Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
國家
Đăng ký theo dõi 國家 phát âm
340 từ được đánh dấu là "國家".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm 香港
香港
[
yue
]
phát âm 中国
中国
[
zh
]
phát âm 日本
日本
[
ja
]
phát âm 英国
英国
[
zh
]
phát âm 法国
法国
[
zh
]
phát âm 中國
中國
[
zh
]
phát âm 德国
德国
[
zh
]
phát âm 美国
美国
[
zh
]
phát âm 德國
德國
[
wuu
]
phát âm 美國
美國
[
zh
]
phát âm 俄罗斯
俄罗斯
[
zh
]
phát âm 韓國
韓國
[
cdo
]
phát âm 韩国
韩国
[
zh
]
phát âm 西班牙
西班牙
[
zh
]
phát âm 加拿大
加拿大
[
zh
]
phát âm 芬兰
芬兰
[
zh
]
phát âm 刚果共和国
刚果共和国
[
zh
]
phát âm 墨西哥
墨西哥
[
zh
]
phát âm 蒙古
蒙古
[
zh
]
phát âm 英國
英國
[
wuu
]
phát âm 泰国
泰国
[
zh
]
phát âm 土耳其
土耳其
[
zh
]
phát âm 波兰
波兰
[
zh
]
phát âm 埃及
埃及
[
zh
]
phát âm 越南
越南
[
hak
]
phát âm 马达加斯加
马达加斯加
[
zh
]
phát âm 葡萄牙
葡萄牙
[
zh
]
phát âm 伊朗
伊朗
[
zh
]
phát âm 澳大利亚
澳大利亚
[
zh
]
phát âm 卡塔尔
卡塔尔
[
zh
]
phát âm 馬來西亞
馬來西亞
[
nan
]
phát âm 意大利
意大利
[
zh
]
phát âm 荷兰
荷兰
[
yue
]
phát âm 朝鲜
朝鲜
[
zh
]
phát âm 布基纳法索
布基纳法索
[
zh
]
phát âm 非洲
非洲
[
zh
]
phát âm 朝鮮
朝鮮
[
ja
]
phát âm 秘鲁
秘鲁
[
zh
]
phát âm 约旦
约旦
[
zh
]
phát âm 印度
印度
[
zh
]
phát âm 不丹
不丹
[
zh
]
phát âm 瑞典
瑞典
[
zh
]
phát âm 澳洲
澳洲
[
zh
]
phát âm 以色列
以色列
[
zh
]
phát âm 赞比亚
赞比亚
[
zh
]
phát âm 比利时
比利时
[
zh
]
phát âm 柬埔寨
柬埔寨
[
yue
]
phát âm 佛得角
佛得角
[
zh
]
phát âm 伊拉克
伊拉克
[
wuu
]
phát âm 刚果民主共和国
刚果民主共和国
[
zh
]
phát âm 缅甸
缅甸
[
zh
]
phát âm 危地马拉
危地马拉
[
zh
]
phát âm 牙买加
牙买加
[
zh
]
phát âm 斯洛伐克
斯洛伐克
[
zh
]
phát âm 玻利维亚
玻利维亚
[
zh
]
phát âm 巴西
巴西
[
yue
]
phát âm 白俄罗斯
白俄罗斯
[
zh
]
phát âm 希腊
希腊
[
zh
]
phát âm 瑞士
瑞士
[
zh
]
phát âm 新西蘭
新西蘭
[
zh
]
phát âm 阿爾及利亞
阿爾及利亞
[
yue
]
phát âm 马其顿
马其顿
[
zh
]
phát âm 尼泊尔
尼泊尔
[
zh
]
phát âm 塞内加尔
塞内加尔
[
zh
]
phát âm 卢森堡
卢森堡
[
zh
]
phát âm 几内亚
几内亚
[
zh
]
phát âm 马耳他
马耳他
[
zh
]
phát âm 法國
法國
[
zh
]
phát âm 阿富汗
阿富汗
[
zh
]
phát âm 智利
智利
[
yue
]
phát âm 吉尔吉斯斯坦
吉尔吉斯斯坦
[
zh
]
phát âm 黎巴嫩
黎巴嫩
[
zh
]
phát âm 叙利亚
叙利亚
[
zh
]
phát âm 荷蘭
荷蘭
[
wuu
]
phát âm 摩尔多瓦
摩尔多瓦
[
zh
]
phát âm 科科斯(基林)群岛
科科斯(基林)群岛
[
zh
]
phát âm 也门
也门
[
zh
]
phát âm 剛果民主共和國
剛果民主共和國
[
zh
]
phát âm 特立尼达和多巴哥
特立尼达和多巴哥
[
zh
]
phát âm 白俄羅斯
白俄羅斯
[
wuu
]
phát âm 古巴
古巴
[
zh
]
phát âm 安哥拉
安哥拉
[
zh
]
phát âm 奧地利
奧地利
[
zh
]
phát âm 菲律賓
菲律賓
[
wuu
]
phát âm 阿根廷
阿根廷
[
yue
]
phát âm 阿爾巴尼亞
阿爾巴尼亞
[
zh
]
phát âm 塞舌尔
塞舌尔
[
zh
]
phát âm 列支敦士登
列支敦士登
[
zh
]
phát âm 匈牙利
匈牙利
[
zh
]
phát âm 阿尔及利亚
阿尔及利亚
[
zh
]
phát âm 圖瓦盧
圖瓦盧
[
zh
]
phát âm 保加利亞
保加利亞
[
yue
]
phát âm 捷克
捷克
[
zh
]
phát âm 亚美尼亚
亚美尼亚
[
zh
]
phát âm 基里巴斯
基里巴斯
[
zh
]
phát âm 纳米比亚
纳米比亚
[
zh
]
phát âm 比利時
比利時
[
zh
]
phát âm 新西兰
新西兰
[
zh
]
phát âm 土库曼斯坦
土库曼斯坦
[
zh
]
phát âm 法罗群岛
法罗群岛
[
wuu
]
1
2
3
4
Tiếp