Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
数字
Đăng ký theo dõi 数字 phát âm
87 từ được đánh dấu là "数字".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm 11
11
[
en
]
phát âm 一
一
[
yue
]
phát âm 13
13
[
ru
]
phát âm 4
4
[
en
]
phát âm 六
六
[
zh
]
phát âm двенадцать
двенадцать
[
ru
]
phát âm 三
三
[
zh
]
phát âm 四
四
[
zh
]
phát âm 五
五
[
wuu
]
phát âm 七
七
[
zh
]
phát âm 1984
1984
[
ga
]
phát âm 2012
2012
[
en
]
phát âm 22
22
[
en
]
phát âm 10000
10000
[
bs
]
phát âm 28
28
[
en
]
phát âm 2011
2011
[
ja
]
phát âm 27
27
[
sq
]
phát âm 零
零
[
zh
]
phát âm 29
29
[
en
]
phát âm 42
42
[
fr
]
phát âm 0123456789
0123456789
[
ja
]
phát âm 2006
2006
[
eo
]
phát âm ichi (一)
ichi (一)
[
ja
]
phát âm nana (七)
nana (七)
[
ja
]
phát âm 100 000 000
100 000 000
[
yue
]
phát âm 123
123
[
el
]
phát âm 100000
100000
[
tt
]
phát âm 100 000
100 000
[
pl
]
phát âm hachi (八)
hachi (八)
[
ja
]
phát âm ku (九)
ku (九)
[
ja
]
phát âm shichi (七)
shichi (七)
[
ja
]
phát âm 400000
400000
[
fr
]
phát âm 六百
六百
[
ja
]
phát âm 七百
七百
[
yue
]
phát âm 10001
10001
[
vi
]
phát âm shi (四)
shi (四)
[
ja
]
phát âm 1802
1802
[
cs
]
phát âm 111
111
[
ar
]
phát âm kyū (九)
kyū (九)
[
ja
]
phát âm ni (二)
ni (二)
[
ja
]
phát âm roku (六)
roku (六)
[
ja
]
phát âm 2050
2050
[
cs
]
phát âm san (三)
san (三)
[
ja
]
phát âm 12068
12068
[
ja
]
phát âm 1111
1111
[
ja
]
phát âm 21069
21069
[
ja
]
phát âm 2458
2458
[
ja
]
phát âm 11007
11007
[
ja
]
phát âm 225400
225400
[
ja
]
phát âm 1168
1168
[
ja
]
phát âm 廿 (二十)
廿 (二十)
[
ja
]
phát âm 2357
2357
[
ja
]
phát âm jū (十)
jū (十)
[
ja
]
phát âm go (五)
go (五)
[
ja
]
phát âm 1530
1530
[
cs
]
phát âm yon (四)
yon (四)
[
ja
]
phát âm 参 (三)
参 (三)
[
ja
]
phát âm 壱
壱
[
zh
]
phát âm 4442
4442
[
ja
]
phát âm 458632
458632
[
ja
]
phát âm 弐
弐
[
ja
]
phát âm 279
279
[
ja
]
phát âm 812
812
[
ja
]
phát âm 円周率
円周率
[
ja
]
phát âm 9916
9916
[
ja
]
phát âm 九万
九万
[
yue
]
phát âm 八万
八万
[
yue
]
phát âm 45889
45889
[
ja
]
phát âm 3287
3287
[
ja
]
phát âm 4000000
4000000
[
ja
]
phát âm 贰佰贰拾贰
贰佰贰拾贰
[
wuu
]
phát âm 828480
828480
[
ja
]
phát âm 七万
七万
[
yue
]
phát âm 四十九
四十九
[
nan
]
phát âm 8400000
8400000
[
ja
]
phát âm 5400000
5400000
[
ja
]
phát âm 84445
84445
[
ja
]
phát âm 1617
1617
[
cs
]
phát âm 伍 (五)
伍 (五)
[
ja
]
phát âm 10^15 (千兆)
10^15 (千兆)
[
ja
]
phát âm 萬 (万)
萬 (万)
[
ja
]
phát âm 拾 (十)
拾 (十)
[
ja
]
phát âm 918
918
[
ja
]
phát âm 弐拾 (二十)
弐拾 (二十)
[
ja
]
phát âm あとらす二十一
あとらす二十一
[
ja
]
phát âm 一百萬
一百萬
[
zh
]
phát âm 循環節
循環節
[
ja
]