Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
区
Đăng ký theo dõi 区 phát âm
80 từ được đánh dấu là "区".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm 长治县
长治县
[
zh
]
phát âm 北辰区
北辰区
[
zh
]
phát âm 和平区
和平区
[
zh
]
phát âm 太原市
太原市
[
zh
]
phát âm 大同市
大同市
[
zh
]
phát âm 东城区
东城区
[
hak
]
phát âm 盂县
盂县
[
zh
]
phát âm 古交市
古交市
[
zh
]
phát âm 宁河县
宁河县
[
zh
]
phát âm 潞城市
潞城市
[
zh
]
phát âm 忻州市
忻州市
[
zh
]
phát âm 昔阳县
昔阳县
[
zh
]
phát âm 大港区
大港区
[
zh
]
phát âm 房山区
房山区
[
zh
]
phát âm 泽州县
泽州县
[
zh
]
phát âm 西城区
西城区
[
zh
]
phát âm 海淀区
海淀区
[
yue
]
phát âm 介休市
介休市
[
zh
]
phát âm 静海县
静海县
[
zh
]
phát âm 高平市
高平市
[
zh
]
phát âm 武清区
武清区
[
zh
]
phát âm 孝义市
孝义市
[
zh
]
phát âm 忻州地区
忻州地区
[
zh
]
phát âm 南开区
南开区
[
zh
]
phát âm 河津市
河津市
[
zh
]
phát âm 东丽区
东丽区
[
zh
]
phát âm 晋城市
晋城市
[
zh
]
phát âm 交口县
交口县
[
zh
]
phát âm 山阴县
山阴县
[
zh
]
phát âm 密云县
密云县
[
zh
]
phát âm 河西区
河西区
[
zh
]
phát âm 顺义区
顺义区
[
zh
]
phát âm 侯马市
侯马市
[
zh
]
phát âm 长治市
长治市
[
zh
]
phát âm 宝坻县
宝坻县
[
zh
]
phát âm 朔州市
朔州市
[
zh
]
phát âm 延庆县
延庆县
[
zh
]
phát âm 昌平区
昌平区
[
zh
]
phát âm 通州区
通州区
[
zh
]
phát âm 大同县
大同县
[
zh
]
phát âm 襄汾县
襄汾县
[
zh
]
phát âm 宣武区
宣武区
[
zh
]
phát âm 壶关县
壶关县
[
zh
]
phát âm 晋中市
晋中市
[
zh
]
phát âm 代县
代县
[
zh
]
phát âm 蓟县
蓟县
[
zh
]
phát âm 石景山区
石景山区
[
zh
]
phát âm 朝阳区
朝阳区
[
zh
]
phát âm 河东区
河东区
[
zh
]
phát âm 阳曲县
阳曲县
[
zh
]
phát âm 天镇县
天镇县
[
zh
]
phát âm 运城地区
运城地区
[
zh
]
phát âm 河曲县
河曲县
[
zh
]
phát âm 西青区
西青区
[
zh
]
phát âm 夏县
夏县
[
zh
]
phát âm 应县
应县
[
zh
]
phát âm 临汾地区
临汾地区
[
zh
]
phát âm 塘沽区
塘沽区
[
zh
]
phát âm 右玉县
右玉县
[
zh
]
phát âm 河北区
河北区
[
zh
]
phát âm 平谷县
平谷县
[
zh
]
phát âm 原平市
原平市
[
zh
]
phát âm 保德县
保德县
[
zh
]
phát âm 平定县
平定县
[
zh
]
phát âm 丰台区
丰台区
[
zh
]
phát âm 万荣县
万荣县
[
zh
]
phát âm 门头沟区
门头沟区
[
zh
]
phát âm 阳泉市
阳泉市
[
zh
]
phát âm 怀柔县
怀柔县
[
zh
]
phát âm 交城县
交城县
[
zh
]
phát âm 临汾市
临汾市
[
zh
]
phát âm 红桥区
红桥区
[
zh
]
phát âm 运城市
运城市
[
zh
]
phát âm 崇文区
崇文区
[
zh
]
phát âm 吕梁地区
吕梁地区
[
zh
]
phát âm 大兴县
大兴县
[
zh
]
phát âm 离石市
离石市
[
zh
]
phát âm 翼城县
翼城县
[
zh
]
phát âm 汉沽区
汉沽区
[
zh
]
phát âm 津南区
津南区
[
zh
]