Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
客家话
Đăng ký theo dõi 客家话 phát âm
25 từ được đánh dấu là "客家话".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm 吃饭
吃饭
[
wuu
]
phát âm 睡觉
睡觉
[
zh
]
phát âm 回家
回家
[
zh
]
phát âm 吃早饭
吃早饭
[
hak
]
phát âm 冷淡
冷淡
[
ja
]
phát âm 恶心
恶心
[
zh
]
phát âm 疯女人
疯女人
[
hak
]
phát âm 肮脏
肮脏
[
hak
]
phát âm 拖拖拉拉
拖拖拉拉
[
hak
]
phát âm 早熟的小孩
早熟的小孩
[
zh
]
phát âm 吃午饭
吃午饭
[
hak
]
phát âm 哭鼻子
哭鼻子
[
hak
]
phát âm 做什么/干吗
做什么/干吗
[
hak
]
phát âm 随便你
随便你
[
hak
]
phát âm 穿衣服
穿衣服
[
hak
]
phát âm 吃晚饭
吃晚饭
[
hak
]
phát âm 目生疵
目生疵
[
hak
]
phát âm 躲水
躲水
[
hak
]
phát âm 毋知聲下哩
毋知聲下哩
[
hak
]
phát âm 嘴燥肚枵
嘴燥肚枵
[
hak
]
phát âm 詏枭
詏枭
[
hak
]
phát âm 奔奔跳
奔奔跳
[
hak
]
phát âm 老上時
老上時
[
hak
]
phát âm 蚤人
蚤人
[
hak
]
phát âm 轉烈
轉烈
[
hak
]