Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
香港地方
Đăng ký theo dõi 香港地方 phát âm
145 từ được đánh dấu là "香港地方".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm 赤洲
赤洲
[
yue
]
phát âm 鰂魚涌
鰂魚涌
[
yue
]
phát âm 紅磡
紅磡
[
yue
]
phát âm 沙田
沙田
[
yue
]
phát âm 沙頭角
沙頭角
[
yue
]
phát âm 上水
上水
[
yue
]
phát âm 北角
北角
[
yue
]
phát âm 柴灣
柴灣
[
yue
]
phát âm 中環
中環
[
yue
]
phát âm 赤柱
赤柱
[
yue
]
phát âm 太子
太子
[
yue
]
phát âm 莆田
莆田
[
wuu
]
phát âm 大嶼山
大嶼山
[
yue
]
phát âm 九龍塘
九龍塘
[
yue
]
phát âm 沙塘口山
沙塘口山
[
yue
]
phát âm 梅窩
梅窩
[
yue
]
phát âm 西灣河
西灣河
[
yue
]
phát âm 西貢
西貢
[
yue
]
phát âm 大角咀
大角咀
[
yue
]
phát âm 西環
西環
[
yue
]
phát âm 土瓜灣
土瓜灣
[
yue
]
phát âm 車公廟
車公廟
[
yue
]
phát âm 鑽石山
鑽石山
[
yue
]
phát âm 九龍灣
九龍灣
[
yue
]
phát âm 香港仔
香港仔
[
yue
]
phát âm 龍鼓灘
龍鼓灘
[
yue
]
phát âm 港澳碼頭
港澳碼頭
[
yue
]
phát âm 立法會
立法會
[
yue
]
phát âm 太和
太和
[
zh
]
phát âm 寶琳
寶琳
[
yue
]
phát âm 將軍澳
將軍澳
[
yue
]
phát âm 深水埗
深水埗
[
yue
]
phát âm 鯉魚門
鯉魚門
[
yue
]
phát âm 東涌
東涌
[
yue
]
phát âm 大澳
大澳
[
yue
]
phát âm 蒲台島
蒲台島
[
yue
]
phát âm 香港迪士尼樂園
香港迪士尼樂園
[
yue
]
phát âm 樂富
樂富
[
yue
]
phát âm 石硤尾
石硤尾
[
yue
]
phát âm 愉景灣
愉景灣
[
yue
]
phát âm 黃竹坑
黃竹坑
[
yue
]
phát âm 石排灣
石排灣
[
yue
]
phát âm 塔門
塔門
[
yue
]
phát âm 舂坎角
舂坎角
[
yue
]
phát âm 油塘
油塘
[
yue
]
phát âm 青龍頭
青龍頭
[
yue
]
phát âm 長洲
長洲
[
yue
]
phát âm 城門
城門
[
ja
]
phát âm 欣澳
欣澳
[
yue
]
phát âm 調景嶺
調景嶺
[
yue
]
phát âm 南丫島
南丫島
[
yue
]
phát âm 沙頭角海
沙頭角海
[
yue
]
phát âm 貝澳
貝澳
[
yue
]
phát âm 八仙嶺
八仙嶺
[
yue
]
phát âm 橋咀洲
橋咀洲
[
yue
]
phát âm 藍田
藍田
[
yue
]
phát âm 坪洲
坪洲
[
yue
]
phát âm 何文田
何文田
[
yue
]
phát âm 大帽山
大帽山
[
zh
]
phát âm 大環山
大環山
[
yue
]
phát âm 鴨脷洲
鴨脷洲
[
yue
]
phát âm 數碼港
數碼港
[
yue
]
phát âm 洪聖爺
洪聖爺
[
yue
]
phát âm 海下灣
海下灣
[
yue
]
phát âm 石澳
石澳
[
yue
]
phát âm 東龍洲
東龍洲
[
yue
]
phát âm 石硤
石硤
[
yue
]
phát âm 馬場
馬場
[
ja
]
phát âm 吐露港
吐露港
[
yue
]
phát âm 下白泥
下白泥
[
yue
]
phát âm 喜靈洲
喜靈洲
[
yue
]
phát âm 橫頭磡
橫頭磡
[
yue
]
phát âm 石崗
石崗
[
yue
]
phát âm 鹿洲
鹿洲
[
yue
]
phát âm 朗屏
朗屏
[
yue
]
phát âm 滘西洲
滘西洲
[
yue
]
phát âm 第一城
第一城
[
yue
]
phát âm 渣甸山
渣甸山
[
yue
]
phát âm 索罟灣
索罟灣
[
yue
]
phát âm 石鼓洲
石鼓洲
[
yue
]
phát âm 茶果嶺
茶果嶺
[
yue
]
phát âm 塘福
塘福
[
yue
]
phát âm 娥眉洲
娥眉洲
[
yue
]
phát âm 米埔濕地
米埔濕地
[
yue
]
phát âm 汀九
汀九
[
yue
]
phát âm 火石洲
火石洲
[
yue
]
phát âm 船灣海
船灣海
[
yue
]
phát âm 大埔墟
大埔墟
[
yue
]
phát âm 南朗山
南朗山
[
yue
]
phát âm 石門
石門
[
yue
]
phát âm 馬灣
馬灣
[
yue
]
phát âm 伙頭墳洲
伙頭墳洲
[
yue
]
phát âm 黃泥涌峽
黃泥涌峽
[
yue
]
phát âm 斬竹灣
斬竹灣
[
yue
]
phát âm 吊鍾洲
吊鍾洲
[
yue
]
phát âm 后海灣
后海灣
[
yue
]
phát âm 牛池灣
牛池灣
[
yue
]
phát âm 落馬洲
落馬洲
[
yue
]
phát âm 宋崗
宋崗
[
yue
]
phát âm 薄扶林
薄扶林
[
yue
]
1
2
Tiếp