Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
成語
Đăng ký theo dõi 成語 phát âm
2.121 từ được đánh dấu là "成語".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm 龍躍鳳鳴
龍躍鳳鳴
[
hak
]
phát âm 沧海一粟
沧海一粟
[
zh
]
phát âm 無聲無臭
無聲無臭
[
zh
]
phát âm 落月屋梁
落月屋梁
[
yue
]
phát âm 三臡八菹
三臡八菹
[
zh
]
phát âm 生離死別
生離死別
[
yue
]
phát âm 微乎其微
微乎其微
[
yue
]
phát âm 随机应变
随机应变
[
zh
]
phát âm 别树一旗
别树一旗
[
zh
]
phát âm 一目十行
一目十行
[
ja
]
phát âm 手不释卷
手不释卷
[
zh
]
phát âm 切膚之痛
切膚之痛
[
zh
]
phát âm 逼上梁山
逼上梁山
[
zh
]
phát âm 毛骨悚然
毛骨悚然
[
yue
]
phát âm 亭亭玉立
亭亭玉立
[
yue
]
phát âm 树欲静而风不止
树欲静而风不止
[
zh
]
phát âm 一叶报秋
一叶报秋
[
zh
]
phát âm 花紅柳綠
花紅柳綠
[
yue
]
phát âm 勇往直前
勇往直前
[
zh
]
phát âm 豪竹哀丝
豪竹哀丝
[
zh
]
phát âm 遮三瞒四
遮三瞒四
[
zh
]
phát âm 呆若木鸡
呆若木鸡
[
hak
]
phát âm 舌战群儒
舌战群儒
[
zh
]
phát âm 一触即发
一触即发
[
zh
]
phát âm 推三推四
推三推四
[
zh
]
phát âm 如泣如诉
如泣如诉
[
yue
]
phát âm 一柱承天
一柱承天
[
zh
]
phát âm 若有所失
若有所失
[
yue
]
phát âm 巴三揽四
巴三揽四
[
zh
]
phát âm 一掷乾坤
一掷乾坤
[
zh
]
phát âm 人取我與
人取我與
[
yue
]
phát âm 翻天覆地
翻天覆地
[
yue
]
phát âm 唉声叹气
唉声叹气
[
zh
]
phát âm 东张西望
东张西望
[
zh
]
phát âm 繞樑三日
繞樑三日
[
zh
]
phát âm 舉足輕重
舉足輕重
[
zh
]
phát âm 有利可图
有利可图
[
hak
]
phát âm 自吹自擂
自吹自擂
[
zh
]
phát âm 愁眉不展
愁眉不展
[
zh
]
phát âm 置諸死地而後生
置諸死地而後生
[
yue
]
phát âm 不識時務
不識時務
[
zh
]
phát âm 眉目如畫
眉目如畫
[
yue
]
phát âm 慷慨激昂
慷慨激昂
[
hak
]
phát âm 喜出望外
喜出望外
[
zh
]
phát âm 眉开眼笑
眉开眼笑
[
hak
]
phát âm 猿穴壞山
猿穴壞山
[
yue
]
phát âm 妄自尊大
妄自尊大
[
zh
]
phát âm 銀蓮花語
銀蓮花語
[
yue
]
phát âm 卑躬屈膝
卑躬屈膝
[
zh
]
phát âm 奮不顧身
奮不顧身
[
zh
]
phát âm 河清难俟
河清难俟
[
zh
]
phát âm 鹽梅相成
鹽梅相成
[
yue
]
phát âm 日复一日
日复一日
[
zh
]
phát âm 鶴髮童顏
鶴髮童顏
[
yue
]
phát âm 丁財兩旺
丁財兩旺
[
yue
]
phát âm 喜怒哀乐
喜怒哀乐
[
nan
]
phát âm 满面春风
满面春风
[
hak
]
phát âm 丢三落四
丢三落四
[
zh
]
phát âm 秋後算帳
秋後算帳
[
yue
]
phát âm 博覽群書
博覽群書
[
yue
]
phát âm 專橫跋扈
專橫跋扈
[
yue
]
phát âm 强词夺理
强词夺理
[
zh
]
phát âm 天下一家
天下一家
[
zh
]
phát âm 弄竹弹丝
弄竹弹丝
[
yue
]
phát âm 繼往開來
繼往開來
[
yue
]
phát âm 喃喃自語
喃喃自語
[
yue
]
phát âm 捕风捉影
捕风捉影
[
zh
]
phát âm 水性杨花
水性杨花
[
zh
]
phát âm 闻鸡起舞
闻鸡起舞
[
zh
]
phát âm 作金石聲
作金石聲
[
zh
]
phát âm 伐功矜能
伐功矜能
[
zh
]
phát âm 奇花异草
奇花异草
[
zh
]
phát âm 恃才傲物
恃才傲物
[
zh
]
phát âm 鏡裡採花
鏡裡採花
[
zh
]
phát âm 寂然無聲
寂然無聲
[
yue
]
phát âm 矮人观场
矮人观场
[
zh
]
phát âm 大惊小怪
大惊小怪
[
zh
]
phát âm 坐井觀天
坐井觀天
[
zh
]
phát âm 奇货可居
奇货可居
[
zh
]
phát âm 舍我其谁
舍我其谁
[
zh
]
phát âm 倒懸之急
倒懸之急
[
zh
]
phát âm 五颜六色
五颜六色
[
zh
]
phát âm 一字长城
一字长城
[
zh
]
phát âm 振聾發聵
振聾發聵
[
zh
]
phát âm 順風而呼
順風而呼
[
yue
]
phát âm 三羊开泰
三羊开泰
[
nan
]
phát âm 聚精会神
聚精会神
[
zh
]
phát âm 落井下石
落井下石
[
zh
]
phát âm 聲色俱厲
聲色俱厲
[
yue
]
phát âm 二三其意
二三其意
[
zh
]
phát âm 二三君子
二三君子
[
zh
]
phát âm 狗尾续貂
狗尾续貂
[
yue
]
phát âm 见利忘义
见利忘义
[
zh
]
phát âm 自以为是
自以为是
[
zh
]
phát âm 凄风苦雨
凄风苦雨
[
zh
]
phát âm 蜉蝣撼大樹
蜉蝣撼大樹
[
yue
]
phát âm 冬裘夏葛
冬裘夏葛
[
yue
]
phát âm 袖手旁觀
袖手旁觀
[
zh
]
phát âm 龙争虎斗
龙争虎斗
[
zh
]
phát âm 无所作为
无所作为
[
zh
]
Trước
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Tiếp