Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
alphabet
Đăng ký theo dõi alphabet phát âm
277 từ được đánh dấu là "alphabet".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm a
a
[
en
]
phát âm i
i
[
en
]
phát âm Z
Z
[
en
]
phát âm India
India
[
en
]
phát âm y
y
[
en
]
phát âm J
J
[
en
]
phát âm R
R
[
de
]
phát âm e
e
[
fr
]
phát âm eu
eu
[
fr
]
phát âm beta
beta
[
en
]
phát âm U
U
[
es
]
phát âm C
C
[
de
]
phát âm B
B
[
en
]
phát âm V
V
[
en
]
phát âm L
L
[
fr
]
phát âm W
W
[
pt
]
phát âm F
F
[
de
]
phát âm au
au
[
fr
]
phát âm H
H
[
en
]
phát âm D
D
[
de
]
phát âm G
G
[
en
]
phát âm P
P
[
en
]
phát âm K
K
[
de
]
phát âm X
X
[
en
]
phát âm alphabet
alphabet
[
en
]
phát âm T
T
[
en
]
phát âm Q
Q
[
en
]
phát âm N
N
[
en
]
phát âm M
M
[
de
]
phát âm yankee
yankee
[
en
]
phát âm å
å
[
da
]
phát âm ж
ж
[
ru
]
phát âm ä
ä
[
de
]
phát âm abc
abc
[
de
]
phát âm ti
ti
[
no
]
phát âm ł
ł
[
pl
]
phát âm S
S
[
en
]
phát âm ć
ć
[
pl
]
phát âm epsilon
epsilon
[
en
]
phát âm ó
ó
[
pl
]
phát âm alfabeto
alfabeto
[
it
]
phát âm щ
щ
[
ru
]
phát âm pi
pi
[
en
]
phát âm ю
ю
[
ru
]
phát âm Mike
Mike
[
en
]
phát âm о
о
[
ru
]
phát âm Thorn
Thorn
[
en
]
phát âm CH
CH
[
es
]
phát âm ae
ae
[
ga
]
phát âm theta
theta
[
en
]
phát âm PE
PE
[
en
]
phát âm x-ray
x-ray
[
en
]
phát âm alpha
alpha
[
en
]
phát âm Н
Н
[
ru
]
phát âm abeceda
abeceda
[
cs
]
phát âm omega
omega
[
en
]
phát âm kappa
kappa
[
en
]
phát âm с
с
[
ru
]
phát âm г
г
[
ru
]
phát âm عين
عين
[
ar
]
phát âm gamma
gamma
[
nl
]
phát âm ż
ż
[
pl
]
phát âm ц
ц
[
ru
]
phát âm д
д
[
ru
]
phát âm tau
tau
[
pt
]
phát âm х
х
[
ru
]
phát âm к
к
[
ru
]
phát âm л
л
[
ru
]
phát âm ч
ч
[
ru
]
phát âm ङ
ङ
[
hi
]
phát âm lambda
lambda
[
en
]
phát âm ञ
ञ
[
hi
]
phát âm Cyrillic
Cyrillic
[
en
]
phát âm п
п
[
ru
]
phát âm ळ
ळ
[
hi
]
phát âm pH
pH
[
en
]
phát âm Р
Р
[
ru
]
phát âm alfabet
alfabet
[
bs
]
phát âm eta
eta
[
eo
]
phát âm т
т
[
ru
]
phát âm phi
phi
[
en
]
phát âm hiéroglyphe
hiéroglyphe
[
fr
]
phát âm ś
ś
[
pl
]
phát âm chi (ち)
chi (ち)
[
ja
]
phát âm Ψ
Ψ
[
el
]
phát âm cursive
cursive
[
en
]
phát âm ź
ź
[
pl
]
phát âm omicron
omicron
[
en
]
phát âm ą
ą
[
pl
]
phát âm iota
iota
[
en
]
phát âm Ф
Ф
[
uk
]
phát âm क्ष
क्ष
[
hi
]
phát âm th
th
[
vi
]
phát âm upsilon
upsilon
[
fr
]
phát âm bêta
bêta
[
fr
]
phát âm haitch
haitch
[
en
]
phát âm a (alphabet)
a (alphabet)
[
ga
]
phát âm ę
ę
[
pl
]
phát âm الأبجدية
الأبجدية
[
ar
]
phát âm Hangul
Hangul
[
en
]
1
2
3
Tiếp