Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
Automotive
Đăng ký theo dõi Automotive phát âm
67 từ được đánh dấu là "Automotive".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm Nissan
Nissan
[
ja
]
phát âm Volkswagen
Volkswagen
[
de
]
phát âm Chevrolet
Chevrolet
[
en
]
phát âm Daewoo
Daewoo
[
de
]
phát âm Fiat
Fiat
[
de
]
phát âm Chrysler
Chrysler
[
en
]
phát âm Carlos Ghosn
Carlos Ghosn
[
pt
]
phát âm Kia
Kia
[
eo
]
phát âm alloy
alloy
[
en
]
phát âm Thunderbird
Thunderbird
[
en
]
phát âm Nürburgring
Nürburgring
[
de
]
phát âm carnauba wax
carnauba wax
[
en
]
phát âm Nordschleife
Nordschleife
[
de
]
phát âm Dacia (car)
Dacia (car)
[
en
]
phát âm coolant
coolant
[
en
]
phát âm Magneto
Magneto
[
en
]
phát âm supercharger
supercharger
[
en
]
phát âm rat rod
rat rod
[
en
]
phát âm GM
GM
[
de
]
phát âm muscle car
muscle car
[
en
]
phát âm linkage
linkage
[
fr
]
phát âm cutlass
cutlass
[
en
]
phát âm tuneup
tuneup
[
en
]
phát âm intake manifold
intake manifold
[
en
]
phát âm 3er-Reihe
3er-Reihe
[
de
]
phát âm differentials
differentials
[
en
]
phát âm fuel injection
fuel injection
[
en
]
phát âm torquing
torquing
[
en
]
phát âm 6er-Reihe
6er-Reihe
[
de
]
phát âm 大众汽车
大众汽车
[
zh
]
phát âm spoilers
spoilers
[
fr
]
phát âm camshaft
camshaft
[
en
]
phát âm 东风汽车公司
东风汽车公司
[
zh
]
phát âm 梅賽德斯-賓士
梅賽德斯-賓士
[
zh
]
phát âm bushing
bushing
[
en
]
phát âm dieseling
dieseling
[
en
]
phát âm pushrods
pushrods
[
en
]
phát âm catalytic
catalytic
[
en
]
phát âm 中国长安汽车集团股份有限公司
中国长安汽车集团股份有限公司
[
zh
]
phát âm autonoleggio
autonoleggio
[
it
]
phát âm B-Säule
B-Säule
[
de
]
phát âm 奇瑞汽车股份有限公司
奇瑞汽车股份有限公司
[
zh
]
phát âm Schweller
Schweller
[
de
]
phát âm drag coefficient
drag coefficient
[
en
]
phát âm NOS parts
NOS parts
[
en
]
phát âm A-Säule
A-Säule
[
de
]
phát âm turbocharged
turbocharged
[
en
]
phát âm 沃尔沃集团
沃尔沃集团
[
zh
]
phát âm bellcrank
bellcrank
[
en
]
phát âm valvetrain
valvetrain
[
en
]
phát âm wheelbase
wheelbase
[
en
]
phát âm tri power
tri power
[
en
]
phát âm C-Säule
C-Säule
[
de
]
phát âm 奥迪集團是
奥迪集團是
[
zh
]
phát âm Britex
Britex
[
en
]
phát âm Fahrzeugdach
Fahrzeugdach
[
de
]
phát âm 巴伐利亞發動機製造廠股份有限公司
巴伐利亞發動機製造廠股份有限公司
[
zh
]
phát âm Hiroto Saikawa
Hiroto Saikawa
[
en
]
phát âm snow chain
snow chain
[
en
]
phát âm transformatör
transformatör
[
tr
]
phát âm drivetrain
drivetrain
[
en
]
phát âm snow chains
snow chains
[
en
]
phát âm overspray
overspray
[
en
]
phát âm 雪佛兰汽车公司
雪佛兰汽车公司
[
zh
]
phát âm liftgate
liftgate
[
en
]
phát âm オートモーティブ
オートモーティブ
[
ja
]
phát âm W30
W30
[
en
]