Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
araldica
Đăng ký theo dõi araldica phát âm
543 từ được đánh dấu là "araldica".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm libro
libro
[
es
]
phát âm luna
luna
[
es
]
phát âm elefante
elefante
[
it
]
phát âm Rosa
Rosa
[
it
]
phát âm pero
pero
[
es
]
phát âm mano
mano
[
es
]
phát âm tigre
tigre
[
fr
]
phát âm cane
cane
[
it
]
phát âm mosca
mosca
[
es
]
phát âm sole
sole
[
en
]
phát âm salamandra
salamandra
[
es
]
phát âm cipolla
cipolla
[
it
]
phát âm pesce
pesce
[
it
]
phát âm stella
stella
[
it
]
phát âm dado
dado
[
es
]
phát âm serpente
serpente
[
it
]
phát âm chimera
chimera
[
en
]
phát âm allegro
allegro
[
it
]
phát âm porta
porta
[
it
]
phát âm toro
toro
[
it
]
phát âm coniglio
coniglio
[
it
]
phát âm ape
ape
[
en
]
phát âm Angelo
Angelo
[
it
]
phát âm farfalla
farfalla
[
it
]
phát âm uva
uva
[
es
]
phát âm vento
vento
[
it
]
phát âm torre
torre
[
it
]
phát âm Mercurio
Mercurio
[
es
]
phát âm tartaruga
tartaruga
[
it
]
phát âm aquila
aquila
[
it
]
phát âm coccodrillo
coccodrillo
[
it
]
phát âm monte
monte
[
it
]
phát âm Palma
Palma
[
it
]
phát âm acceso
acceso
[
it
]
phát âm cuore
cuore
[
it
]
phát âm rana
rana
[
it
]
phát âm cantante
cantante
[
es
]
phát âm Anguilla
Anguilla
[
it
]
phát âm albero
albero
[
it
]
phát âm acero
acero
[
es
]
phát âm topo
topo
[
it
]
phát âm dolce
dolce
[
it
]
phát âm campana
campana
[
es
]
phát âm vite
vite
[
fr
]
phát âm cavallo
cavallo
[
it
]
phát âm Erica
Erica
[
en
]
phát âm cometa
cometa
[
es
]
phát âm anello
anello
[
it
]
phát âm castello
castello
[
it
]
phát âm zappa
zappa
[
it
]
phát âm nave
nave
[
it
]
phát âm cedro
cedro
[
pt
]
phát âm braccio
braccio
[
it
]
phát âm Vulcano
Vulcano
[
it
]
phát âm arcobaleno
arcobaleno
[
it
]
phát âm mitra
mitra
[
de
]
phát âm chiave
chiave
[
it
]
phát âm cornucopia
cornucopia
[
en
]
phát âm ontano
ontano
[
it
]
phát âm fiume
fiume
[
it
]
phát âm chiocciola
chiocciola
[
it
]
phát âm gatto
gatto
[
it
]
phát âm zucca
zucca
[
it
]
phát âm pernice
pernice
[
it
]
phát âm cavaliere
cavaliere
[
it
]
phát âm Colonna
Colonna
[
it
]
phát âm furioso
furioso
[
pt
]
phát âm formica
formica
[
it
]
phát âm barbuto
barbuto
[
it
]
phát âm fulmine
fulmine
[
it
]
phát âm corvo
corvo
[
it
]
phát âm sirena
sirena
[
it
]
phát âm catena
catena
[
it
]
phát âm fragola
fragola
[
it
]
phát âm stambecco
stambecco
[
it
]
phát âm Sega
Sega
[
it
]
phát âm arpa
arpa
[
es
]
phát âm mezzaluna
mezzaluna
[
it
]
phát âm tonno
tonno
[
it
]
phát âm quercia
quercia
[
it
]
phát âm freccia
freccia
[
it
]
phát âm ragno
ragno
[
it
]
phát âm palco
palco
[
it
]
phát âm Scorpione
Scorpione
[
it
]
phát âm ret
ret
[
da
]
phát âm cervo
cervo
[
it
]
phát âm donnola
donnola
[
it
]
phát âm mola
mola
[
la
]
phát âm fede
fede
[
it
]
phát âm pecora
pecora
[
it
]
phát âm caduceo
caduceo
[
it
]
phát âm palla
palla
[
it
]
phát âm alce
alce
[
pt
]
phát âm sardina
sardina
[
es
]
phát âm composto
composto
[
it
]
phát âm Elmo
Elmo
[
it
]
phát âm forbici
forbici
[
it
]
phát âm branca
branca
[
pt
]
phát âm Trinacria
Trinacria
[
it
]
phát âm asino
asino
[
it
]
1
2
3
4
5
6
Tiếp