Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
bâtiment
Đăng ký theo dõi bâtiment phát âm
139 từ được đánh dấu là "bâtiment".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm beton
beton
[
de
]
phát âm ancien
ancien
[
fr
]
phát âm électricien
électricien
[
fr
]
phát âm ciment
ciment
[
fr
]
phát âm maçon
maçon
[
fr
]
phát âm véranda
véranda
[
fr
]
phát âm chauffage central
chauffage central
[
fr
]
phát âm cabine
cabine
[
fr
]
phát âm serrure
serrure
[
fr
]
phát âm carrelage
carrelage
[
fr
]
phát âm broche
broche
[
es
]
phát âm fouille
fouille
[
fr
]
phát âm dalle
dalle
[
ast
]
phát âm lambrisser
lambrisser
[
fr
]
phát âm bureau d'étude
bureau d'étude
[
fr
]
phát âm rampant
rampant
[
en
]
phát âm génoise
génoise
[
fr
]
phát âm voute
voute
[
fr
]
phát âm notaire
notaire
[
fr
]
phát âm langue de chat
langue de chat
[
fr
]
phát âm peinture en bâtiment
peinture en bâtiment
[
fr
]
phát âm plancher
plancher
[
fr
]
phát âm tranchée
tranchée
[
fr
]
phát âm porte-fenêtre
porte-fenêtre
[
fr
]
phát âm parpaing
parpaing
[
fr
]
phát âm plâtre
plâtre
[
fr
]
phát âm traite
traite
[
fr
]
phát âm chantier
chantier
[
fr
]
phát âm poinçon
poinçon
[
fr
]
phát âm métrés
métrés
[
fr
]
phát âm ciment prompt
ciment prompt
[
fr
]
phát âm ferrer
ferrer
[
fr
]
phát âm gravier
gravier
[
fr
]
phát âm chéneau
chéneau
[
fr
]
phát âm cuisine intégrée
cuisine intégrée
[
fr
]
phát âm fermes
fermes
[
fr
]
phát âm gouttière
gouttière
[
fr
]
phát âm chien assis
chien assis
[
fr
]
phát âm table de cuisson
table de cuisson
[
fr
]
phát âm aiguille vibrante
aiguille vibrante
[
fr
]
phát âm pelle mécanique
pelle mécanique
[
fr
]
phát âm tuile de courant
tuile de courant
[
fr
]
phát âm ouvrant
ouvrant
[
fr
]
phát âm promoteur
promoteur
[
fr
]
phát âm tuile canal
tuile canal
[
fr
]
phát âm maitre de l'ouvrage
maitre de l'ouvrage
[
fr
]
phát âm ponçage
ponçage
[
fr
]
phát âm couler
couler
[
fr
]
phát âm linteau
linteau
[
fr
]
phát âm rénovation
rénovation
[
fr
]
phát âm chainage
chainage
[
fr
]
phát âm parqueter
parqueter
[
fr
]
phát âm mastiquer
mastiquer
[
fr
]
phát âm penture
penture
[
fr
]
phát âm Hilti
Hilti
[
de
]
phát âm compteur électrique
compteur électrique
[
fr
]
phát âm bétonner
bétonner
[
fr
]
phát âm zingueur
zingueur
[
fr
]
phát âm ciment-colle
ciment-colle
[
fr
]
phát âm tirage
tirage
[
fr
]
phát âm pioche
pioche
[
fr
]
phát âm câblage
câblage
[
fr
]
phát âm fenestron
fenestron
[
fr
]
phát âm coffrage
coffrage
[
fr
]
phát âm litelage
litelage
[
fr
]
phát âm nez de marche
nez de marche
[
fr
]
phát âm réunion de chantier
réunion de chantier
[
fr
]
phát âm génie civil
génie civil
[
fr
]
phát âm crépi
crépi
[
fr
]
phát âm DTU
DTU
[
fr
]
phát âm plafond à la Française
plafond à la Française
[
fr
]
phát âm raccordement
raccordement
[
fr
]
phát âm maitrise d'œuvre
maitrise d'œuvre
[
fr
]
phát âm massette
massette
[
fr
]
phát âm ferrailler
ferrailler
[
fr
]
phát âm blindage
blindage
[
fr
]
phát âm bétonnière
bétonnière
[
fr
]
phát âm investisseur
investisseur
[
fr
]
phát âm métreur
métreur
[
fr
]
phát âm perceuse à percussion
perceuse à percussion
[
fr
]
phát âm marteau de coffreur
marteau de coffreur
[
fr
]
phát âm arc de décharge
arc de décharge
[
fr
]
phát âm garantie décennale
garantie décennale
[
fr
]
phát âm liteau
liteau
[
fr
]
phát âm échafauder
échafauder
[
fr
]
phát âm isolant sous toiture
isolant sous toiture
[
fr
]
phát âm casque de chantier
casque de chantier
[
fr
]
phát âm plomber
plomber
[
fr
]
phát âm tuile mécanique
tuile mécanique
[
fr
]
phát âm arbalétrier
arbalétrier
[
fr
]
phát âm cache-moineau
cache-moineau
[
fr
]
phát âm panne sablière
panne sablière
[
fr
]
phát âm ciseau
ciseau
[
fr
]
phát âm maison écologique
maison écologique
[
fr
]
phát âm carrelé
carrelé
[
fr
]
phát âm hors d'eau
hors d'eau
[
fr
]
phát âm hors gel
hors gel
[
fr
]
phát âm aération
aération
[
fr
]
phát âm tuile romaine
tuile romaine
[
fr
]
phát âm échafaudage
échafaudage
[
fr
]
1
2
Tiếp