Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
食物
Đăng ký theo dõi 食物 phát âm
388 từ được đánh dấu là "食物".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm 西瓜
西瓜
[
zh
]
phát âm 枇杷
枇杷
[
wuu
]
phát âm 臭豆腐
臭豆腐
[
zh
]
phát âm 荔枝
荔枝
[
zh
]
phát âm 白菜
白菜
[
ja
]
phát âm 芒果
芒果
[
nan
]
phát âm 龍眼
龍眼
[
zh
]
phát âm 月饼
月饼
[
zh
]
phát âm 月餅
月餅
[
yue
]
phát âm 姜
姜
[
yue
]
phát âm 葱
葱
[
ja
]
phát âm 蘋果
蘋果
[
yue
]
phát âm 番茄
番茄
[
wuu
]
phát âm 李
李
[
zh
]
phát âm 龙眼
龙眼
[
nan
]
phát âm 桃
桃
[
zh
]
phát âm 火龙果
火龙果
[
zh
]
phát âm 點心
點心
[
zh
]
phát âm 草莓
草莓
[
zh
]
phát âm 萝卜
萝卜
[
zh
]
phát âm 面包
面包
[
zh
]
phát âm 小籠包
小籠包
[
yue
]
phát âm 橘子
橘子
[
zh
]
phát âm 杨桃
杨桃
[
zh
]
phát âm 芹菜
芹菜
[
zh
]
phát âm 蝦餃
蝦餃
[
yue
]
phát âm 木瓜
木瓜
[
yue
]
phát âm 黄瓜
黄瓜
[
zh
]
phát âm 南瓜
南瓜
[
zh
]
phát âm 泡麵
泡麵
[
wuu
]
phát âm 木耳
木耳
[
wuu
]
phát âm 菠萝蜜
菠萝蜜
[
zh
]
phát âm 肉骨茶
肉骨茶
[
yue
]
phát âm 柚子
柚子
[
zh
]
phát âm 奶茶
奶茶
[
zh
]
phát âm 洋葱
洋葱
[
yue
]
phát âm 三杯雞
三杯雞
[
zh
]
phát âm 苦瓜
苦瓜
[
yue
]
phát âm 冬瓜
冬瓜
[
ja
]
phát âm 辣椒
辣椒
[
zh
]
phát âm 韭菜
韭菜
[
zh
]
phát âm 柑桔
柑桔
[
zh
]
phát âm 花椰菜
花椰菜
[
zh
]
phát âm 荷包蛋
荷包蛋
[
zh
]
phát âm 糖葫芦
糖葫芦
[
zh
]
phát âm 無花果
無花果
[
yue
]
phát âm 黃瓜
黃瓜
[
zh
]
phát âm 奄列
奄列
[
yue
]
phát âm 叻沙
叻沙
[
zh
]
phát âm 丝瓜
丝瓜
[
zh
]
phát âm 光餅
光餅
[
cdo
]
phát âm 菠萝
菠萝
[
wuu
]
phát âm 瓜子
瓜子
[
zh
]
phát âm 柠檬
柠檬
[
zh
]
phát âm 大蒜
大蒜
[
zh
]
phát âm 火鍋
火鍋
[
zh
]
phát âm 橄欖
橄欖
[
wuu
]
phát âm 青瓜
青瓜
[
zh
]
phát âm 肉包
肉包
[
zh
]
phát âm 火龍果
火龍果
[
yue
]
phát âm 红萝卜
红萝卜
[
wuu
]
phát âm 花菜
花菜
[
wuu
]
phát âm 蘿蔔
蘿蔔
[
ja
]
phát âm 釀豆腐
釀豆腐
[
yue
]
phát âm 叉烧包
叉烧包
[
zh
]
phát âm 苋菜
苋菜
[
zh
]
phát âm 洋蔥
洋蔥
[
yue
]
phát âm 檸檬
檸檬
[
wuu
]
phát âm 蛋撻
蛋撻
[
yue
]
phát âm 番石榴
番石榴
[
yue
]
phát âm 豌豆
豌豆
[
ja
]
phát âm 薯仔
薯仔
[
yue
]
phát âm 蕹菜
蕹菜
[
hak
]
phát âm 乾炒牛河
乾炒牛河
[
yue
]
phát âm 咕嚕肉
咕嚕肉
[
yue
]
phát âm 菠菜
菠菜
[
wuu
]
phát âm 燜豬肉
燜豬肉
[
zh
]
phát âm 豆干
豆干
[
nan
]
phát âm 沙嗲
沙嗲
[
yue
]
phát âm 蓮霧
蓮霧
[
zh
]
phát âm 蘿蔔糕
蘿蔔糕
[
yue
]
phát âm 葫芦
葫芦
[
wuu
]
phát âm 西葫芦
西葫芦
[
wuu
]
phát âm 百香果
百香果
[
yue
]
phát âm 茶葉蛋
茶葉蛋
[
yue
]
phát âm 春卷
春卷
[
zh
]
phát âm 李子
李子
[
zh
]
phát âm 萵苣
萵苣
[
yue
]
phát âm 釋迦
釋迦
[
nan
]
phát âm 梅菜扣肉
梅菜扣肉
[
zh
]
phát âm 汤团
汤团
[
wuu
]
phát âm 辣白菜
辣白菜
[
zh
]
phát âm 笑口枣
笑口枣
[
yue
]
phát âm 芝麻糕
芝麻糕
[
yue
]
phát âm 蛋挞
蛋挞
[
zh
]
phát âm 豬腳薑
豬腳薑
[
yue
]
phát âm 猪脚姜
猪脚姜
[
yue
]
phát âm 芥菜
芥菜
[
zh
]
phát âm 公仔麵
公仔麵
[
yue
]
phát âm 香瓜
香瓜
[
zh
]
1
2
3
4
Tiếp