Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
表示才疏學淺的成語
Đăng ký theo dõi 表示才疏學淺的成語 phát âm
21 từ được đánh dấu là "表示才疏學淺的成語".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm 蜀犬吠日
蜀犬吠日
[
zh
]
phát âm 孤陋寡聞
孤陋寡聞
[
zh
]
phát âm 井底之蛙
井底之蛙
[
zh
]
phát âm 不可救药
不可救药
[
zh
]
phát âm 孤陋寡闻
孤陋寡闻
[
zh
]
phát âm 了不长进
了不长进
[
zh
]
phát âm 不識時務
不識時務
[
zh
]
phát âm 坐井觀天
坐井觀天
[
zh
]
phát âm 一物不知
一物不知
[
zh
]
phát âm 鼠目寸光
鼠目寸光
[
zh
]
phát âm 不郎不秀
不郎不秀
[
zh
]
phát âm 不稂不莠
不稂不莠
[
zh
]
phát âm 顽固不化
顽固不化
[
zh
]
phát âm 坐井观天
坐井观天
[
zh
]
phát âm 师心自用
师心自用
[
zh
]
phát âm 不识大体
不识大体
[
zh
]
phát âm 吴下阿蒙
吴下阿蒙
[
zh
]
phát âm 不可救藥
不可救藥
[
zh
]
phát âm 不識大體
不識大體
[
zh
]
phát âm 管见所及
管见所及
[
zh
]
phát âm 目光短浅
目光短浅
[
zh
]