Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
amphibians
Đăng ký theo dõi amphibians phát âm
33 từ được đánh dấu là "amphibians".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm salamandra
salamandra
[
es
]
phát âm bullfrog
bullfrog
[
en
]
phát âm tadpole
tadpole
[
en
]
phát âm newt
newt
[
en
]
phát âm Corroboree frog
Corroboree frog
[
en
]
phát âm Laich
Laich
[
de
]
phát âm ropucha
ropucha
[
pl
]
phát âm caecilian
caecilian
[
en
]
phát âm mlok
mlok
[
sk
]
phát âm مینڈک
مینڈک
[
ur
]
phát âm erpetologo
erpetologo
[
it
]
phát âm labyrinthodont
labyrinthodont
[
en
]
phát âm غُوکْچَہ
غُوکْچَہ
[
ur
]
phát âm مگر مچھ
مگر مچھ
[
ur
]
phát âm rosnička
rosnička
[
sk
]
phát âm batrachia
batrachia
[
en
]
phát âm جل تھلیا
جل تھلیا
[
ur
]
phát âm reineta
reineta
[
ca
]
phát âm זשאַבע
זשאַבע
[
yi
]
phát âm granoteta de punts
granoteta de punts
[
ca
]
phát âm granota verda
granota verda
[
ca
]
phát âm granota roja
granota roja
[
ca
]
phát âm gripau corredor
gripau corredor
[
ca
]
phát âm erpetologia
erpetologia
[
it
]
phát âm gripau d'esperons
gripau d'esperons
[
ca
]
phát âm gripau comú
gripau comú
[
ca
]
phát âm esgalaput
esgalaput
[
ca
]
phát âm granota pintada
granota pintada
[
ca
]
phát âm tritó pirinenc
tritó pirinenc
[
ca
]
phát âm tòtil
tòtil
[
ca
]
phát âm granyota
granyota
[
ca
]
phát âm tritó palmat
tritó palmat
[
ca
]
phát âm میگھا
میگھا
[
ur
]