若波羅蜜多心経
般若波羅蜜多心経
[
zh
]
phát âm 黄檗宗
黄檗宗
[
ja
]
phát âm 月光菩薩
月光菩薩
[
ja
]
phát âm 法華 (法华)
法華 (法华)
[
ja
]
phát âm 布施
布施
[
zh
]
phát âm 高野山
高野山
[
ja
]
phát âm 法师
法师
[
zh
]
phát âm 大願地藏菩薩
大願地藏菩薩
[
zh
]
phát âm 比叡山
比叡山
[
ja
]
phát âm 地藏菩薩
地藏菩薩
[
zh
]
phát âm 普賢菩薩
普賢菩薩
[
ja
]
phát âm 峨嵋
峨嵋
[
zh
]
phát âm 閻魔
閻魔
[
ja
]
phát âm 浄土宗
浄土宗
[
ja
]
phát âm 五蘊皆空
五蘊皆空
[
yue
]
phát âm 小乘
小乘
[
zh
]
phát âm 法宝
法宝
[
zh
]
phát âm 居士
居士
[
zh
]
phát âm 罗汉
罗汉
[
zh
]
phát âm 金剛経 (金刚经)
金剛経 (金刚经)
[
ja
]
phát âm 観自在 (观自在)
観自在 (观自在)
[
ja
]
phát âm 菩薩 (菩萨)
菩薩 (菩萨)
[
ja
]
phát âm 辟支佛
辟支佛
[
zh
]
phát âm 虚空藏
虚空藏
[
zh
]
phát âm 阿罗汉
阿罗汉
[
zh
]
phát âm 僧伽
僧伽
[
zh
]
phát âm 补特伽罗
补特伽罗
[
zh
]
phát âm 祇树给孤独园
祇树给孤独园
[
zh
]
phát âm 世间解
世间解
[
zh
]
phát âm 明理即事
明理即事
[
zh
]
phát âm 薄伽梵
薄伽梵
[
zh
]
phát âm 法总
法总
[
zh
]
phát âm 法王子
法王子
[
zh
]
phát âm 七识
七识
[
zh
]
phát âm 正等觉
正等觉
[
zh
]
phát âm 懸空寺
懸空寺
[
yue
]
phát âm 王舍
王舍
[
zh
]
phát âm 代天
代天
[
zh
]
phát âm 摩诃萨
摩诃萨
[
zh
]
phát âm 盧舎那仏
盧舎那仏
[
ja
]
phát âm 庚申堂
庚申堂
[
ja
]
phát âm 虚云
虚云
[
zh
]
phát âm 广钦
广钦
[
zh
]
phát âm 卐
卐
[
wuu
]
phát âm 数数修习
数数修习
[
zh
]
phát âm 佛光山
佛光山
[
zh
]
phát âm 法界
法界
[
zh
]
phát âm 阿閦
阿閦
[
zh
]
phát âm 应供
应供
[
zh
]
phát âm 万佛圣城
万佛圣城
[
zh
]
phát âm 楼至
楼至
[
zh
]
phát âm 薬師如来
薬師如来
[
ja
]
phát âm 金刚手
金刚手
[
zh
]
phát âm 拘留孙
拘留孙
[
zh
]
phát âm 须陀洹
须陀洹
[
zh
]
phát âm 千光眼
千光眼
[
zh
]
phát âm 悉昙
悉昙
[
zh
]
phát âm 声闻
声闻
[
zh
]
phát âm 摩诃
摩诃
[
zh
]
phát âm 孔雀王
孔雀王
[
zh
]
phát âm 善逝
善逝
[
zh
]
1
2
Tiếp