Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
溫州話
Đăng ký theo dõi 溫州話 phát âm
586 từ được đánh dấu là "溫州話".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm 温州话
温州话
[
wuu
]
phát âm 眉毛
眉毛
[
zh
]
phát âm 下巴
下巴
[
zh
]
phát âm 姑娘
姑娘
[
hak
]
phát âm 金魚
金魚
[
ja
]
phát âm 斫
斫
[
wuu
]
phát âm 十全十美
十全十美
[
zh
]
phát âm 焦
焦
[
zh
]
phát âm 捩
捩
[
wuu
]
phát âm 背
背
[
wuu
]
phát âm 捋
捋
[
wuu
]
phát âm 涿
涿
[
wuu
]
phát âm 喜
喜
[
zh
]
phát âm 陷
陷
[
wuu
]
phát âm 海馬
海馬
[
yue
]
phát âm 蘸
蘸
[
yue
]
phát âm 打烊
打烊
[
wuu
]
phát âm 隔壁
隔壁
[
zh
]
phát âm 煝
煝
[
wuu
]
phát âm 屁轻
屁轻
[
wuu
]
phát âm 四季
四季
[
ja
]
phát âm 腔
腔
[
wuu
]
phát âm 卵脬
卵脬
[
wuu
]
phát âm 手背
手背
[
wuu
]
phát âm 頭尾
頭尾
[
wuu
]
phát âm 鼻頭
鼻頭
[
wuu
]
phát âm 阿大
阿大
[
wuu
]
phát âm 倒山爛
倒山爛
[
wuu
]
phát âm 配
配
[
yue
]
phát âm 摘
摘
[
yue
]
phát âm 時節
時節
[
ja
]
phát âm 款
款
[
wuu
]
phát âm 覰
覰
[
wuu
]
phát âm 糟
糟
[
zh
]
phát âm 被單
被單
[
wuu
]
phát âm 冰冷
冰冷
[
zh
]
phát âm 翻
翻
[
wuu
]
phát âm 帶魚
帶魚
[
wuu
]
phát âm 鯉魚
鯉魚
[
zh
]
phát âm 噍
噍
[
zh
]
phát âm 五六月
五六月
[
wuu
]
phát âm 田螺背
田螺背
[
wuu
]
phát âm 肚臍
肚臍
[
wuu
]
phát âm 鯔魚
鯔魚
[
zh
]
phát âm 有起
有起
[
wuu
]
phát âm 燉
燉
[
wuu
]
phát âm 煠
煠
[
wuu
]
phát âm 澤
澤
[
wuu
]
phát âm 嚨喉
嚨喉
[
wuu
]
phát âm 效力
效力
[
wuu
]
phát âm 晏晏睏
晏晏睏
[
wuu
]
phát âm 孤零零
孤零零
[
zh
]
phát âm 延
延
[
yue
]
phát âm 叔伯姊妹
叔伯姊妹
[
wuu
]
phát âm 划算
划算
[
zh
]
phát âm 正好
正好
[
wuu
]
phát âm 擢
擢
[
wuu
]
phát âm 落力
落力
[
wuu
]
phát âm 懷
懷
[
wuu
]
phát âm 臀
臀
[
wuu
]
phát âm 針金
針金
[
wuu
]
phát âm 電燈
電燈
[
wuu
]
phát âm 盞
盞
[
wuu
]
phát âm 辯
辯
[
wuu
]
phát âm 鯊魚
鯊魚
[
zh
]
phát âm 香魚
香魚
[
wuu
]
phát âm 喜事
喜事
[
zh
]
phát âm 急死急活
急死急活
[
wuu
]
phát âm 擺酒
擺酒
[
wuu
]
phát âm 落手
落手
[
wuu
]
phát âm 腳腿
腳腿
[
wuu
]
phát âm 好【無好】
好【無好】
[
wuu
]
phát âm 骸骨
骸骨
[
ja
]
phát âm 發福
發福
[
wuu
]
phát âm 煞心
煞心
[
wuu
]
phát âm 煞氣
煞氣
[
wuu
]
phát âm 炮仗
炮仗
[
wuu
]
phát âm 喜酒
喜酒
[
wuu
]
phát âm 汗手
汗手
[
wuu
]
phát âm 抽心
抽心
[
wuu
]
phát âm 鑊灶額頭
鑊灶額頭
[
wuu
]
phát âm 糊其其
糊其其
[
wuu
]
phát âm 番錢
番錢
[
wuu
]
phát âm 田魚
田魚
[
wuu
]
phát âm 年加年
年加年
[
wuu
]
phát âm 洗手盂兒
洗手盂兒
[
wuu
]
phát âm 燈盞
燈盞
[
wuu
]
phát âm 孬啦
孬啦
[
wuu
]
phát âm 頭頸
頭頸
[
wuu
]
phát âm 來去
來去
[
wuu
]
phát âm 底角頭
底角頭
[
wuu
]
phát âm 牛娘
牛娘
[
wuu
]
phát âm 擱
擱
[
wuu
]
phát âm 佗
佗
[
wuu
]
phát âm 鼻頭梁
鼻頭梁
[
wuu
]
phát âm 白鰱
白鰱
[
wuu
]
phát âm 頂囟
頂囟
[
wuu
]
phát âm 面盂
面盂
[
wuu
]
phát âm 猜謎
猜謎
[
wuu
]
phát âm 共地方
共地方
[
wuu
]
1
2
3
4
5
6
Tiếp