Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
成語
Đăng ký theo dõi 成語 phát âm
2.121 từ được đánh dấu là "成語".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm 冰冻三尺,非一日之寒
冰冻三尺,非一日之寒
[
zh
]
phát âm 新年快乐
新年快乐
[
zh
]
phát âm 恭喜發財
恭喜發財
[
yue
]
phát âm 新年快樂
新年快樂
[
zh
]
phát âm 脍炙人口
脍炙人口
[
zh
]
phát âm 生生不息
生生不息
[
zh
]
phát âm 罄竹难书
罄竹难书
[
zh
]
phát âm 惡名昭彰
惡名昭彰
[
zh
]
phát âm 不经一事,不长一智
不经一事,不长一智
[
zh
]
phát âm 不露声色
不露声色
[
zh
]
phát âm 望穿秋水
望穿秋水
[
zh
]
phát âm 雪上加霜
雪上加霜
[
zh
]
phát âm 恭喜发财
恭喜发财
[
zh
]
phát âm 成事不足,敗事有餘
成事不足,敗事有餘
[
zh
]
phát âm 如日中天
如日中天
[
zh
]
phát âm 含苞待放
含苞待放
[
zh
]
phát âm 吉祥如意
吉祥如意
[
zh
]
phát âm 百年好合
百年好合
[
zh
]
phát âm 石破天惊
石破天惊
[
zh
]
phát âm 萬事如意
萬事如意
[
yue
]
phát âm 雪中送炭
雪中送炭
[
zh
]
phát âm 柳暗花明
柳暗花明
[
zh
]
phát âm 纨绔子弟
纨绔子弟
[
zh
]
phát âm 风姿绰约
风姿绰约
[
zh
]
phát âm 不入虎穴焉得虎子
不入虎穴焉得虎子
[
zh
]
phát âm 鳏寡孤独
鳏寡孤独
[
zh
]
phát âm 郁郁葱葱
郁郁葱葱
[
zh
]
phát âm 指手畫腳
指手畫腳
[
zh
]
phát âm 尊王攘夷
尊王攘夷
[
ja
]
phát âm 恭贺新禧
恭贺新禧
[
zh
]
phát âm 卖儿鬻女
卖儿鬻女
[
zh
]
phát âm 年華似水
年華似水
[
yue
]
phát âm 冰凍三尺,非一日之寒
冰凍三尺,非一日之寒
[
zh
]
phát âm 喧賓奪主
喧賓奪主
[
yue
]
phát âm 起死回生
起死回生
[
ja
]
phát âm 船到橋頭自然直
船到橋頭自然直
[
yue
]
phát âm 鸟语花香
鸟语花香
[
zh
]
phát âm 傾盆大雨
傾盆大雨
[
zh
]
phát âm 塞翁失馬焉知非福
塞翁失馬焉知非福
[
yue
]
phát âm 自欺欺人
自欺欺人
[
zh
]
phát âm 心想事成
心想事成
[
zh
]
phát âm 掛羊頭賣狗肉
掛羊頭賣狗肉
[
yue
]
phát âm 争奇斗艳
争奇斗艳
[
zh
]
phát âm 一朝一夕
一朝一夕
[
ja
]
phát âm 单刀赴会
单刀赴会
[
zh
]
phát âm 皆大歡喜
皆大歡喜
[
yue
]
phát âm 百折不撓
百折不撓
[
ja
]
phát âm 十全十美
十全十美
[
zh
]
phát âm 冷暖自知
冷暖自知
[
zh
]
phát âm 一叶落知天下秋
一叶落知天下秋
[
zh
]
phát âm 口若悬河
口若悬河
[
zh
]
phát âm 居安思危
居安思危
[
zh
]
phát âm 波澜壮阔
波澜壮阔
[
zh
]
phát âm 万众一心
万众一心
[
zh
]
phát âm 堅如磐石
堅如磐石
[
zh
]
phát âm 百花盛开
百花盛开
[
zh
]
phát âm 车水马龙
车水马龙
[
zh
]
phát âm 万事如意
万事如意
[
zh
]
phát âm 聲東擊西
聲東擊西
[
zh
]
phát âm 蜀犬吠日
蜀犬吠日
[
zh
]
phát âm 风调雨顺
风调雨顺
[
zh
]
phát âm 门庭若市
门庭若市
[
zh
]
phát âm 目光如劍
目光如劍
[
zh
]
phát âm 風雲人物
風雲人物
[
zh
]
phát âm 敗者為寇
敗者為寇
[
zh
]
phát âm 不經一事,不長一智
不經一事,不長一智
[
yue
]
phát âm 花好月圆
花好月圆
[
zh
]
phát âm 一得一失
一得一失
[
ja
]
phát âm 栩栩如生
栩栩如生
[
yue
]
phát âm 云淡风轻
云淡风轻
[
zh
]
phát âm 踌躇满志
踌躇满志
[
yue
]
phát âm 肝肠寸断
肝肠寸断
[
zh
]
phát âm 抑扬顿挫
抑扬顿挫
[
zh
]
phát âm 落英缤纷
落英缤纷
[
zh
]
phát âm 敝帚自珍
敝帚自珍
[
zh
]
phát âm 車水馬龍
車水馬龍
[
yue
]
phát âm 朝不保夕
朝不保夕
[
zh
]
phát âm 井然有序
井然有序
[
zh
]
phát âm 自由自在
自由自在
[
yue
]
phát âm 烏合之衆
烏合之衆
[
ja
]
phát âm 天方夜譚
天方夜譚
[
zh
]
phát âm 不劳而获
不劳而获
[
zh
]
phát âm 婆婆妈妈
婆婆妈妈
[
zh
]
phát âm 想入非非
想入非非
[
yue
]
phát âm 爭奇鬥艷
爭奇鬥艷
[
yue
]
phát âm 成者為王
成者為王
[
zh
]
phát âm 刍荛之见
刍荛之见
[
zh
]
phát âm 掩耳盜鈴
掩耳盜鈴
[
zh
]
phát âm 兴致勃勃
兴致勃勃
[
zh
]
phát âm 兴高采烈
兴高采烈
[
zh
]
phát âm 不三不四
不三不四
[
zh
]
phát âm 欣欣向榮
欣欣向榮
[
yue
]
phát âm 風姿綽約
風姿綽約
[
zh
]
phát âm 精忠报国
精忠报国
[
zh
]
phát âm 峰回路转
峰回路转
[
zh
]
phát âm 悬崖峭壁
悬崖峭壁
[
zh
]
phát âm 班门弄斧
班门弄斧
[
zh
]
phát âm 瓜田李下
瓜田李下
[
zh
]
phát âm 東奔西走
東奔西走
[
ja
]
phát âm 书香门第
书香门第
[
zh
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp