Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
名胜
Đăng ký theo dõi 名胜 phát âm
88 từ được đánh dấu là "名胜".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm 天安门
天安门
[
zh
]
phát âm 东方明珠电视塔
东方明珠电视塔
[
zh
]
phát âm 都江堰
都江堰
[
zh
]
phát âm 故宫
故宫
[
zh
]
phát âm 少林寺
少林寺
[
zh
]
phát âm 孔府
孔府
[
zh
]
phát âm 长江三峡风景区
长江三峡风景区
[
zh
]
phát âm 武侯祠
武侯祠
[
zh
]
phát âm 屯溪
屯溪
[
zh
]
phát âm 武夷山
武夷山
[
zh
]
phát âm 青城山
青城山
[
zh
]
phát âm 张家界
张家界
[
zh
]
phát âm 武当山
武当山
[
zh
]
phát âm 杜甫草堂
杜甫草堂
[
zh
]
phát âm 龙门石窟
龙门石窟
[
zh
]
phát âm 天坛
天坛
[
zh
]
phát âm 衡山
衡山
[
zh
]
phát âm 景德镇
景德镇
[
zh
]
phát âm 嵩山
嵩山
[
zh
]
phát âm 九寨沟
九寨沟
[
zh
]
phát âm 泰山
泰山
[
zh
]
phát âm 天津旧城
天津旧城
[
zh
]
phát âm 圆明园
圆明园
[
zh
]
phát âm 黄山
黄山
[
zh
]
phát âm 天涯海角
天涯海角
[
zh
]
phát âm 十里秦淮
十里秦淮
[
zh
]
phát âm 玉佛寺
玉佛寺
[
zh
]
phát âm 虎丘
虎丘
[
wuu
]
phát âm 普陀山
普陀山
[
zh
]
phát âm 太湖
太湖
[
zh
]
phát âm 外滩
外滩
[
zh
]
phát âm 世界之窗
世界之窗
[
zh
]
phát âm 武陵源
武陵源
[
zh
]
phát âm 崂山
崂山
[
zh
]
phát âm 大运河
大运河
[
zh
]
phát âm 五台山
五台山
[
zh
]
phát âm 灵隐寺
灵隐寺
[
zh
]
phát âm 兰亭
兰亭
[
zh
]
phát âm 蓬莱阁
蓬莱阁
[
zh
]
phát âm 六和塔
六和塔
[
wuu
]
phát âm 乐山大佛
乐山大佛
[
zh
]
phát âm 水上公园
水上公园
[
zh
]
phát âm 明十三陵
明十三陵
[
zh
]
phát âm 承德避暑山庄
承德避暑山庄
[
zh
]
phát âm 杭州西湖
杭州西湖
[
zh
]
phát âm 新安江
新安江
[
zh
]
phát âm 山海关
山海关
[
zh
]
phát âm 深圳锦绣中华
深圳锦绣中华
[
zh
]
phát âm 岳阳楼
岳阳楼
[
zh
]
phát âm 孔庙
孔庙
[
zh
]
phát âm 莫干山
莫干山
[
zh
]
phát âm 北戴河
北戴河
[
zh
]
phát âm 豫园
豫园
[
zh
]
phát âm 苏州园林
苏州园林
[
zh
]
phát âm 颐和园
颐和园
[
zh
]
phát âm 南京路
南京路
[
zh
]
phát âm 天目山
天目山
[
zh
]
phát âm 峨眉山
峨眉山
[
zh
]
phát âm 成吉思汗陵
成吉思汗陵
[
zh
]
phát âm 九华山
九华山
[
zh
]
phát âm 黄龙寺
黄龙寺
[
zh
]
phát âm 葛洲坝
葛洲坝
[
zh
]
phát âm 武汉东湖
武汉东湖
[
yue
]
phát âm 外白渡桥
外白渡桥
[
zh
]
phát âm 富春江
富春江
[
zh
]
phát âm 卢沟桥
卢沟桥
[
zh
]
phát âm 黄河游览区
黄河游览区
[
zh
]
phát âm 腾王阁
腾王阁
[
zh
]
phát âm 曲阜三孔
曲阜三孔
[
zh
]
phát âm 夫子庙
夫子庙
[
zh
]
phát âm 双龙洞
双龙洞
[
wuu
]
phát âm 庐山
庐山
[
zh
]
phát âm 黄鹤楼
黄鹤楼
[
zh
]
phát âm 千岛湖
千岛湖
[
zh
]
phát âm 壶口瀑布
壶口瀑布
[
zh
]
phát âm 漓江
漓江
[
yue
]
phát âm 恒山悬空寺
恒山悬空寺
[
zh
]
phát âm 寒山寺
寒山寺
[
zh
]
phát âm 中山陵
中山陵
[
zh
]
phát âm 云岗石窟
云岗石窟
[
zh
]
phát âm 孔林
孔林
[
zh
]
phát âm 肇庆星湖
肇庆星湖
[
zh
]
phát âm 雁荡山
雁荡山
[
zh
]
phát âm 高岚风景区
高岚风景区
[
zh
]
phát âm 八达岭长城
八达岭长城
[
zh
]
phát âm 大宁河小三峡
大宁河小三峡
[
zh
]
phát âm 外八庙
外八庙
[
zh
]
phát âm 中国民俗文化村
中国民俗文化村
[
zh
]