Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
biologia
Đăng ký theo dõi biologia phát âm
163 từ được đánh dấu là "biologia".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm biologia
biologia
[
it
]
phát âm serce
serce
[
pl
]
phát âm plasmodium
plasmodium
[
en
]
phát âm Caenorhabditis elegans
Caenorhabditis elegans
[
en
]
phát âm moc
moc
[
cs
]
phát âm hominidae
hominidae
[
en
]
phát âm anomalia
anomalia
[
la
]
phát âm dipeptide
dipeptide
[
en
]
phát âm fagocitose
fagocitose
[
pt
]
phát âm symbioza
symbioza
[
pl
]
phát âm enzima
enzima
[
pt
]
phát âm biotecnología
biotecnología
[
es
]
phát âm oczy
oczy
[
pl
]
phát âm trichinella spiralis
trichinella spiralis
[
en
]
phát âm klimakterium
klimakterium
[
de
]
phát âm jajeczko
jajeczko
[
pl
]
phát âm emazia
emazia
[
it
]
phát âm ovum
ovum
[
en
]
phát âm tkanka
tkanka
[
pl
]
phát âm Lutzomyia
Lutzomyia
[
la
]
phát âm gastrula
gastrula
[
it
]
phát âm ornitolog
ornitolog
[
tr
]
phát âm endemico
endemico
[
it
]
phát âm enzym
enzym
[
sv
]
phát âm mesotelioma
mesotelioma
[
it
]
phát âm krwawnik
krwawnik
[
pl
]
phát âm hermafrodyta
hermafrodyta
[
pl
]
phát âm autosoma
autosoma
[
it
]
phát âm silvicultura
silvicultura
[
es
]
phát âm amnio
amnio
[
eo
]
phát âm odbyt
odbyt
[
pl
]
phát âm psammofilia
psammofilia
[
it
]
phát âm Caenorhabditis
Caenorhabditis
[
la
]
phát âm Trypanosoma brucei
Trypanosoma brucei
[
en
]
phát âm polipeptide
polipeptide
[
it
]
phát âm gammaglobulina
gammaglobulina
[
es
]
phát âm kutikula
kutikula
[
de
]
phát âm menopauza
menopauza
[
pl
]
phát âm prącie
prącie
[
pl
]
phát âm Sphingidae
Sphingidae
[
la
]
phát âm Gzy
Gzy
[
pl
]
phát âm endogeno
endogeno
[
it
]
phát âm obojniaki
obojniaki
[
pl
]
phát âm komórka jajowa
komórka jajowa
[
pl
]
phát âm hormony
hormony
[
cs
]
phát âm embriogenesi
embriogenesi
[
it
]
phát âm limfòcit B immadur
limfòcit B immadur
[
ca
]
phát âm parameci
parameci
[
ca
]
phát âm abbozzo
abbozzo
[
it
]
phát âm esquizogênese
esquizogênese
[
pt
]
phát âm helisa
helisa
[
pl
]
phát âm tecal
tecal
[
pt
]
phát âm limfòcit T naïf
limfòcit T naïf
[
ca
]
phát âm Noctuidae
Noctuidae
[
la
]
phát âm ipotrofia
ipotrofia
[
it
]
phát âm obojniak
obojniak
[
pl
]
phát âm Anguilla japonica
Anguilla japonica
[
la
]
phát âm mosaicismo
mosaicismo
[
it
]
phát âm clade
clade
[
en
]
phát âm canopia
canopia
[
it
]
phát âm Protomonadini
Protomonadini
[
it
]
phát âm limfòcit B
limfòcit B
[
ca
]
phát âm Macaca mulatta
Macaca mulatta
[
la
]
phát âm śródbłonek
śródbłonek
[
pl
]
phát âm tarczowaty
tarczowaty
[
pl
]
phát âm inulasi
inulasi
[
it
]
phát âm embrionale
embrionale
[
it
]
phát âm rdza zbożowa
rdza zbożowa
[
pl
]
phát âm nanoplâncton
nanoplâncton
[
pt
]
phát âm fotofosforilazione
fotofosforilazione
[
it
]
phát âm pseudomonade
pseudomonade
[
it
]
phát âm Scythridae
Scythridae
[
la
]
phát âm odbytnice
odbytnice
[
pl
]
phát âm fronna
fronna
[
nap
]
phát âm mitochondrium, pl. mitochondria
mitochondrium, pl. mitochondria
[
la
]
phát âm citoscheletro
citoscheletro
[
it
]
phát âm Olividae
Olividae
[
la
]
phát âm storczyk
storczyk
[
pl
]
phát âm zmiennocieplny
zmiennocieplny
[
pl
]
phát âm Lycaenidae
Lycaenidae
[
la
]
phát âm tricomonade
tricomonade
[
it
]
phát âm Geometridae
Geometridae
[
la
]
phát âm Phlebotomus
Phlebotomus
[
la
]
phát âm coacervo
coacervo
[
it
]
phát âm ereditarietà
ereditarietà
[
it
]
phát âm odbytnica
odbytnica
[
pl
]
phát âm esquizópode
esquizópode
[
pt
]
phát âm ōvum
ōvum
[
la
]
phát âm anaestro
anaestro
[
it
]
phát âm ipoplastico
ipoplastico
[
it
]
phát âm jednocząstkowy
jednocząstkowy
[
pl
]
phát âm Metastrongylus
Metastrongylus
[
la
]
phát âm rozrodczy
rozrodczy
[
pl
]
phát âm uhanalaisia lajeja
uhanalaisia lajeja
[
fi
]
phát âm embadomonade
embadomonade
[
it
]
phát âm glicogênio
glicogênio
[
pt
]
phát âm esquizogenético
esquizogenético
[
pt
]
phát âm wewnątrzkomórkowa
wewnątrzkomórkowa
[
pl
]
phát âm desoxirribose
desoxirribose
[
pt
]
phát âm ippurico
ippurico
[
it
]
1
2
Tiếp