Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
诗歌
Đăng ký theo dõi 诗歌 phát âm
518 từ được đánh dấu là "诗歌".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm 羊
羊
[
zh
]
phát âm 竖
竖
[
zh
]
phát âm 格式
格式
[
zh
]
phát âm 简单
简单
[
zh
]
phát âm 唐湜
唐湜
[
zh
]
phát âm 疼痛
疼痛
[
zh
]
phát âm 海上
海上
[
zh
]
phát âm 王佐良
王佐良
[
zh
]
phát âm 凸凹
凸凹
[
ja
]
phát âm 康城
康城
[
yue
]
phát âm 王独清
王独清
[
zh
]
phát âm 西川
西川
[
ja
]
phát âm 鲁迅
鲁迅
[
zh
]
phát âm 梁宗岱
梁宗岱
[
zh
]
phát âm 徐志摩
徐志摩
[
zh
]
phát âm 食指
食指
[
zh
]
phát âm 戴望舒
戴望舒
[
zh
]
phát âm 紫薇
紫薇
[
zh
]
phát âm 马骅
马骅
[
zh
]
phát âm 洛夫
洛夫
[
zh
]
phát âm 林子
林子
[
zh
]
phát âm 卢卫平
卢卫平
[
zh
]
phát âm 指纹
指纹
[
yue
]
phát âm 谷雨
谷雨
[
zh
]
phát âm 周公度
周公度
[
zh
]
phát âm 克莱尔
克莱尔
[
zh
]
phát âm 沈睿
沈睿
[
zh
]
phát âm 侯马
侯马
[
zh
]
phát âm 陶里
陶里
[
zh
]
phát âm 诗阳
诗阳
[
zh
]
phát âm 小云
小云
[
zh
]
phát âm 艾青
艾青
[
zh
]
phát âm 莫非
莫非
[
zh
]
phát âm 林家柏
林家柏
[
zh
]
phát âm 李瑛
李瑛
[
zh
]
phát âm 牧野
牧野
[
zh
]
phát âm 于怀玉
于怀玉
[
zh
]
phát âm 骆一禾
骆一禾
[
zh
]
phát âm 道辉
道辉
[
zh
]
phát âm 陶春
陶春
[
zh
]
phát âm 夏菁
夏菁
[
zh
]
phát âm 贝岭
贝岭
[
zh
]
phát âm 刘半农
刘半农
[
zh
]
phát âm 杜谷
杜谷
[
zh
]
phát âm 北村
北村
[
zh
]
phát âm 陈安安
陈安安
[
zh
]
phát âm 唐朝晖
唐朝晖
[
zh
]
phát âm 胡冬
胡冬
[
zh
]
phát âm 钟鸣
钟鸣
[
zh
]
phát âm 江堤
江堤
[
zh
]
phát âm 童蔚
童蔚
[
zh
]
phát âm 韩东
韩东
[
zh
]
phát âm 阿垅
阿垅
[
zh
]
phát âm 阿翔
阿翔
[
zh
]
phát âm 卞之琳
卞之琳
[
zh
]
phát âm 符马活
符马活
[
zh
]
phát âm 罗寄一
罗寄一
[
zh
]
phát âm 鲁藜
鲁藜
[
zh
]
phát âm 张耳
张耳
[
zh
]
phát âm 杨宗翰
杨宗翰
[
zh
]
phát âm 徐江
徐江
[
zh
]
phát âm 江子
江子
[
zh
]
phát âm 臧克家
臧克家
[
zh
]
phát âm 沈方
沈方
[
zh
]
phát âm 梁平
梁平
[
zh
]
phát âm 张岩松
张岩松
[
zh
]
phát âm 安琪
安琪
[
zh
]
phát âm 于洛生
于洛生
[
zh
]
phát âm 蓉子
蓉子
[
zh
]
phát âm 绿蒂
绿蒂
[
zh
]
phát âm 冯昭
冯昭
[
zh
]
phát âm 伊沙
伊沙
[
zh
]
phát âm 路也
路也
[
zh
]
phát âm 彭燕郊
彭燕郊
[
zh
]
phát âm 柏桦
柏桦
[
zh
]
phát âm 黑大春
黑大春
[
zh
]
phát âm 钟鼎文
钟鼎文
[
zh
]
phát âm 冯雪峰
冯雪峰
[
zh
]
phát âm 岩鹰
岩鹰
[
zh
]
phát âm 若风
若风
[
zh
]
phát âm 雷子
雷子
[
zh
]
phát âm 张曙光
张曙光
[
zh
]
phát âm 席亚兵
席亚兵
[
zh
]
phát âm 小海
小海
[
zh
]
phát âm 天乐
天乐
[
zh
]
phát âm 吕约
吕约
[
zh
]
phát âm 白莲春
白莲春
[
zh
]
phát âm 李广田
李广田
[
zh
]
phát âm 雪迪
雪迪
[
zh
]
phát âm 陈敬容
陈敬容
[
zh
]
phát âm 小君
小君
[
hak
]
phát âm 严力
严力
[
zh
]
phát âm 陈先发
陈先发
[
zh
]
phát âm 夜林
夜林
[
zh
]
phát âm 莫小邪
莫小邪
[
zh
]
phát âm 京不特
京不特
[
zh
]
phát âm 麦芒
麦芒
[
zh
]
phát âm 三子
三子
[
zh
]
phát âm 吕德安
吕德安
[
zh
]
phát âm 彭国梁
彭国梁
[
zh
]
1
2
3
4
5
6
Tiếp