Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
鐵路站名
Đăng ký theo dõi 鐵路站名 phát âm
290 từ được đánh dấu là "鐵路站名".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm 平安
平安
[
zh
]
phát âm 温泉
温泉
[
ja
]
phát âm 尖沙咀
尖沙咀
[
yue
]
phát âm 動物園
動物園
[
ja
]
phát âm 機場
機場
[
nan
]
phát âm 銅鑼灣
銅鑼灣
[
yue
]
phát âm 西安
西安
[
zh
]
phát âm 旺角
旺角
[
nan
]
phát âm 鰂魚涌
鰂魚涌
[
yue
]
phát âm 九龍
九龍
[
yue
]
phát âm 东北
东北
[
cjy
]
phát âm 筲箕灣
筲箕灣
[
yue
]
phát âm 佐敦
佐敦
[
yue
]
phát âm 沙河
沙河
[
yue
]
phát âm 金門
金門
[
nan
]
phát âm 凤凰
凤凰
[
hak
]
phát âm 荃灣
荃灣
[
yue
]
phát âm 机场
机场
[
zh
]
phát âm 油麻地
油麻地
[
yue
]
phát âm 杏花邨
杏花邨
[
yue
]
phát âm 南昌
南昌
[
zh
]
phát âm 金鐘
金鐘
[
yue
]
phát âm 鸳鸯
鸳鸯
[
zh
]
phát âm 太古
太古
[
zh
]
phát âm 故宫
故宫
[
zh
]
phát âm 中山北路
中山北路
[
yue
]
phát âm 徐家汇
徐家汇
[
zh
]
phát âm 北角
北角
[
yue
]
phát âm 柴灣
柴灣
[
yue
]
phát âm 大瀝
大瀝
[
yue
]
phát âm 灣仔
灣仔
[
yue
]
phát âm 植物園
植物園
[
ja
]
phát âm 中環
中環
[
yue
]
phát âm 跑馬地
跑馬地
[
yue
]
phát âm 大學
大學
[
zh
]
phát âm 上環
上環
[
yue
]
phát âm 火车站
火车站
[
zh
]
phát âm 海南
海南
[
wuu
]
phát âm 太子
太子
[
yue
]
phát âm 天生
天生
[
zh
]
phát âm 九龍塘
九龍塘
[
yue
]
phát âm 迪士尼
迪士尼
[
yue
]
phát âm 太平
太平
[
zh
]
phát âm 黃埔
黃埔
[
zh
]
phát âm 杨高中路
杨高中路
[
zh
]
phát âm 堅尼地城
堅尼地城
[
yue
]
phát âm 西灣河
西灣河
[
yue
]
phát âm 海洋公園
海洋公園
[
yue
]
phát âm 青衣
青衣
[
zh
]
phát âm 天后
天后
[
zh
]
phát âm 静安寺
静安寺
[
zh
]
phát âm 康城
康城
[
yue
]
phát âm 番禺广场
番禺广场
[
yue
]
phát âm 西門
西門
[
wuu
]
phát âm 鑽石山
鑽石山
[
yue
]
phát âm 车陂
车陂
[
yue
]
phát âm 真如
真如
[
wuu
]
phát âm 鹤洞
鹤洞
[
yue
]
phát âm 九龍灣
九龍灣
[
yue
]
phát âm 香港仔
香港仔
[
yue
]
phát âm 沥滘
沥滘
[
yue
]
phát âm 安亭
安亭
[
zh
]
phát âm 火車站
火車站
[
yue
]
phát âm 西營盤
西營盤
[
yue
]
phát âm 鄱陽
鄱陽
[
gan
]
phát âm 太和
太和
[
zh
]
phát âm 寶琳
寶琳
[
yue
]
phát âm 佘山
佘山
[
wuu
]
phát âm 深水埗
深水埗
[
yue
]
phát âm 动物园
动物园
[
zh
]
phát âm 東涌
東涌
[
yue
]
phát âm 大窩口
大窩口
[
yue
]
phát âm 大良
大良
[
yue
]
phát âm 体育馆
体育馆
[
zh
]
phát âm 樂富
樂富
[
yue
]
phát âm 石硤尾
石硤尾
[
yue
]
phát âm 花城大道
花城大道
[
yue
]
phát âm 金山
金山
[
wuu
]
phát âm 珠江新城
珠江新城
[
yue
]
phát âm 五角场
五角场
[
yue
]
phát âm 曉港
曉港
[
yue
]
phát âm 萝岗
萝岗
[
yue
]
phát âm 海洋花園
海洋花園
[
yue
]
phát âm 黃竹坑
黃竹坑
[
yue
]
phát âm 东直门
东直门
[
zh
]
phát âm 杨箕
杨箕
[
yue
]
phát âm 四平路
四平路
[
zh
]
phát âm 如意坊
如意坊
[
yue
]
phát âm 中大
中大
[
yue
]
phát âm 天津大学
天津大学
[
zh
]
phát âm 東北
東北
[
ja
]
phát âm 永泰
永泰
[
zh
]
phát âm 油塘
油塘
[
yue
]
phát âm 石下
石下
[
nan
]
phát âm 美孚
美孚
[
yue
]
phát âm 長洲
長洲
[
yue
]
phát âm 奧運
奧運
[
zh
]
phát âm 莲花
莲花
[
hak
]
phát âm 欣澳
欣澳
[
yue
]
phát âm 調景嶺
調景嶺
[
yue
]
1
2
3
Tiếp