Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
港澳或中國名勝
Đăng ký theo dõi 港澳或中國名勝 phát âm
261 từ được đánh dấu là "港澳或中國名勝".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm 天安门
天安门
[
zh
]
phát âm 都江堰
都江堰
[
zh
]
phát âm 天安門
天安門
[
ja
]
phát âm 阿里山
阿里山
[
zh
]
phát âm 紫禁城
紫禁城
[
zh
]
phát âm 桂林
桂林
[
zh
]
phát âm 清源山
清源山
[
nan
]
phát âm 凤凰
凤凰
[
hak
]
phát âm 外灘
外灘
[
yue
]
phát âm 故宫
故宫
[
zh
]
phát âm 黃山
黃山
[
zh
]
phát âm 赤壁
赤壁
[
zh
]
phát âm 鴨綠江
鴨綠江
[
zh
]
phát âm 马鞍山
马鞍山
[
zh
]
phát âm 鳳凰
鳳凰
[
zh
]
phát âm 西湖
西湖
[
wuu
]
phát âm 少林寺
少林寺
[
zh
]
phát âm 九寨溝
九寨溝
[
yue
]
phát âm 敦煌莫高窟
敦煌莫高窟
[
zh
]
phát âm 海洋公園
海洋公園
[
yue
]
phát âm 玉龙雪山
玉龙雪山
[
yue
]
phát âm 錢塘江
錢塘江
[
nan
]
phát âm 七星岩
七星岩
[
yue
]
phát âm 鸟巢
鸟巢
[
zh
]
phát âm 武夷山
武夷山
[
zh
]
phát âm 青海湖
青海湖
[
zh
]
phát âm 總統府
總統府
[
yue
]
phát âm 钱塘江
钱塘江
[
wuu
]
phát âm 青城山
青城山
[
zh
]
phát âm 趵突泉
趵突泉
[
zh
]
phát âm 武当山
武当山
[
zh
]
phát âm 韶山
韶山
[
zh
]
phát âm 鸭绿江
鸭绿江
[
zh
]
phát âm 鼓浪屿
鼓浪屿
[
yue
]
phát âm 中正紀念堂
中正紀念堂
[
yue
]
phát âm 桃花源
桃花源
[
zh
]
phát âm 龙门石窟
龙门石窟
[
zh
]
phát âm 日月潭
日月潭
[
zh
]
phát âm 井岡山
井岡山
[
zh
]
phát âm 天坛
天坛
[
zh
]
phát âm 衡山
衡山
[
zh
]
phát âm 嵩山
嵩山
[
zh
]
phát âm 大理古城
大理古城
[
zh
]
phát âm 長白山
長白山
[
yue
]
phát âm 九寨沟
九寨沟
[
zh
]
phát âm 泰山
泰山
[
zh
]
phát âm 北海
北海
[
hak
]
phát âm 鼓浪嶼
鼓浪嶼
[
nan
]
phát âm 黄山
黄山
[
zh
]
phát âm 圆明园
圆明园
[
zh
]
phát âm 天台山
天台山
[
zh
]
phát âm 三峽
三峽
[
zh
]
phát âm 巢湖
巢湖
[
zh
]
phát âm 终南山
终南山
[
zh
]
phát âm 黄龙
黄龙
[
zh
]
phát âm 天涯海角
天涯海角
[
zh
]
phát âm 頤和園
頤和園
[
yue
]
phát âm 婺源
婺源
[
zh
]
phát âm 劍江
劍江
[
yue
]
phát âm 布達拉宮
布達拉宮
[
yue
]
phát âm 太白山
太白山
[
wuu
]
phát âm 黃龍
黃龍
[
zh
]
phát âm 世博會園區
世博會園區
[
yue
]
phát âm 滕王阁
滕王阁
[
gan
]
phát âm 嘉峪关
嘉峪关
[
zh
]
phát âm 白帝城
白帝城
[
yue
]
phát âm 十三陵
十三陵
[
yue
]
phát âm 普陀山
普陀山
[
zh
]
phát âm 香格里拉
香格里拉
[
zh
]
phát âm 鳥巢
鳥巢
[
zh
]
phát âm 太湖
太湖
[
zh
]
phát âm 外滩
外滩
[
zh
]
phát âm 碑林
碑林
[
zh
]
phát âm 大三巴牌坊
大三巴牌坊
[
yue
]
phát âm 天壇
天壇
[
zh
]
phát âm 武陵源
武陵源
[
zh
]
phát âm 布达拉宫
布达拉宫
[
zh
]
phát âm 罗浮山
罗浮山
[
yue
]
phát âm 崂山
崂山
[
zh
]
phát âm 大昭寺
大昭寺
[
zh
]
phát âm 殷墟
殷墟
[
zh
]
phát âm 三峡
三峡
[
zh
]
phát âm 終南山
終南山
[
yue
]
phát âm 龍門石窟
龍門石窟
[
zh
]
phát âm 南京路商業街
南京路商業街
[
yue
]
phát âm 承德避暑山莊
承德避暑山莊
[
yue
]
phát âm 华山
华山
[
wuu
]
phát âm 朝天門
朝天門
[
yue
]
phát âm 馬王堆
馬王堆
[
yue
]
phát âm 神農山
神農山
[
yue
]
phát âm 雲台山
雲台山
[
yue
]
phát âm 劉公島
劉公島
[
zh
]
phát âm 懸空寺
懸空寺
[
yue
]
phát âm 蒙山
蒙山
[
hak
]
phát âm 獨樂寺
獨樂寺
[
yue
]
phát âm 圓明園
圓明園
[
zh
]
phát âm 五台山
五台山
[
zh
]
phát âm 大砲台
大砲台
[
yue
]
phát âm 灵隐寺
灵隐寺
[
zh
]
phát âm 太平山
太平山
[
yue
]
1
2
3
Tiếp