Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
姓名
Đăng ký theo dõi 姓名 phát âm
113 từ được đánh dấu là "姓名".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm Suzuki Akiko
Suzuki Akiko
[
ja
]
phát âm Yayoi Kusama
Yayoi Kusama
[
ja
]
phát âm Suzuki Hideya
Suzuki Hideya
[
ja
]
phát âm Suzuki Harunobu
Suzuki Harunobu
[
ja
]
phát âm 渡辺 えり
渡辺 えり
[
ja
]
phát âm 東條 英機
東條 英機
[
ja
]
phát âm Suzuki Shin'ichi
Suzuki Shin'ichi
[
ja
]
phát âm Inoue Harumi
Inoue Harumi
[
ja
]
phát âm Suzuki Osamu
Suzuki Osamu
[
ja
]
phát âm 秋元 才加
秋元 才加
[
ja
]
phát âm Suzuki Shunryu
Suzuki Shunryu
[
ja
]
phát âm Kobayashi Takeru
Kobayashi Takeru
[
ja
]
phát âm 野口英世
野口英世
[
ja
]
phát âm 志摩 清英
志摩 清英
[
ja
]
phát âm 東條英機
東條英機
[
ja
]
phát âm 森繁 久弥
森繁 久弥
[
ja
]
phát âm 渡辺 淳一
渡辺 淳一
[
ja
]
phát âm 村上 龍
村上 龍
[
ja
]
phát âm 本田 宗一郎
本田 宗一郎
[
ja
]
phát âm 村上 春樹
村上 春樹
[
ja
]
phát âm Anno Hideaki
Anno Hideaki
[
ja
]
phát âm Inoue Yuko
Inoue Yuko
[
ja
]
phát âm せいめい
せいめい
[
ja
]
phát âm Пальтов
Пальтов
[
ru
]
phát âm 鳩山 一郎 (Hatoyama Ichiro)
鳩山 一郎 (Hatoyama Ichiro)
[
ja
]
phát âm 三木 眞一郎
三木 眞一郎
[
ja
]
phát âm 伊藤博文
伊藤博文
[
ja
]
phát âm 渡辺 喜美
渡辺 喜美
[
ja
]
phát âm 東国原英夫
東国原英夫
[
ja
]
phát âm 上杉 謙信
上杉 謙信
[
ja
]
phát âm Inoue Takehiko
Inoue Takehiko
[
ja
]
phát âm Suzuki Michio
Suzuki Michio
[
ja
]
phát âm 大隈 重信(Okuma Shigenobu)
大隈 重信(Okuma Shigenobu)
[
ja
]
phát âm 小泉 純一郎
小泉 純一郎
[
ja
]
phát âm 佐藤 栄作(Sato Eisaku)
佐藤 栄作(Sato Eisaku)
[
ja
]
phát âm 久住 小春
久住 小春
[
ja
]
phát âm Inoue Hisashi
Inoue Hisashi
[
ja
]
phát âm 小沢 一郎
小沢 一郎
[
ja
]
phát âm 伊藤 整
伊藤 整
[
ja
]
phát âm Suzuki Ichiro
Suzuki Ichiro
[
ja
]
phát âm 伊東 祐亨
伊東 祐亨
[
ja
]
phát âm 松本光弘
松本光弘
[
ja
]
phát âm Inoue Nanami
Inoue Nanami
[
ja
]
phát âm 渡辺 謙
渡辺 謙
[
ja
]
phát âm 伊藤 由奈 (Yuna ITO)
伊藤 由奈 (Yuna ITO)
[
ja
]
phát âm Nakata Hidetoshi
Nakata Hidetoshi
[
ja
]
phát âm 小林 ゆう
小林 ゆう
[
ja
]
phát âm 小林 薫
小林 薫
[
ja
]
phát âm Tsuyoshi Hasegawa
Tsuyoshi Hasegawa
[
ja
]
phát âm 東野英治郎
東野英治郎
[
ja
]
phát âm 伊東 大貴
伊東 大貴
[
ja
]
phát âm Cardoit
Cardoit
[
fr
]
phát âm 平沼 騏一郎(Hiranuma Kiichiro)
平沼 騏一郎(Hiranuma Kiichiro)
[
ja
]
phát âm Yoh Asakura
Yoh Asakura
[
ja
]
phát âm 小畑 英良
小畑 英良
[
ja
]
phát âm 東 真一郎
東 真一郎
[
ja
]
phát âm 伊藤 俊也
伊藤 俊也
[
ja
]
phát âm 伊東大貴
伊東大貴
[
ja
]
phát âm 欧袋鼠
欧袋鼠
[
zh
]
phát âm 細美武士
細美武士
[
ja
]
phát âm 米内 光政
米内 光政
[
ja
]
phát âm 朝永 振一郎
朝永 振一郎
[
ja
]
phát âm 伊藤かな恵
伊藤かな恵
[
ja
]
phát âm 塩田 明彦
塩田 明彦
[
ja
]
phát âm Kobayashi Motofumi
Kobayashi Motofumi
[
ja
]
phát âm 伊藤啓子
伊藤啓子
[
ja
]
phát âm 小林 可夢偉
小林 可夢偉
[
ja
]
phát âm Inoue Kosei
Inoue Kosei
[
ja
]
phát âm おだ えいいちろう
おだ えいいちろう
[
ja
]
phát âm 佐藤 健
佐藤 健
[
ja
]
phát âm Shioda Gozo
Shioda Gozo
[
ja
]
phát âm KOBAYASHI Kamui
KOBAYASHI Kamui
[
ja
]
phát âm 二谷英明
二谷英明
[
ja
]
phát âm Grushin
Grushin
[
es
]
phát âm 東 輝
東 輝
[
ja
]
phát âm verdoux
verdoux
[
fr
]
phát âm 鈴木 貫太郎
鈴木 貫太郎
[
ja
]
phát âm Nakata Hideo
Nakata Hideo
[
ja
]
phát âm 中田 英寿
中田 英寿
[
ja
]
phát âm 佐藤 幸徳
佐藤 幸徳
[
ja
]
phát âm 空知 英秋
空知 英秋
[
ja
]
phát âm 佐藤 琢磨
佐藤 琢磨
[
ja
]
phát âm 田村ゆかり
田村ゆかり
[
ja
]
phát âm 八神 庵
八神 庵
[
ja
]
phát âm 仲甫
仲甫
[
yue
]
phát âm Icho Kaori
Icho Kaori
[
ja
]
phát âm 渡辺 芳則
渡辺 芳則
[
ja
]
phát âm 伊東 豊雄
伊東 豊雄
[
ja
]
phát âm 张永良
张永良
[
zh
]
phát âm 米内 光政(Yonai Mitsumasa)
米内 光政(Yonai Mitsumasa)
[
ja
]
phát âm Anno Noriko
Anno Noriko
[
ja
]
phát âm 谷崎 潤一郎
谷崎 潤一郎
[
ja
]
phát âm 小林 淑希
小林 淑希
[
ja
]
phát âm 玄葉 光一郎
玄葉 光一郎
[
ja
]
phát âm 小泉 純一郎(Koizumi Junichiro)
小泉 純一郎(Koizumi Junichiro)
[
ja
]
phát âm Kozuka Takahiko
Kozuka Takahiko
[
ja
]
phát âm 高槻 やよい
高槻 やよい
[
ja
]
phát âm 雪野 五月
雪野 五月
[
ja
]
phát âm 小林 正樹
小林 正樹
[
ja
]
phát âm 鬼塚英吉
鬼塚英吉
[
ja
]
1
2
Tiếp